Topic: Music – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 (từ vựng & audio)

Bạn đang tìm kiếm cách cải thiện khả năng tiếng Anh của mình và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking? Hà English rất vui mừng mang đến cho bạn một tài liệu đặc biệt: bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Music” (Âm nhạc), kèm theo danh sách từ vựng quan trọng và tệp âm thanh giúp bạn rèn luyện khả năng phát âm.

MUSIC

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Music”

Sample 1 

Describe a song or a piece of music you like 

You should say: 

  • What the song/ music is 
  • What kind of song or music it is 
  • Where you first heard it and explain why you liked it

Certainly, let me share with you a song that I really enjoy. The song I’d like to talk about is “Imagine” by John Lennon. It’s a classic song that falls into the genre of pop and soft rock. I first heard this song when I was a teenager, and it left a profound impact on me.

“Imagine” is a beautiful and thought-provoking song that conveys a message of peace, unity, and hope. The lyrics encourage listeners to imagine a world without borders, wars, or divisions among people. The melody is simple yet incredibly powerful, and John Lennon’s soothing voice adds to the overall emotional depth of the song.

I remember being captivated by the song’s message of envisioning a better world and the idea that we can all work towards creating a more harmonious society. The song’s meaningful lyrics and universal theme resonate with people of all ages and backgrounds, making it a timeless piece of music.

What I particularly like about “Imagine” is its ability to evoke emotions and inspire reflection. Whenever I listen to it, I feel a sense of calm and optimism. It reminds me that even in challenging times, there’s always room for hope and positive change. The song’s impact is evident in its enduring popularity and its continued relevance in today’s world.

Useful phrases/collocations

  • Really enjoy: Thực sự thích.
  • Classic song: Bản nhạc cổ điển.
  • Genre of pop and soft rock: Thể loại nhạc pop và soft rock.
  • Profound impact: Ấn tượng sâu sắc.
  • Thought-provoking: Khiến người ta suy ngẫm.
  • Convey a message: Truyền đạt thông điệp.
  • Peace, unity, and hope: Hòa bình, sự thống nhất và hy vọng.
  • Envision a world: Tưởng tượng một thế giới.
  • Borders, wars, divisions: Biên giới, chiến tranh, sự chia rẽ.
  • Simple yet powerful melody: Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ.
  • Emotional depth: Sâu sắc cảm xúc.
  • Captivated by: Bị cuốn hút bởi.
  • Envisioning a better world: Ảo tưởng một thế giới tốt đẹp hơn.
  • Harmonious society: Xã hội hòa hợp.
  • Meaningful lyrics: Lời bài hát ý nghĩa.
  • Universal theme: Chủ đề phổ biến.
  • Resonate with people: Gợi cảm giác đồng tình trong người.
  • Evoke emotions: Gợi cảm xúc.
  • Sense of calm and optimism: Cảm giác bình yên và lạc quan.
  • Enduring popularity: Sự phổ biến bền vững.
  • Continued relevance: Tính liên quan tiếp tục.

Translate

Tất nhiên, để tôi chia sẻ với bạn một bản nhạc mà tôi thực sự yêu thích. Bản nhạc mà tôi muốn nói đến là “Imagine” của John Lennon. Đây là một bài hát cổ điển thuộc thể loại pop và soft rock. Tôi lần đầu nghe bản nhạc này khi còn là một thiếu niên, và nó đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

“Imagine” là một bài hát đẹp và đầy ý nghĩa, truyền tải thông điệp về hòa bình, sự thống nhất và hy vọng. Lời bài hát khuyến khích người nghe tưởng tượng một thế giới không có biên giới, chiến tranh hoặc sự chia rẽ giữa con người. Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ, và giọng hát dịu dàng của John Lennon thêm vào độ sâu cảm xúc tổng thể của bài hát.

Tôi nhớ rằng tôi đã bị cuốn hút bởi thông điệp của bài hát về việc tưởng tượng một thế giới tốt hơn và ý tưởng rằng chúng ta có thể cùng nhau làm việc để tạo ra một xã hội hòa hợp hơn. Lời bài hát ý nghĩa và chủ đề phổ quát của nó gợi lại sự đồng cảm từ mọi lứa tuổi và nền văn hóa, khiến nó trở thành một tác phẩm âm nhạc bất hủ.

Điều tôi đặc biệt thích về “Imagine” là khả năng gợi cảm xúc và truyền cảm hứng cho việc suy ngẫm. Mỗi khi tôi nghe bản nhạc này, tôi cảm thấy bình yên và lạc quan. Nó nhắc nhở tôi rằng ngay cả trong những thời kỳ khó khăn, luôn có không gian cho hy vọng và sự thay đổi tích cực. Tác động của bản nhạc thể hiện qua sự phổ biến bền vững và tính liên quan tiếp tục trong thế giới ngày nay.

Sample 2 

Sure, let me introduce you to a widely-loved musical instrument in my country, the guitar. The guitar is a stringed instrument that is played by plucking or strumming its strings. It’s a versatile instrument capable of producing a wide range of sounds, making it suitable for various music genres.

Playing the guitar involves using your fingers to press down on the strings against the frets, creating different notes and chords. The strings are then either plucked individually or strummed collectively using a pick. Guitarists can control the pitch and tone by adjusting their finger positions and the pressure applied.

The guitar can play a diverse repertoire of music styles, including classical, folk, rock, pop, and more. Its adaptability has made it a staple in both solo performances and ensemble settings. Whether you’re looking for a mellow melody or energetic rhythm, the guitar can deliver it all.

The guitar’s popularity can be attributed to its accessibility and the emotional connection it provides. Learning to play the guitar doesn’t require extensive formal training, and many people pick it up as a hobby or a form of self-expression. Moreover, its presence in countless iconic songs and performances has solidified its status as a beloved instrument.

In my opinion, the guitar’s widespread appeal lies in its ability to create an intimate connection between the player and the audience. Strumming the strings can evoke a range of emotions, and its soothing melodies or lively tunes can instantly resonate with listeners. It’s no wonder the guitar holds a special place in the hearts of many music enthusiasts in my country.

Useful phrases/collocations

  • Widely-loved: Rất được yêu thích.
  • Stringed instrument: Nhạc cụ có dây.
  • Plucking or strumming: Nhấn hoặc đánh đàn.
  • Versatile instrument: Nhạc cụ linh hoạt.
  • Music genres: Thể loại nhạc.
  • Press down on the strings: Nhấn xuống dây đàn.
  • Create different notes and chords: Tạo ra các nốt và hợp âm khác nhau.
  • Pitch and tone: Độ cao và âm sắc.
  • Adjusting finger positions: Điều chỉnh vị trí ngón tay.
  • Strummed collectively: Đánh đàn cùng nhau.
  • Repertoire of music styles: Dải phong cách âm nhạc.
  • Adaptability: Tính linh hoạt.
  • Solo performances and ensemble settings: Biểu diễn đơn và trong nhóm.
  • Mellow melody: Giai điệu dịu dàng.
  • Energetic rhythm: Giai điệu sôi động.
  • Emotional connection: Kết nối cảm xúc.
  • Extensive formal training: Đào tạo chuyên sâu.
  • Pick it up as a hobby: Bắt đầu như một sở thích.
  • Form of self-expression: Hình thức tự diễn đạt.
  • Iconic songs and performances: Những bản nhạc và biểu diễn mang tính biểu tượng.
  • Special place in the hearts: Vị trí đặc biệt trong trái tim.

Translate

Chắc chắn, để tôi giới thiệu với bạn một nhạc cụ được yêu thích rộng rãi trong nước tôi, đó là cây đàn guitar. Guitar là một nhạc cụ có dây, được chơi bằng cách gảy hoặc đánh các dây của nó. Đây là một nhạc cụ linh hoạt, có khả năng tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau, phù hợp cho nhiều thể loại âm nhạc.

Việc chơi đàn guitar bao gồm sử dụng ngón tay của bạn nhấn vào các dây đàn trên các vị trí khác nhau, tạo ra các nốt và hợp âm khác nhau. Sau đó, các dây sẽ được đánh riêng lẻ hoặc đánh đồng loạt bằng cách sử dụng búa đánh. Những người chơi guitar có thể kiểm soát tần số và âm sắc bằng cách điều chỉnh vị trí ngón tay và áp lực áp dụng.

Guitar có thể chơi một loạt các phong cách âm nhạc khác nhau, bao gồm cả nhạc cổ điển, dân ca, rock, pop và nhiều thể loại khác. Khả năng thích ứng của nó đã biến nó trở thành một phần không thể thiếu trong cả biểu diễn đơn lẻ và trong nhóm.

Ấn tượng về guitar có thể được lý giải bằng tính sẵn có và sự kết nối cảm xúc mà nó mang lại. Việc học chơi đàn guitar không đòi hỏi nhiều đào tạo chuyên sâu, và nhiều người chơi chọn nó làm sở thích hoặc hình thức tự diễn đạt. Hơn nữa, sự hiện diện của nó trong vô số bài hát và biểu diễn biểu tượng đã củng cố vị trí của nó như một nhạc cụ được yêu mến.

Theo ý kiến của tôi, sự phổ biến của guitar nằm ở khả năng tạo ra một kết nối gần gũi giữa người chơi và khán giả. Gảy dây có thể gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau, và giai điệu êm dịu hoặc bản nhạc năng động của nó có thể ngay lập tức gợi cảm cho người nghe. Không có gì ngạc nhiên khi guitar đang giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim của nhiều người yêu nhạc ở nước tôi.

Sample 3 

Describe a music or concert that has made an impression on you. 

You should say: 

  • What kind of music it was and who perfonned it 
  • What it was like musically 
  • What it was like virtually and explain why you liked or disliked it.

Sure, let me tell you about a memorable music concert that left a lasting impression on me. It was a live performance by a local indie band that played alternative rock music. The concert took place in an outdoor amphitheater in our city.

Musically, the band was incredibly talented. Their music was a fusion of energetic guitar riffs, powerful vocals, and dynamic drum beats. The melodies were catchy, and the lyrics were thought-provoking, which created a unique atmosphere that resonated with the audience.

The concert had a vibrant and lively atmosphere. The stage was adorned with colorful lights that danced to the rhythm of the music. The crowd was enthusiastic, singing along and dancing to the beat. The lead singer engaged with the audience, creating a strong connection and making us feel like part of the performance.

What made this concert even more special was the virtual component. The organizers livestreamed the event for those who couldn’t attend in person. It was a great way to include a wider audience and share the experience with people from different plac

As for my opinion, I thoroughly enjoyed the concert. The band’s passion and energy were contagious, and it was evident that they genuinely loved what they were doing. The whole experience was exhilarating, and I felt a sense of unity with the crowd and the performers. It was truly a night to remember.

Useful phrases/collocations

  • Made an impression on: Tạo ấn tượng.
  • Indie band: Nhóm nhạc độc lập.
  • Alternative rock music: Nhạc rock thay thế.
  • Outdoor amphitheater: Sân khấu ngoài trời.
  • Incredibly talented: Vô cùng tài năng.
  • Energetic guitar riffs: Những đoạn nhạc đàn guitar sôi động.
  • Powerful vocals: Giọng hát mạnh mẽ.
  • Dynamic drum beats: Nhịp trống sôi nổi.
  • Catchy melodies: Những giai điệu bắt tai.
  • Thought-provoking lyrics: Lời bài hát gợi suy nghĩ.
  • Resonated with the audience: Gây ấn tượng với khán giả.
  • Vibrant and lively atmosphere: Bầu không khí sống động và sôi nổi.
  • Adorned with colorful lights: Trang trí bằng đèn sắc màu.
  • Dance to the rhythm of the music: Nhảy theo nhịp nhạc.
  • Enthusiastic crowd: Đám đông nhiệt tình.
  • Singing along and dancing to the beat: Hát theo và nhảy theo nhịp.
  • Lead singer: Ca sĩ chính.
  • Engaged with the audience: Tương tác với khán giả.
  • Strong connection: Kết nối mạnh mẽ.
  • Virtual component: Phần ảo.
  • Live Streamed the event: Trực tiếp sự kiện qua mạng.
  • Couldn’t attend in person: Không thể tham dự trực tiếp.
  • Exhilarating experience: Trải nghiệm hứng khởi.
  • Sense of unity: Sự đoàn kết.

Translate

Chắc chắn, để tôi kể cho bạn về một buổi hòa nhạc đáng nhớ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Đó là một buổi biểu diễn trực tiếp của một ban nhạc indie địa phương chơi nhạc rock thay thế. Buổi hòa nhạc diễn ra tại một sân khấu ngoài trời ở thành phố của chúng tôi.

Về mặt âm nhạc, ban nhạc thực sự tài năng. Nhạc của họ kết hợp giữa những đoạn nhạc đàn guitar sôi động, giọng hát mạnh mẽ và nhịp trống động. Những giai điệu bắt tai và lời bài hát gợi suy nghĩ, tạo nên một không gian độc đáo gây ấn tượng với khán giả.

Buổi hòa nhạc có bầu không khí sôi nổi và sống động. Sân khấu được trang trí bằng đèn sắc màu nhấp nháy theo nhịp nhạc. Đám đông nhiệt tình, hát theo và nhảy theo nhịp. Ca sĩ chính tạo sự tương tác với khán giả, tạo nên một kết nối mạnh mẽ và khiến chúng ta cảm thấy như một phần của buổi biểu diễn.

Những gì khiến buổi hòa nhạc này thêm đặc biệt hơn là yếu tố ảo. Nhà tổ chức đã trực tiếp phát sóng sự kiện cho những người không thể tham dự trực tiếp. Đó là một cách tốt để bao gồm một khán giả rộng hơn và chia sẻ trải nghiệm với những người ở những nơi khác nhau.

Về ý kiến của tôi, tôi đã thực sự thích thú với buổi hòa nhạc này. Niềm đam mê và năng lượng của ban nhạc lây lan, và rõ ràng họ thực sự yêu thích những gì họ đang làm. Toàn bộ trải nghiệm là một thứ kích thích, và tôi cảm nhận được sự đoàn kết với đám đông và các nghệ sĩ biểu diễn. Đó thực sự là một đêm không thể nào quên được.

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Hà English hạnh phúc khi cung cấp cho bạn một tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking. Việc thể hiện và diễn đạt một chủ đề cụ thể trong phần 2 đòi hỏi sự tự tin và từ vựng phong phú. “Music” không chỉ là một chủ đề thú vị mà còn là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến thức và khả năng giao tiếp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo