Topic: Family – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 (từ vựng & audio)

Chào mừng bạn đến với bài viết chủ đề Family. Trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề về gia đình là một trong những chủ đề phổ biến và thú vị để thảo luận. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, và việc miêu tả và chia sẻ về gia đình của bạn không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo mà còn giúp bạn chia sẻ những giá trị và kinh nghiệm cá nhân.

Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Family”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng tìm hiểu cách miêu tả về gia đình một cách cảm xúc và chân thành!

Family

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Family”

Sample 1 

Describe someone in your family who you like. 

You should say: 

  • How this person is related to you 
  • What this person looks like 
  • What kind of person he/she is and why you like this person. 

Sure, I’d be happy to talk about someone in my family whom I really like. The person I want to describe is my elder sister. She’s my role model and an important figure in my life.

Physically, my sister is tall with a warm smile that lights up the room. She has long, wavy hair and often wears casual, comfortable clothing. Her eyes have this sparkle of intelligence and kindness that draws people to her.

In terms of personality, my sister is incredibly caring and supportive. She’s always there to listen and offer advice when I’m facing challenges. She has a great sense of humor, and we often find ourselves laughing together. What I admire most about her is her determination and hard work. She pursued her dreams despite obstacles, and her success inspires me to work hard as well.

I like my sister not only because of her positive traits, but also because of the strong bond we share. She’s not just a sister; she’s a friend and a confidant. Whether it’s sharing secrets, exploring new places, or just spending quality time together, I always feel comfortable and happy around her. Her presence brings positivity into my life, and I’m truly grateful to have her as a role model and a beloved family member.

Useful Phrases/Collocations:

  • Role model – Hình mẫu, người mẫu.
  • Physically (adverb) – Về hình thể.
  • Warm smile – Nụ cười ấm áp.
  • Lights up the room – Làm sáng bừng căn phòng.
  • Wavy hair – Tóc xoăn.
  • Casual clothing – Quần áo thông thường.
  • Sparkle of intelligence – Tia sáng thông minh.
  • Draws people to – Thu hút mọi người đến.
  • Incredibly caring – Vô cùng chu đáo.
  • Sense of humor – Ý thức hài hước.
  • Determination (noun) – Quyết tâm.
  • Strong bond – Mối quan hệ mạnh mẽ.

Translate

Tất nhiên, tôi sẽ rất vui được nói về một người trong gia đình mà tôi thực sự yêu thích. Người mà tôi muốn miêu tả là chị gái của tôi. Chị ấy là hình mẫu của tôi và một người quan trọng trong cuộc sống của tôi.

Về mặt vẻ ngoại, chị gái của tôi cao ráo với nụ cười ấm áp chiếu sáng căn phòng. Chị ấy có mái tóc dài, bồng bềnh và thường mặc quần áo thông thoáng, thoải mái. Đôi mắt của chị ấy có tia sáng thông minh và tình thương, làm cho mọi người bị cuốn theo chị ấy.

Về mặt tính cách, chị gái của tôi vô cùng chu đáo và hỗ trợ. Chị ấy luôn ở đó để lắng nghe và đưa ra lời khuyên khi tôi đối mặt với thách thức. Chị ấy có một cái nhìn hài hước tuyệt vời, và chúng tôi thường cười đùa cùng nhau. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở chị ấy là sự quyết tâm và sự làm việc chăm chỉ. Chị ấy theo đuổi giấc mơ của mình bất chấp khó khăn, và thành công của chị ấy truyền cảm hứng cho tôi cũng làm việc chăm chỉ.

Tôi thích chị gái của mình không chỉ vì những phẩm chất tích cực của chị ấy, mà còn bởi sự kết nối mạnh mẽ mà chúng tôi có. Chị ấy không chỉ là một người chị; chị ấy còn là một người bạn và một người bạn tâm tư.

Cho dù là chia sẻ bí mật, khám phá những nơi mới hoặc chỉ là dành thời gian chất lượng cùng nhau, tôi luôn cảm thấy thoải mái và hạnh phúc khi ở bên cạnh chị ấy. Sự hiện diện của chị ấy mang lại tích cực vào cuộc sống của tôi, và tôi thật sự biết ơn đã có chị ấy như một hình mẫu và một thành viên trong gia đình mà tôi yêu thương. 

Sample 2 

Describe the member of your family who is the most successful. 

You should say: 

  • Who this person is 
  • How often you see each other 
  • What this person does and explains why he/ she is successful. 

Of course, I’d be happy to describe a successful family member whom I admire. The person I want to talk about is my cousin, Sarah. We’re quite close and see each other regularly, usually during family gatherings and special occasions.

Sarah is a dedicated doctor, and she works at a reputable hospital in our city. Her job involves treating patients, conducting research, and staying updated with the latest medical advancements. She’s not only skilled in her field, but she also has a compassionate and empathetic approach towards her patients, which makes her stand out.

What impresses me the most about Sarah’s success is her relentless determination and hard work. She pursued her dream of becoming a doctor with unwavering focus, and her commitment has paid off. She constantly strives to learn and improve, attending medical conferences and workshops. Her dedication to her profession and her patients is truly inspiring.

Furthermore, Sarah’s success isn’t just limited to her career. She also maintains a healthy work-life balance and spends quality time with her family and friends. She’s a loving daughter, a caring sister, and a supportive cousin. Her ability to excel in both her professional and personal life sets a remarkable example for all of us.

Useful Phrases/Collocations:

  • Successful family member – Thành viên trong gia đình thành công.
  • Reputable hospital – Bệnh viện có uy tín.
  • Conducting research – Tiến hành nghiên cứu.
  • Medical advancements – Những tiến bộ y học.
  • Compassionate and empathetic – Đầy lòng thông cảm và đồng cảm.
  • Stand out (phrasal verb) – Nổi bật.
  • Relentless determination – Quyết tâm không ngừng.
  • Unwavering focus – Tập trung kiên định.
  • Attend conferences and workshops – Tham gia hội thảo và khóa học.
  • Work-life balance – Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Translate

Tất nhiên, tôi rất vui được miêu tả một thành viên trong gia đình mà tôi ngưỡng mộ về sự thành công. Người mà tôi muốn nói đến là chị họ của tôi, Sarah. Chúng tôi khá thân thiết và thường gặp nhau thường xuyên, thường là trong các buổi tụ họp gia đình và các dịp đặc biệt.

Sarah là một bác sĩ tận tụy và cô làm việc tại một bệnh viện danh tiếng ở thành phố chúng tôi. Công việc của cô liên quan đến việc điều trị bệnh nhân, tiến hành nghiên cứu và cập nhật với những tiến bộ y học mới nhất. Cô không chỉ giỏi trong lĩnh vực chuyên môn, mà còn có cách tiếp cận nhân ái và thông cảm đối với bệnh nhân của mình, điều này làm cho cô nổi bật.

Điều ấn tượng nhất về sự thành công của Sarah chính là sự quyết tâm không ngừng và sự làm việc chăm chỉ. Cô đã theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ với tập trung kiên định, và sự cam kết của cô đã được đền đáp. Cô liên tục cố gắng học hỏi và cải thiện bản thân, tham dự hội nghị y học và các khóa học. Sự cống hiến của cô đối với nghề nghiệp và bệnh nhân thực sự truyền cảm hứng.

Hơn nữa, sự thành công của Sarah không chỉ giới hạn trong sự nghiệp của cô. Cô còn duy trì sự cân bằng làm việc và cuộc sống cá nhân, dành thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè. Cô là một con gái yêu thương, một người chị chăm sóc và một người họ hàng hỗ trợ. Khả năng vượt trội của cô cả trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân là một ví dụ đáng chú ý cho chúng ta tất cả.

Sample 3 

Describe the person in your family who you most admire. 

You should say: 

  • What their relationship is to you 
  • What they have done in their life 
  • What they do now and explain why you admire them so much. 

Certainly, I’d be delighted to talk about the person in my family whom I admire the most. That person is my grandmother, my mom’s mother. She’s an exceptional individual who has led an inspiring life.

Throughout her life, my grandmother has overcome numerous challenges and obstacles. She grew up during a time of hardship and scarcity, and she had to work tirelessly to support her family. Despite facing adversity, she managed to complete her education and became a dedicated teacher. Her determination and resilience taught me the value of hard work and perseverance.

Currently, my grandmother is retired and spends her time engaging in various community activities. She volunteers at local charities, helps organize events, and offers guidance to younger generations. She has this incredible ability to connect with people from all walks of life, and her wisdom and compassion make her a pillar of support for our family.

I deeply admire my grandmother for her strength, kindness, and the positive impact she’s had on so many lives. She embodies the saying “actions speak louder than words.” Her life story and the way she continues to give back to the community motivate me to be a better person and make a difference in the world.

Useful Phrases/Collocations:

  • Person in my family whom I admire – Người trong gia đình mà tôi ngưỡng mộ.
  • Overcome challenges and obstacles – Vượt qua thách thức và khó khăn.
  • Time of hardship and scarcity – Thời kỳ khó khăn và thiếu thốn.
  • Work tirelessly – Làm việc không ngừng nghỉ.
  • Dedicated teacher – Giáo viên tận tâm.
  • Value of hard work and perseverance – Giá trị của công việc chăm chỉ và kiên trì.
  • Engaging in community activities – Tham gia các hoạt động cộng đồng.
  • Volunteer at local charities – Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.
  • Connect with people – Kết nối với mọi người.
  • Wisdom and compassion – Sự khôn ngoan và lòng nhân ái.
  • Pillar of support – Điểm tựa hỗ trợ.
  • Make a difference – Tạo ra sự khác biệt.

Translate

Tất nhiên, tôi rất vui được nói về người trong gia đình mà tôi ngưỡng mộ nhất. Người đó là bà nội của tôi, mẹ của mẹ tôi. Bà ấy là một cá nhân đặc biệt, đã dẫn dắt một cuộc sống đầy cảm hứng.

Suốt cuộc đời, bà nội tôi đã vượt qua nhiều thách thức và khó khăn. Bà lớn lên trong thời kỳ khó khăn và thiếu thốn, và bà phải làm việc không ngừng để nuôi sống gia đình. Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, bà đã hoàn thành việc học và trở thành một giáo viên tận tụy. Sự quyết tâm và sự kiên trì của bà đã dạy cho tôi giá trị của lao động chăm chỉ và kiên nhẫn.

Hiện nay, bà nội tôi đã về hưu và dành thời gian tham gia vào các hoạt động cộng đồng khác nhau. Bà tham gia làm tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương, giúp tổ chức các sự kiện và đưa ra lời khuyên cho thế hệ trẻ. Bà có khả năng kết nối đáng kinh ngạc với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội, và sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn của bà là một nguồn hỗ trợ vững chắc cho gia đình chúng tôi.

Tôi sâu sắc ngưỡng mộ bà nội vì sức mạnh, lòng tốt và tác động tích cực mà bà đã tạo ra trong nhiều cuộc sống. Bà thể hiện câu nói “hành động lớn hơn lời nói.” Câu chuyện cuộc đời của bà và cách bà tiếp tục đóng góp cho cộng đồng thúc đẩy tôi trở thành một người tốt hơn và tạo ra sự khác biệt trong thế giới.

Sample 4 

Describe the member of your family who is the most successful. 

You should say: 

  • Who this person is 
  • How often you see each other 
  • What this person does and explains why he/she is successful. 

Absolutely, I’d be happy to talk about the most successful member of my family, my older brother. He’s a true inspiration to me and our entire family.

My brother is a software engineer, and he currently works for a renowned technology company. He’s been in this field for over a decade now and has achieved remarkable success. He’s involved in developing innovative software solutions and working on projects that have a global impact. His dedication and expertise in his field have led him to become a valuable asset to his company.

We see each other quite often, especially during family gatherings and on weekends. Despite his busy schedule, he makes an effort to spend quality time with us. We often have family dinners and outings, during which he shares his experiences and insights, which I find incredibly valuable.

What makes my brother so successful is not just his professional achievements, but also his personal qualities. He’s incredibly disciplined, always striving for excellence, and he never gives up, even in the face of challenges. He’s a continuous learner, always seeking to expand his knowledge and skills. His success serves as a motivation for me to work hard, set goals, and never lose sight of my ambitions.

Useful Phrases/Collocations:

  • Most successful member of my family – Thành viên trong gia đình đạt được thành công nhất.
  • Renowned technology company – Công ty công nghệ nổi tiếng.
  • Achieved remarkable success – Đạt được thành công đáng kinh ngạc.
  • Innovative software solutions – Giải pháp phần mềm sáng tạo.
  • Global impact – Ảnh hưởng toàn cầu.
  • Dedication and expertise – Sự tận tụy và chuyên môn.
  • Quality time – Thời gian chất lượng.
  • Insights – Cái nhìn sâu sắc.
  • Striving for excellence – Phấn đấu vươn tới sự xuất sắc.
  • Never gives up – Không bao giờ từ bỏ.
  • Continuous learner – Người học hỏi liên tục.
  • Motivation (noun) – Động viên, động lực.

Translate 

Chắc chắn, tôi rất vui được nói về thành viên thành công nhất trong gia đình, anh trai tôi. Anh ấy là nguồn cảm hứng thực sự đối với tôi và cả gia đình chúng tôi.

Anh trai tôi là một kỹ sư phần mềm, và hiện anh làm việc cho một công ty công nghệ danh tiếng. Anh đã hoạt động trong lĩnh vực này hơn một thập kỷ và đã đạt được những thành công đáng kinh ngạc. Anh tham gia phát triển các giải pháp phần mềm đổi mới và tham gia vào các dự án có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Sự tận tâm và chuyên môn của anh trong lĩnh vực của mình đã giúp anh trở thành một tài sản quý báu cho công ty.

Chúng tôi thường xuyên gặp nhau, đặc biệt là trong các buổi tụ họp gia đình và vào các ngày cuối tuần. Mặc dù lịch trình bận rộn, anh luôn cố gắng dành thời gian chất lượng cùng chúng tôi. Chúng tôi thường có những bữa tối và các chuyến đi cùng nhau, trong đó anh chia sẻ những trải nghiệm và hiểu biết của mình, điều đó thực sự có giá trị đối với tôi.

Điều làm cho anh trai tôi thành công không chỉ là các thành tựu chuyên môn, mà còn là những phẩm chất cá nhân của anh. Anh vô cùng kỷ luật, luôn hướng tới sự xuất sắc và không bao giờ từ bỏ, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Anh luôn học hỏi liên tục, luôn tìm kiếm cơ hội để mở rộ kiến thức và kỹ năng của mình. Sự thành công của anh là nguồn động viên cho tôi làm việc chăm chỉ, đặt ra mục tiêu và không bao giờ mất khỏi tầm nhìn của những hoài bão của mình.

Sample 5 

Describe a special family member. 

You should say: 

  • Who the person is 
  • Why they are so special 
  • What you usually do together and describe a special time you have spent with that person.

Certainly, I’d be delighted to share about a special family member whom I hold dear. My grandfather is the person I want to talk about. He’s truly exceptional and holds a special place in my heart.

My grandfather is special to me because of his wisdom and kindness. He has a wealth of life experience and often shares valuable advice that helps me navigate through challenges. His unwavering support and genuine care for our family make him the pillar of our household.

We often spend time together during weekends. One of our favorite activities is gardening. He has a beautiful garden filled with vibrant flowers and aromatic herbs. I love helping him plant new seeds and caring for the plants. These moments not only strengthen our bond but also teach me important life skills.

One special time we shared was during a family picnic last summer. We went to a serene park and enjoyed a day of laughter, storytelling, and delicious food. My grandfather shared fascinating stories from his youth, and we all sat around him, captivated by his words. That day reinforced the importance of family and the wisdom that comes with age.

Useful Phrases/Collocations:

  • Special family member – Thành viên gia đình đặc biệt.
  • Holds a special place in my heart – Có vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
  • Wisdom and kindness – Sự khôn ngoan và tử tế.
  • Valuable advice – Lời khuyên quý báu.
  • Navigate through challenges – Đối phó với những thách thức.
  • Unwavering support – Sự hỗ trợ kiên định.
  • Pillar of our household – Trụ cột của gia đình chúng tôi.
  • Vibrant flowers – Những bông hoa tươi sáng.
  • Aromatic herbs – Các loại thảo dược thơm ngon.
  • Strengthen our bond – Tăng cường mối quan hệ của chúng tôi.
  • Teach important life skills – Dạy những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.
  • Captivated by his words – Bị quyến rũ bởi lời anh ấy nói.

Translate 

Tất nhiên, tôi rất vui được chia sẻ về một thành viên gia đình đặc biệt mà tôi trân trọng. Ông nội của tôi là người mà tôi muốn nói về. Ông thực sự đặc biệt và có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Ông nội của tôi đặc biệt với tôi bởi sự khôn ngoan và lòng tốt của ông. Ông có một lượng kinh nghiệm cuộc sống đáng kể và thường chia sẻ những lời khuyên quý báu giúp tôi vượt qua những thách thức. Sự ủng hộ kiên định và tình thương chân thành đối với gia đình của chúng tôi khiến ông trở thành trụ cột của gia đình chúng tôi.

Chúng tôi thường dành thời gian cùng nhau vào các ngày cuối tuần. Một trong những hoạt động yêu thích của chúng tôi là làm vườn. Ông có một khu vườn đẹp với những bông hoa tươi sáng và các loại thảo dược thơm ngon. Tôi thích giúp ông gieo hạt mới và chăm sóc cây cỏ. Những khoảnh khắc này không chỉ củng cố tình thân của chúng tôi mà còn giúp tôi học được những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.

Một khoảnh khắc đặc biệt chúng tôi đã chia sẻ là trong một buổi dã ngoại gia đình mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đến một công viên yên bình và tận hưởng một ngày cười đùa, kể chuyện và thưởng thức thức ăn ngon. Ông nội chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn từ tuổi trẻ của ông, và chúng tôi tất cả đứng xung quanh ông, mê mải nghe lời ông kể. Ngày đó đã củng cố sự quan trọng của gia đình và sự khôn ngoan đi kèm với tuổi thơ.

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Gia đình là một chủ đề thú vị và gần gũi với mỗi người. Bằng cách học từ vựng và sử dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Family” mà Hà English cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công khi chia sẻ về gia đình trong kỳ thi IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

family

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo