Chào mừng bạn đến với bài viết hấp dẫn về chủ đề Job. Công việc không chỉ là phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày mà còn là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Khả năng thảo luận về công việc sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Job”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới các công việc và cách thể hiện ý kiến của mình chưa?
Mục lục
- 1 Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Job
- 1.1 1. Can you tell me about the job you are doing?
- 1.2 2. What do you like or dislike about it?
- 1.3 3. What plans do you have for your career in the future?
- 1.4 4. How serious is unemployment in your country?
- 1.5 5. Is English important in your chosen career?
- 1.6 6. What do you hope to do in the future?
- 1.7 7. Have you ever given up anything you used to do in free time? If so, what?
- 1.8 8. Which other hobbies or sports would you like to do?
- 1.9 9. Do you share similar interests with your friends?
- 1.10 10. How serious is unemployment in your country?
- 2 Tổng kết
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Job
1. Can you tell me about the job you are doing?
Answer: Currently, I am working as a secondary school English teacher. My main responsibility is to teach English language and literature to students in grades 6 to 10. It is a rewarding job as I get to interact with young minds and help them improve their language skills.
Useful phrases/collocations:
- Main responsibility – Trách nhiệm chính
- English language and literature – Ngôn ngữ và văn học tiếng Anh
- Young minds – Tâm hồn trẻ thơ
- Improve their language skills – Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ
2. What do you like or dislike about it?
Answer: I enjoy the opportunity to make a positive impact on students’ lives through education. Witnessing their progress and growth is incredibly fulfilling. However, one challenge is dealing with a diverse range of learning abilities and finding effective ways to cater to each student’s needs.
Useful phrases/collocations:
- Make a positive impact – Tạo ảnh hưởng tích cực
- Witnessing their progress – Chứng kiến sự tiến bộ của họ
- Incredibly fulfilling – Vô cùng đáng đạt được
- Diverse range of learning abilities – Phạm vi đa dạng về khả năng học tập
- Cater to each student’s needs – Đáp ứng nhu cầu của từng học sinh
3. What plans do you have for your career in the future?
Answer: In the future, I aspire to take on more responsibilities as an academic coordinator or curriculum developer. Additionally, I plan to pursue further professional development opportunities to enhance my teaching skills and stay up-to-date with the latest educational approaches.
Useful phrases/collocations:
- Aspire to – Khao khát
- Academic coordinator – Người phụ trách học thuật
- Curriculum developer – Người phát triển chương trình học
- Professional development opportunities – Cơ hội phát triển chuyên nghiệp
- Educational approaches – Các phương pháp giáo dục
4. How serious is unemployment in your country?
Answer: Unemployment is a significant concern in my country. The job market is competitive, and many young people face challenges in finding suitable employment opportunities after completing their education. The government is making efforts to address this issue through various initiatives and job creation programs.
Useful phrases/collocations:
- Significant concern – Vấn đề đáng lo ngại
- Competitive job market – Thị trường việc làm cạnh tranh
- Suitable employment opportunities – Cơ hội việc làm phù hợp
- Initiatives – Các sáng kiến
- Job creation programs – Chương trình tạo việc làm
5. Is English important in your chosen career?
Answer: Yes, English plays a crucial role in my chosen career as an English teacher. It is the primary language of instruction, and being proficient in English enables effective communication with students and fellow educators.
Useful phrases/collocations:
- Crucial role – Vai trò quan trọng
- Language of instruction – Ngôn ngữ giảng dạy
- Proficient in English – Thành thạo tiếng Anh
- Effective communication – Giao tiếp hiệu quả
- Fellow educators – Các giáo viên đồng nghiệp
6. What do you hope to do in the future?
Answer: In the future, I hope to continue making a positive impact on students’ lives and contributing to the improvement of the education system. Additionally, I aim to inspire more students to develop a love for learning and become lifelong learners.
Useful phrases/collocations:
- Continue making a positive impact – Tiếp tục tạo ảnh hưởng tích cực
- Improvement of the education system – Cải thiện hệ thống giáo dục
- Inspire students – Truyền cảm hứng cho học sinh
- Love for learning – Đam mê học hỏi
- Lifelong learners – Người học tập suốt đời
7. Have you ever given up anything you used to do in free time? If so, what?
Answer: Yes, I used to play a musical instrument in my free time, but due to my busy schedule as a teacher, I had to give it up temporarily. However, I plan to resume playing the instrument in the future when I have more leisure time.
Useful phrases/collocations:
- Play a musical instrument – Chơi nhạc cụ
- Busy schedule – Lịch trình bận rộn
- Give up temporarily – Tạm thời từ bỏ
- Resume playing – Tiếp tục chơi
- Leisure time – Thời gian rảnh rỗi
8. Which other hobbies or sports would you like to do?
Answer: I have always been interested in photography, and I would love to pursue it as a hobby. Additionally, I am keen on trying out hiking as a way to stay active and connect with nature.
Useful phrases/collocations:
- Interested in – Quan tâm đến
- Pursue as a hobby – Theo đuổi làm sở thích
- Keen on trying out – Hứng thú thử
- Stay active – Giữ thân hình khỏe mạnh
- Connect with nature – Kết nối với thiên nhiên
Answer: Yes, I do share similar interests with some of my friends. We enjoy discussing books, exploring new places, and engaging in outdoor activities together. It strengthens our bond and creates memorable experiences.
Useful phrases/collocations:
- Share similar interests – Có sở thích tương tự
- Discussing books – Thảo luận về sách
- Exploring new places – Khám phá những nơi mới
- Engaging in outdoor activities – Tham gia các hoạt động ngoài trời
- Strengthens our bond – Tăng cường mối quan hệ của chúng ta
10. How serious is unemployment in your country?
Answer: As mentioned earlier, unemployment is a significant concern in my country. The job market is competitive, and the rate of unemployment among young graduates remains quite high. The government and various organizations are continuously working on solutions to address this issue.
Useful phrases/collocations:
- Significant concern – Vấn đề đáng lo ngại
- Competitive job market – Thị trường việc làm cạnh tranh
- Rate of unemployment – Tỷ lệ thất nghiệp
- Young graduates – Sinh viên mới tốt nghiệp
- Working on solutions – Đang tìm giải pháp
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Chủ đề “Job” không chỉ là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một phần không thể thiếu trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Bằng việc học từ vựng và áp dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Job” mà Hà English cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công trong việc thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!