Tiêu chí chấm điểm cho bài thi TOEIC Writing

Xin chào mọi người, Hà English rất phấn khích được chia sẻ với bạn một bài viết quan trọng về tiêu chí chấm điểm cho bài thi TOEIC Writing. Đây là một phần quan trọng của bài thi TOEIC, và việc hiểu rõ cách điểm được chấm và những yêu cầu cần đáp ứng có thể giúp bạn cải thiện điểm số của mình.

Phần thi TOEIC Writing đòi hỏi bạn phải viết một bài luận ngắn hoặc một email theo yêu cầu với sự thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Trong bài viết này, Hà English sẽ giải thích chi tiết về tiêu chí chấm điểm, cách bạn nên xây dựng bài viết, và những gợi ý để cải thiện kỹ năng viết của bạn. Hãy cùng Hà English bắt đầu hành trình cải thiện điểm số cho phần thi TOEIC Writing.

bài thi TOEIC Writing

Thang điểm bài thi TOEIC Writing là gì?

Thang điểm TOEIC Writing được áp dụng để đánh giá khả năng viết (Writing) tiếng Anh của người tham gia trong môi trường thử nghiệm. Các tổ chức, doanh nghiệp và trường học có thể tận dụng thang điểm TOEIC Writing để đánh giá kỹ năng viết của ứng viên, xác định trình độ tiếng Anh của nhân viên, hoặc đánh giá trình độ tiếng Anh của sinh viên. Điều này cũng giúp người tham gia dễ dàng tính toán điểm số của mình sau khi hoàn thành phần thi viết này.

Mỗi phần viết sẽ được chấm điểm dựa trên tiêu chuẩn riêng, và các câu hỏi từ 1 đến 8 sẽ có các mức điểm khác nhau để đánh giá mức độ hoàn thiện của bài viết của người tham gia.

Phân tích tiêu chí chấm điểm TOEIC Writing theo từng dạng câu hỏi trong bài

Phần (Part) 1: Viết câu mô tả tranh (Write a sentence based on a picture)

  • Câu hỏi (Question): Thí sinh cần viết một câu mô tả dựa trên một bức tranh được cung cấp.
  • Nội dung (Content): Bài viết chỉ bao gồm một câu mô tả của bức tranh.
  • Thời gian (Writing time): Thí sinh có 8 phút để hoàn thành phần này.
  • Tiêu chí đánh giá (Evaluation Criteria): Điểm được đánh giá dựa trên ngữ pháp và sự liên quan của câu mô tả đối với bức tranh. Điểm có thể từ 0 đến 3.

Phần (Part) 2: Phản hồi lại yêu cầu (Respond to a written request)

  • Câu hỏi (Question): Thí sinh cần phản hồi lại một yêu cầu viết đã được đưa ra.
  • Nội dung (Content): Bài viết phải bao gồm một câu trả lời phản ánh yêu cầu đã cho.
  • Thời gian (Writing time): Thí sinh được 20 phút để hoàn thành phần này.
  • Tiêu chí đánh giá (Evaluation Criteria): Điểm được đánh giá dựa trên chất lượng và sự đa dạng của câu trả lời, sử dụng từ vựng, cách tổ chức ý, và tổng thể của bài viết. Điểm có thể từ 0 đến 4.

Phần (Part) 3: Viết luận trình bày quan điểm (Write an opinion essay)

  • Câu hỏi (Question): Thí sinh cần viết một bài luận trình bày quan điểm của họ về một chủ đề cụ thể.
  • Nội dung (Content): Bài viết phải bao gồm quan điểm của thí sinh và cần được chứng minh bằng lý do và ví dụ.
  • Thời gian (Writing time): Thí sinh có 30 phút để hoàn thành phần này.
  • Tiêu chí đánh giá (Evaluation Criteria): Điểm được đánh giá dựa trên việc xem xét xem quan điểm của thí sinh có được bảo vệ và chứng minh bởi những lý do và ví dụ hay không. Điểm cũng dựa trên ngữ pháp, từ vựng, cách tổ chức bài viết, và tổng thể. Điểm có thể từ 0 đến 5.

Phần 1 (Câu hỏi 1-5): Viết câu mô tả tranh (Viết câu dựa trên hình ảnh)

Trong phần 1 của TOEIC Writing, có hai yếu tố quan trọng để đánh giá điểm số, đó là ngữ pháp và tính liên quan của câu trả lời đến hình ảnh. Thí sinh cần sử dụng ngữ pháp chính xác và biểu đạt ý một cách liên quan và thích hợp đến nội dung của hình ảnh.

  • Ngữ pháp (Grammar): Tiêu chí ngữ pháp đánh giá mức độ sử dụng ngữ pháp chính xác trong câu trả lời. Thí sinh cần lưu ý các yếu tố như cấu trúc câu, thì của động từ, danh từ, các loại từ (tính từ, trạng từ), mạo từ, đại từ và các cấu trúc câu ngữ pháp khác.
    • Đúng ngữ pháp (Correct Grammar): Câu trả lời cần tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản. Ví dụ, sử dụng đúng thì của động từ, đặt đại từ ở vị trí và thời điểm phù hợp, sử dụng các cấu trúc câu phù hợp như câu điều kiện, câu bị động, câu so sánh và câu đảo ngữ một cách chính xác.
    • Từ vựng chính xác (Accurate Vocabulary): Câu trả lời cần sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác, và đảm bảo rằng câu trả lời chứa các từ vựng đã được gợi ý. Thí sinh cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ đúng nghĩa, không sử dụng từ sai hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sự liên quan giữa các câu với hình ảnh (Relevance of the sentences to the pictures): Tiêu chí này đánh giá mức độ sự tương quan giữa câu trả lời và hình ảnh. Câu trả lời cần phải có mối quan hệ rõ ràng và chính xác với nội dung của hình ảnh đã được cung cấp.
    • Mô tả đúng (Accurate Description): Câu trả lời cần phải mô tả đúng nội dung của hình ảnh. Thí sinh cần sử dụng từ vựng, cụm từ hoặc cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt các yếu tố trong hình ảnh một cách chính xác.
    • Ý tưởng phù hợp (Appropriate Ideas): Câu trả lời cần diễn đạt ý tưởng phù hợp với hình ảnh. Thí sinh có thể sáng tạo trong việc viết câu trả lời, nhưng vẫn phải đảm bảo rằng nó liên quan chặt chẽ đến hình ảnh đã được cung cấp.
    • Sự phù hợp với ngữ cảnh (Contextual Appropriateness): Thí sinh cần hiểu rõ mục đích của hình ảnh và sử dụng câu trả lời để truyền đạt thông điệp phù hợp với tình huống.

Phần 2 (Câu hỏi 6-7): Phản hồi lại yêu cầu (Respond to a written request)

Trong phần 2 của bài thi TOEIC Writing, ba tiêu chí quan trọng để đánh giá điểm số là chất lượng và đa dạng của câu trả lời, từ vựng và cách tổ chức.

  • Chất lượng và đa dạng của câu trả lời (Quality and variety of sentences): Tiêu chí này đánh giá mức độ sử dụng câu văn chất lượng, đa dạng và sáng tạo để truyền đạt ý kiến và thông tin một cách hiệu quả.
    • Câu văn chính xác và rõ ràng (Accurate and Clear Sentences): Câu trả lời cần được viết một cách chính xác và dễ hiểu. Thí sinh cần tránh sử dụng câu văn mập mờ hoặc không rõ ràng, và chú trọng vào việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và súc tích.
    • Đa dạng câu văn (Variety of Sentences): Câu trả lời cần sử dụng đa dạng các loại câu và cấu trúc câu khác nhau. Thí sinh có thể sử dụng các câu ngắn, câu dài, câu đơn, câu phức và câu ghép để tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ và truyền đạt ý kiến một cách đa dạng.
    • Sự sáng tạo (Creativity): Câu trả lời nên thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ và diễn đạt ý kiến. Thí sinh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa, biểu đạt ý nghĩa một cách khác biệt hoặc sử dụng các câu văn có tính mỹ thuật để làm nổi bật câu trả lời của mình.
  • Từ vựng (Vocabulary): Tiêu chí từ vựng đánh giá mức độ sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng để truyền đạt ý kiến và thông tin trong câu trả lời.
    • Từ vựng phù hợp (Appropriate Vocabulary): Câu trả lời cần sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và yêu cầu của câu hỏi. Thí sinh cần lựa chọn các từ vựng có ý nghĩa chính xác và sử dụng chúng một cách đúng đắn.
    • Đa dạng từ vựng (Vocabulary Variety): Câu trả lời cần sử dụng đa dạng từ vựng, bao gồm cả từ vựng cơ bản và từ vựng nâng cao. Thí sinh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa, từ ngữ liên quan và các cụm từ idiom để truyền đạt ý kiến một cách phong phú và linh hoạt.
  • Cách tổ chức (Organization): Tiêu chí này đánh giá mức độ tổ chức và cấu trúc của câu trả lời.
    • Cấu trúc câu và đoạn văn (Sentence and Paragraph Structure): Câu trả lời cần có cấu trúc câu và đoạn văn rõ ràng. Thí sinh cần chú trọng vào việc sắp xếp ý kiến và thông tin theo một cấu trúc logic, bao gồm câu mở đầu, phần thân câu và câu kết luận.
    • Sự liên kết logic (Logical Cohesion): Thí sinh cần sử dụng các từ nối, từ trạng từ và cấu trúc câu phù hợp để tạo ra một luồng suy nghĩ liền mạch và dễ theo dõi.
    • Sự sắp xếp hợp lý (Effective Organization): Thí sinh cần chú trọng vào việc sắp xếp các ý kiến theo trật tự ưu tiên và sắp xếp các thông tin theo một cấu trúc có tính logic.

Phần 3 (Câu hỏi số 8): Viết luận trình bày quan điểm (Write an opinion essay)

Trong Phần 3 của bài thi TOEIC Writing, có ba tiêu chí quan trọng để đánh giá điểm số:

  • Quan điểm của thí sinh có được bảo vệ và chứng minh bởi những lí do và ví dụ hay không (Whether your opinion is supported with reasons and/or examples): Tiêu chí này đánh giá khả năng của thí sinh trong việc bảo vệ quan điểm của mình. Thí sinh cần chú trọng vào việc trình bày các lập luận logic và cung cấp các ví dụ, thông tin để minh chứng quan điểm của mình.
    • Lập luận logic (Logical Arguments): Câu trả lời nên có các lập luận logic và hợp lý để bảo vệ quan điểm. Thí sinh có thể sử dụng các lập luận logic như nguyên nhân – kết quả, so sánh, hoặc phân tích để minh chứng cho quan điểm của mình.
    • Ví dụ cụ thể (Specific Examples): Câu trả lời nên đi kèm với các ví dụ cụ thể để minh chứng cho quan điểm. Thí sinh có thể sử dụng ví dụ từ cuộc sống hàng ngày, kinh nghiệm cá nhân hoặc các ví dụ từ các tài liệu, nghiên cứu để làm rõ quan điểm của mình.
  • Ngữ pháp (Grammar): Tiêu chí ngữ pháp đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng các quy tắc ngữ pháp chính xác và linh hoạt để diễn đạt ý kiến và thông tin trong câu trả lời.
    • Sử dụng đúng quy tắc ngữ pháp (Correct Grammar Usage): Câu trả lời nên sử dụng các quy tắc ngữ pháp chính xác, bao gồm cấu trúc câu, thì trong câu, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và cấu trúc câu phức.
    • Đa dạng câu (Variety of Sentences): Câu trả lời nên sử dụng đa dạng cấu trúc câu và thể ngữ pháp để tạo ra sự linh hoạt và sáng tạo trong việc diễn đạt ý kiến. Thí sinh cần tránh sử dụng câu văn đơn điệu và lặp lại mẫu câu.
  • Từ vựng (Vocabulary): Tiêu chí từ vựng đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng từ ngữ phù hợp và đa dạng để truyền đạt ý kiến và thông tin trong câu trả lời.
    • Từ vựng phù hợp (Appropriate Vocabulary): Câu trả lời nên sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và yêu cầu của câu hỏi. Thí sinh cần lựa chọn các từ vựng có ý nghĩa chính xác và sử dụng chúng một cách đúng đắn.
    • Đa dạng từ vựng (Vocabulary Variety): Câu trả lời nên sử dụng đa dạng từ vựng, bao gồm cả từ vựng cơ bản và từ vựng nâng cao. Thí sinh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa, từ ngữ liên quan và các cụm từ idiom để truyền đạt ý kiến một cách phong phú và linh hoạt.
  • Cách tổ chức (Organization): Tiêu chí này đánh giá mức độ tổ chức và cấu trúc của câu trả lời. Câu trả lời nên được tổ chức một cách rõ ràng và có một sự liên kết logic giữa các ý kiến và thông tin.
    • Liên kết ý (Logical Cohesion): Câu trả lời nên có sự liên kết logic giữa các ý kiến và thông tin. Thí sinh có thể sử dụng các từ nối (linking words) để tạo ra sự mạch lạc và logic trong cấu trúc câu.
    • Sắp xếp ý kiến (Effective Organization): Câu trả lời nên được tổ chức một cách có hệ thống và logic. Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc đoạn văn, như đoạn mở đầu (introduction), các đoạn thân (body paragraphs) và đoạn kết luận (conclusion), để tạo ra sự rõ ràng và dễ hiểu trong cách tổ chức ý kiến.

Quy đổi điểm TOEIC phần thi Writing thành các trình độ tương ứng:

  • Trình độ 9: Thang điểm 200.
  • Trình độ 8: Thang điểm từ 170 đến 190.
  • Trình độ 7: Thang điểm từ 140 đến 160.
  • Trình độ 6: Thang điểm từ 110 đến 130.
  • Trình độ 5: Thang điểm từ 90 đến 100.
  • Trình độ 4: Thang điểm từ 70 đến 80.
  • Trình độ 3: Thang điểm từ 50 đến 60.
  • Trình độ 2: Thang điểm 40.
  • Trình độ 1: Thang điểm từ 0 đến 30.

Xem thêm các bài viết về TOEIC Writing khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Qua bài viết này, Hà English hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chí chấm điểm cho bài thi TOEIC Writing và cách cải thiện kỹ năng viết của mình. Để đạt được điểm số cao trong bài thi này, bạn cần luyện tập đều đặn, tuân theo tiêu chí chấm điểm, và xây dựng bài viết có logic và ý thức.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *