Chào mừng bạn đến với bài viết thú vị về Topic: Sport. Thể thao không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống mà còn là một chủ đề thú vị và phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Việc thảo luận về thể thao không chỉ giúp bạn thể hiện sự đa dạng trong từ vựng mà còn cho phép bạn chia sẻ về sức khỏe, cảm xúc và cách sống của bạn.
Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Sport”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy cùng tìm hiểu về thế giới thể thao và chia sẻ sự đam mê của bạn!
Mục lục
- 1 Những câu hỏi thường gặp trong Topic: Sport
- 1.1 1. What sports do you like?
- 1.2 2. What sports are played in your country?
- 1.3 3. What are sporting facilities like in your hometown?
- 1.4 4. What is your favorite sport?
- 1.5 5. When did you become interested in it?
- 1.6 6. How often do you participate in this sport?
- 1.7 7. What equipment do you need for that sport?
- 1.8 8. Where do you do this sport?
- 1.9 9. What sports are played in your country?
- 1.10 10. What are sporting facilities like in your hometown?
- 2 Tổng kết
Những câu hỏi thường gặp trong Topic: Sport
1. What sports do you like?
Answer: I enjoy playing basketball and swimming in my free time.
Useful phrases/collocations:
- Enjoy playing: Thích chơi
- Basketball and swimming: Bóng rổ và bơi lội
- In my free time: Trong thời gian rảnh rỗi
2. What sports are played in your country?
Answer: In my country, popular sports include soccer, badminton, and volleyball.
Useful phrases/collocations:
- Popular sports: Các môn thể thao phổ biến
- Soccer, badminton, and volleyball: Bóng đá, cầu lông, và bóng chuyền
3. What are sporting facilities like in your hometown?
Answer: In my hometown, we have well-equipped gyms, a public swimming pool, and several sports fields for soccer and basketball.
Useful phrases/collocations:
- Sporting facilities: Cơ sở thể dục thể thao
- Well-equipped gyms: Phòng tập trang bị đầy đủ
- Public swimming pool: Bể bơi công cộng
- Sports fields: Sân thể thao
4. What is your favorite sport?
Answer: My favorite sport is tennis. I love the competitive nature and the skill required to play it.
Useful phrases/collocations:
- Favorite sport: Môn thể thao yêu thích
- Competitive nature: Tính cạnh tranh
- Skill required: Kỹ năng cần thiết
5. When did you become interested in it?
Answer: I became interested in tennis about three years ago when I watched a thrilling match on television.
Useful phrases/collocations:
- Became interested in: Bắt đầu quan tâm đến
- About three years ago: Khoảng ba năm trước
6. How often do you participate in this sport?
Answer: I try to play tennis at least twice a week to stay active and improve my skills.
Useful phrases/collocations:
- Participate in: Tham gia
- At least twice a week: Ít nhất hai lần một tuần
- Stay active: Giữ gìn sức khỏe
7. What equipment do you need for that sport?
Answer: For tennis, you need a racket, tennis balls, and comfortable sports attire.
Useful phrases/collocations:
- Equipment needed: Thiết bị cần thiết
- Racket: Vợt
- Tennis balls: Quả bóng tennis
- Comfortable sports attire: Trang phục thể thao thoải mái
8. Where do you do this sport?
Answer: I usually play tennis at the local sports club or sometimes at a nearby public court.
Useful phrases/collocations:
- Play at the local sports club: Chơi tại câu lạc bộ thể thao địa phương
- Nearby public court: Sân công cộng gần đó
9. What sports are played in your country?
Answer: In my country, people commonly enjoy playing soccer, martial arts like taekwondo, and traditional games like sepak takraw.
Useful phrases/collocations:
- Commonly enjoy playing: Thường xuyên thích chơi
- Martial arts like taekwondo: Các môn võ thuật như taekwondo
- Traditional games like sepak takraw: Các trò chơi truyền thống như sepak takraw
10. What are sporting facilities like in your hometown?
Answer: In my hometown, we have modern sports complexes with swimming pools, tennis courts, and a jogging track.
Useful phrases/collocations:
- Modern sports complexes: Các khu thể thao hiện đại
- Swimming pools: Hồ bơi
- Tennis courts: Sân tennis
- Jogging track: Đường chạy bộ
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Thể thao không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn là cách thể hiện đam mê và tính kỷ luật. Bằng việc học từ vựng và áp dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Sport” mà chúng tôi cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công khi thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!