Xin chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề gần gũi và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1, đó là Friend. Topic: Friend xoay quanh những người bạn, một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Friend”, cùng với bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy cùng Hà English bắt đầu hành trình ôn tập tiếng Anh thú vị này !
Mục lục
- 1 Những câu hỏi thường gặp trong Topic: Friend
- 1.1 1. Do you prefer to have one particular friend or a group of friends?
- 1.2 2. What do you like doing most with your friends?
- 1.3 3. Do you think it’s important to keep in touch with childhood friends?
- 1.4 4. What makes a good friend?
- 1.5 5. Tell me about your best friend.
- 1.6 6. Are your friends mostly your age or different ages?
- 1.7 7. Do you usually see your friends during the week or at weekends?
- 1.8 8. The last time you saw your friends, what did you do together?
- 1.9 9. In what ways are your friends important to you?
- 2 Tổng kết
Những câu hỏi thường gặp trong Topic: Friend
1. Do you prefer to have one particular friend or a group of friends?
Answer: I enjoy both having one particular close friend and being part of a group of friends. One close friend provides a strong bond and a sense of trust, while a group of friends offers a variety of perspectives and shared experiences.
Useful phrases/collocations:
- Close friend: bạn thân
- Group of friends: nhóm bạn bè
- Strong bond: mối liên kết mạnh mẽ
- Sense of trust: cảm giác tin tưởng
2. What do you like doing most with your friends?
Answer: I love spending time with my friends, and we enjoy various activities together. Some of our favorite things to do include going to the movies, having picnics in the park, and playing sports like soccer or basketball.
Useful phrases/collocations:
- Spending time with friends: dành thời gian với bạn bè
- Going to the movies: đi xem phim
- Having picnics in the park: tổ chức picnic tại công viên
- Playing sports: chơi thể thao
3. Do you think it’s important to keep in touch with childhood friends?
Answer: Yes, I believe it’s important to keep in touch with childhood friends. These friends have shared many memories and experiences with us, and maintaining those connections helps to strengthen our bonds and cherish the past.
Useful phrases/collocations:
- Keep in touch: giữ liên lạc
- Childhood friends: bạn bè thời thơ ấu
- Strengthen bonds: củng cố mối quan hệ
4. What makes a good friend?
Answer: A good friend is someone who is caring, trustworthy, and supportive. They are there for you during both good and challenging times, and they genuinely listen and understand you without judgment.
Useful phrases/collocations:
- Caring: chu đáo
- Trustworthy: đáng tin cậy
- Supportive: hỗ trợ, ủng hộ
- Genuinely listen: lắng nghe chân thành
- Without judgment: không phê phán
5. Tell me about your best friend.
Answer: My best friend is an amazing person who has been by my side through thick and thin. They have a great sense of humor, and we share many interests. We can talk about anything, and they always offer a helping hand when I need it.
Useful phrases/collocations:
- By my side through thick and thin: luôn ở bên cạnh trong mọi hoàn cảnh
- Sense of humor: tính hài hước
- Share interests: chia sẻ sở thích
- Offer a helping hand: giúp đỡ
6. Are your friends mostly your age or different ages?
Answer: My friends are a mix of people from different age groups. While some are my age, I also have friends who are older or younger than me.
Useful phrases/collocations:
- Mix of people: sự pha trộn của mọi người
- Different age groups: các nhóm tuổi khác nhau
7. Do you usually see your friends during the week or at weekends?
Answer: I often see my friends both during the week and on weekends. It depends on our schedules and when we can find time to meet up.
Useful phrases/collocations:
- Often see: thường gặp
- Schedules: lịch trình
8. The last time you saw your friends, what did you do together?
Answer: The last time I saw my friends, we went to a local café, chatted, and played board games together. It was a fun and relaxing day.
Useful phrases/collocations:
- Local café: quán cà phê địa phương
- Chatted: tám chuyện
- Played board games: chơi trò chơi trên bàn
9. In what ways are your friends important to you?
Answer: My friends are important to me in many ways. They provide emotional support, understanding, and companionship. They make life more enjoyable and help me navigate through challenges.
Useful phrases/collocations:
- Emotional support: hỗ trợ tinh thần
- Companionship: tình bạn, sự thân thiết
- Navigate through challenges: đối mặt với những thử thách
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
“Friend” là một chủ đề gần gũi và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một chủ đề thú vị trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Bằng việc học từ vựng và sử dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Friend” mà Hà English cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công trong việc thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!