Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bài 19 | Trend – Table Charts

Chào mừng các bạn đến với trang web của Hà English! Trong bài viết này, Hà English sẽ giới thiệu một bài mẫu IELTS Writing Task 1 độc đáo, tập trung vào dạng bài “Trend – Table Charts”. Đây là nguồn cảm hứng và chiến lược không thể thiếu không chỉ dành cho Hà English mà còn cho tất cả mọi người đang học IELTS.

Hà English sẽ hướng dẫn chi tiết cách tiếp cận đề tài, với từ vựng và cấu trúc câu phong phú, giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách viết một bài Task 1 ấn tượng với biểu đồ bảng. Bài viết này cũng là nguồn động viên để mọi người tự tin hơn khi đối mặt với phần thi quan trọng này.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng bài Trend – Table Charts

Topic

The table below gives information about the problems faced by children in two primary schools in 2005 and 2015.

IELTS Writing Task 1

Hướng dẫn làm bài

Step 1: Analyze the topic

The task requires comparing the educational problems faced by children in two primary schools in 2005 and 2015.

Bước 1: Phân tích yêu cầu đề bài

Nhiệm vụ yêu cầu so sánh các vấn đề giáo dục mà học sinh ở hai trường tiểu học phải đối mặt vào các năm 2005 và 2015.

Step 2: Outline for your report

I. Introduction

  • Introduce the comparison of two primary schools regarding the educational difficulties their pupils faced in 2005 and 2015.

II. Overview

  • Summarize the key differences, highlighting that while school A reduced problems, school B experienced an overall increase.

III. Body Paragraph 1

  • Discuss the educational difficulties faced by pupils in school A in 2005 and the changes by 2015.

IV. Body Paragraph 2

  • Discuss the educational difficulties faced by pupils in school B in 2005 and the changes by 2015.

Bước 2: Tổng kết báo cáo của bạn

I. Giới thiệu

  • Giới thiệu sự so sánh giữa hai trường tiểu học về những khó khăn giáo dục mà học sinh của họ phải đối mặt vào các năm 2005 và 2015.

II. Tổng quan

  • Tóm tắt những khác biệt chính, nhấn mạnh rằng trong khi trường A giảm các vấn đề, trường B lại gặp phải một sự tăng trưởng tổng thể.

III. Đoạn văn thứ nhất

  • Thảo luận về các khó khăn giáo dục mà học sinh ở trường A phải đối mặt vào năm 2005 và các thay đổi đến năm 2015.

IV. Đoạn văn thứ hai

  • Thảo luận về các khó khăn giáo dục mà học sinh ở trường B phải đối mặt vào năm 2005 và các thay đổi đến năm 2015.

Step 3: Sample report

Introduction

The table meticulously examines the prevalence of seven distinct educational challenges faced by pupils in two primary schools during the years 2005 and 2015.

Overview

It’s evident that school A grappled with higher proportions of children facing all seven educational difficulties in both years. Remarkably, school A managed to mitigate the incidence of most issues between 2005 and 2015. In contrast, school B witnessed an overall surge in the percentage of struggling children during the same period.

Body Paragraph 1

In 2005, 42% of school A’s pupils encountered difficulties following instructions, a stark contrast to the 6% in school B. Furthermore, school A exhibited higher percentages (30-40%) of issues in spelling, listening, verbal expression, and concentration compared to school B (5-15%). By 2015, school A saw substantial reductions, with a 24% decrease in children struggling to follow instructions and notable drops in concentration, listening, verbal expression, and spelling issues.

Body Paragraph 2

In 2015, school B demonstrated a less pronounced difference from school A. Notably, school A experienced a 24% reduction in pupils struggling to follow instructions and decreases in concentration, listening, verbal expression, and spelling problems by 22%, 15%, 14%, and 5% respectively. Conversely, school B witnessed an increase in the proportion of children struggling with spelling and following instructions, doubling to 10% and 12% respectively. There was minimal change in the incidence of listening, verbal expression, and concentration problems in school B.

(Written by Ha English – Estimated band score 7.0+)

Useful phrases/collocations:

  • Educational problems: Vấn đề giáo dục
  • Prevalence of challenges: Sự phổ biến của thách thức
  • Mitigate the incidence: Giảm thiểu sự xuất hiện
  • Stark contrast: Sự tương phản rõ ràng
  • Notable drops: Sự giảm đáng kể
  • Pronounced difference: Sự khác biệt rõ ràng
  • Witness an increase: Chứng kiến sự tăng lên
  • Minimal change: Sự thay đổi tối thiểu

Xem thêm các bài viết IELTS Writing khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Cuối cùng, Hà English tin rằng bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bài 19 về Trend – Table Charts sẽ là nguồn lực hữu ích cho Hà English và tất cả các bạn trên hành trình chinh phục IELTS. Bài viết này không chỉ mang lại kiến thức mà còn khuyến khích mọi người thực hành để nâng cao kỹ năng viết của mình. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó hữu ích và đừng ngần ngại để lại ý kiến của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn thành công trong hành trình IELTS của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *