Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 56

Chào mừng đến với Hà English, nơi bạn có thể nâng cao kỹ năng TOEIC Reading Part 5 của mình. Trong bài viết hôm nay, Hà English tự hào giới thiệu đến bạn bài luyện tập số 56 với những câu hỏi thực tế và lời giải chi tiết. Được thiết kế đặc biệt để giúp bạn rèn luyện khả năng đọc hiểu và xử lý các dạng câu hỏi trong phần này.

Hà English hứa sẽ cung cấp cho bạn một trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả, mang lại sự tự tin khi đối mặt với bài kiểm tra thực tế. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình nâng cao khả năng TOEIC của bạn!

TOEIC Reading Part 5

Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 56

1. Research Think Inc. specializes in gathering ——- data from various sources and analyzing it to forecast upcoming economic trends.

(A). Diligent

(B). Utmost

(C). Comprehensive

(D). Eventual

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Diligent~industrious~hard-working (adj): siêng năng, cần cù
  • Utmost~maximun~greatest (adj): tối đa
  • Comprehensive~extensive~inclusive (adj): toàn diện, bao quát
  • Eventual~ultimate~final (adj): rốt cuộc, cuối cùng

Đáp án: C

Tạm dịch: Tập đoàn Research Think chuyên về thu thập dữ liệu TOÀN DIỆN từ nhiều nguồn khác nhau và phân tích nó để dự báo xu hướng kinh tế sắp tới.


2. For your own ——- you are strongly advised to put on earplugs while inside this vehicle.

(A). Protection

(B). Completion

(C). Difficulty

(D). Quality

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Protection (n): sự bảo vệ
  • Completion (n): sự hoàn thành
  • Difficulty in sth: khó khăn về gì
  • Quality (n):chất lượng

Đáp án: A

Tạm dịch: Để BẢO VỆ cho chính bản thân của bạn, bạn nên đeo nút tai trong khi vào phía bên trong nơi làm việc này.


3. A newly renovated bridge will ——- the current bridge that connects Sanrio and Lorisville over the Madison River.

(A). Change

(B). Replace

(C). Build

(D). Transform

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Change (v): thay đổi
  • Replace (v): thay thế
  • Build (v): xây dựng
  • Transform~change~alter~modify~convert (v): biến đổi

Đáp án: B

Tạm dịch: Một cây cầu vừa được cải tạo sẽ THAY THẾ các cây cầu hiện tại kết nối giữa Sanrio và Lorisville bắt qua sông Madison.


4. Cisco Systems has been —– — a contract by Rothem Industries for a project to improve productivity of their corporate electronic reimbursement.

(A). Awarded

(B). Approved

(C). Accepted

(D). Acknowledged

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Award sth (v): trao cái gì đó
  • Approve~accept~agree with (v): chấp thuận
  • Accept (v): chấp thuận
  • Acknowledge sth (v): thừa nhận cái gì

Đáp án: A

Tạm dịch: Cisco Systems đã được TRAO một hợp đồng bởi tập đoàn Rothem với một dự án nhằm nâng cao năng suất hoàn trả điện tử của doanh nghiệp.


5. To know more about our seasonal job ——-, visit our corporate website now!

(A). Machines

(B). Signals

(C). Statements

(D). Opportunities

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Machine (n): máy móc, thiết bị
  • Signal (n): tín hiệu
  • Statement (n): bài báo cáo, bản kê
  • Opportunity (n): cơ hội; Job opportunity/vacancy/opening: cơ hội việc làm

Đáp án: D

Tạm dịch: Để biết thêm về CƠ HỘI việc làm theo mùa của chúng tôi, hãy truy cập trang web công ty của chúng tôi ngay bây giờ!


6. The newly appointed technical manager will be held responsible for ——- the company’s entire software program.

(A). Inspecting

(B). Assisting

(C). Depending

(D). Enduring

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Inspect (v): kiểm tra, thanh tra
  • Assist sb in Ving (v): hỗ trợ, giúp
  • Depend on (v):phụ thuộc
  • Endure (v):chịu đựng

Đáp án: A

Tạm dịch: Người quản lý kỹ thuật mới được bổ nhiệm sẽ được chịu trách nhiệm tổ chức KIỂM TRA toàn bộ chương trình phần mềm của công ty.


7. Emily Watson will be ——- proposals submitted by the finance team before approving the final budget.

(A). Adjoining

(B). Reviewing

(C). Proving

(D). Experiencing

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Adjoin (v): nối liền, nối tiếp, cạnh bên
  • Review (v): xem xét
  • Prove (v): chứng tỏ
  • Experience (v): trải qua

Đáp án: B

Tạm dịch: Emily Watson sẽ XEM XÉT đề xuất của nhóm nghiên cứu tài chính trước khi phê duyệt ngân sách cuối cùng.


8. In order to boost sales, T-store has now started to sell its books, posters and other ——- on its website.

(A). Merchandise

(B). Selection

(C). Promoter

(D). Extension

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Merchandise~goods~commodities~products~items~cargoes (n): hàng hoá
  • Selection (n): sự lựa chọn
  • Promoter~advocate~supporter (n): người tài trợ
  • Extension (n): sự mở rộng

Đáp án: A

Tạm dịch: Để thúc đẩy doanh số bán hàng, cửa hàng T bây giờ đã bắt đầu bán sách , áp phích và các HÀNG HOÁ khác của nó trên trang web của nó.


9. All respondents who answered the corporate service survey rated the new cafeteria to be “good” or “very good” without any ——- .

(A). Exception

(B). Transgression

(C). Separation

(D). Medication

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Exception (n): ngoại lệ
  • Transgression~offence (n): vị phạm
  • Separation (n): sự tách biệt
  • Medication (n): dược phẩm

Đáp án: A

Tạm dịch: Tất cả những người trả lời cuộc khảo sát dịch vụ của công ty đều đánh giá quán cà phê mới là “tốt” hoặc “rất tốt” mà không có bất kỳ NGOẠI LỆ nào.


10. The trainer presented many exciting and innovative marketing strategies for the new product, which left the management team feeling ——- .

(A). Intricate

(B). Invigorated

(C). Unchanged

(D). Uneventful

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Intricate~complex~complicated (adj): phức tạp, khó hiểu
  • Invigorate~revitalize~refresh~energize (v): tiếp thêm sinh lực
  • Unchanged (adj): không thay đổi
  • Uneventful~monotonous~tedious (adj): yên ổn

Đáp án: B

Tạm dịch: Người huấn luyện trình bày nhiều chiến lược tiếp thị thú vị và sáng tạo cho sản phẩm mới, điều này làm cho ban quản lý cảm thấy như được TIẾP THÊM SINH LỰC.


11. ——- snowfall will continue across the country this whole week, possibly leading to canceled flights and traffic jams.

(A). Steep

(B). Deep

(C). Loaded

(D). Heavy

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Steep (a):dốc, quá mức
  • Deep (a): sâu
  • Loaded (adj): gây go
  • Heavy (adj): dày; Heavy rain: mưa lớn

Đáp án: D

Tạm dịch: Tuyết rơi DÀY trên khắp đất nước sẽ tiếp tục trong tuần này, có thể dẫn các chuyến bay bị hủy bỏ và ùn tắc giao thông.


12. To ——- the increasing number of tourists who visit the museum, the National Arts Museum has decided to build a bigger parking lot by next month.

(A). Accommodate

(B). Encounter

(C). Justify

(D). Exchange

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Accommodate~serve (v): phục vụ cho
  • Encounter~confront~face (v): đương đầu, đối mặt
  • Justify~advocate (v): bào chữa, biện hộ
  • Exchange (v): trao đổi

Đáp án: A

Tạm dịch: Để PHỤC VỤ CHO số lượng ngày càng tăng của khách du lịch tham quan bảo tàng, Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia đã quyết định xây dựng một bãi đậu xe lớn hơn rất nhiều vào tháng tới.


13. Ulrich Electronics will provide free ——- of any entertainment system purchased by June 30.

(A). Assistance

(B). Contract

(C). Market

(D). Installation

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Assistance~help~aid (n): sự giúp đỡ
  • Contract (n): hợp động
  • Market (n): thị trường
  • Installation (n): sự cài đặt, lắp đặt

Đáp án: D

Tạm dịch: Điện tử Ulrich sẽ CÀI ĐẶT  miễn phí cho bất kỳ hệ thống giải trí nào mua trước ngày 30 tháng 6.


14. This is a ——- to renew your Chamber of Business membership, which expires on August 30.

(A). Purpose

(B). Conclusion

(C). Question

(D). Reminder

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu

  • Purpose (n): mục đích, ý định; On purpose: cố ý, có chủ tâm
  • Conclusion (n): sự kết luận, sự kết thúc
  • Question (n): câu hỏi, vấn đề
  • Reminder (n): lời nhắc nhở

Đáp án: D

Tạm dịch: Đây là một LỜI NHẮC NHỞ rằng cần gia hạn thẻ thành viên phòng kinh doanh của bạn, nó sẽ hết hạn vào ngày 30 tháng 8.


15. The information you provide on this questionnaire is strictly ——- and will not be shared with any other vendors.

(A). Potential

(B). Concentrated

(C). Dedicated

(D). Confidential

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Potential (adj): tiềm năng
  • Concentrate on~focus on (v): tập trung
  • Be dedicated to Ving (adj): cống hiến, tận tâm
  • Confidential (adj): bí mật

Đáp án: D

Tạm dịch: Thông tin mà bạn cung cấp trên bảng câu hỏi này tuyệt đối BÍ MẬT và sẽ không được chia sẻ với bất kỳ nhà cung cấp nào khác.


16. Dhyana Home Improvement routinely offers discounts to local nonprofit organizations that are ——- new buildings.

(A). Addressing

(B). Constructing

(C). Investing

(D). Centering

Giải thích: Đây là dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  • Addressing (v): phát biểu, trình bày, giải quyết (+ vấn đề)
  • Constructing (v): ~ erecting ~ building: xây dựng
  • Investing (v): đầu tư vào + into something è Invesment into
  • Centering (v): canh chỉnh giữa

Đáp án: B

Tạm dịch: Dịch vụ phát triển nhà ở Dhyana thường xuyên giảm giá cho các tổ chức phi lợi nhuận địa phương nào mà đang XÂY DỰNG các tòa nhà mới.


17. The visiting diplomat spoke only ——- at the international conference before returning to Johannesburg.

(A). Constantly

(B). Frequently

(C). Usually

(D). Briefly

Giải thích: Đây là dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  • Constantly (adv): luôn luôn, liên miên
  • Frequently (adv): thường xuyên
  • Usually (adv): thường thường
  • Briefly(adv): ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

Đáp án: D

Tạm dịch: Các nhà ngoại giao đến chỉ nói NGẮN GỌN trong hội nghị quốc tế trước khi trở lại Johannesburg.


18. As stated in the company guidelines, sales agents receive ——- for time spent traveling to meet with clients.

(A) . Automation

(B). Interruption

(C). Compensation

(D). Distribution

Giải thích: Đây là dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  • Automation (n): sự tự động hoá, kỹ thuật tự động
  • Interruption~suspension (n): sự gián đoạn
  • Compensation~reimbursement~repayment (n): sự bồi thường
  • Distribution (n): sự phân phối

Đáp án: C

Tạm dịch: Như đã nêu trong hướng dẫn của công ty, các đại lý bán hàng sẽ nhận được TIỀN BỒI THƯỜNG cho thời gian di chuyển để gặp khách hàng.


19. Sassen Motors’ newest car features a stylish dashboard design and a ——- interior.

(A). Widespread

(B). Plenty

(C). Prevalent

(D). Spacious

Giải thích: Đây là dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  • Widespread~general~universal~extensive (adj): lan rộng, phổ biến
  • Plenty of (n): nhiều
  • Prevalent~widespread~common (adj): phổ biến, thịnh hành, thường thấy
  • Spacious (adj): rộng rãi

Đáp án: D

Tạm dịch: Chiếc ô tô mới nhất của Motors Sassen có bảng điều khiển phong cách và nội thất RỘNG RÃI.


20. Due to the ——- rainfall this spring, water levels in local takes and rivers are much higher than normal.

(A). Acccidental

(B). Abundant

(C). Common

(D). Occasional

Giải thích: Đây là dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  • Acccidental (adj): tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ
  • Abundant~plentiful~ample (adj): nhiều, phong phú
  • Common (adj): thông thường, phổ biến
  • Occasional (adj): thỉnh thoảng

Đáp án: B

Tạm dịch: Do mùa xuân này lượng mưa NHIỀU nên mực nước tại các hồ và sông địa phương cao hơn nhiều so với bình thường.

Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Cảm ơn bạn đã tham gia Hà English trong bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 với TEST 56. Hà English hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn học hỏi và củng cố kỹ năng của mình. Đừng quên theo dõi Hà English để cập nhật những bài luyện tập mới và thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *