Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 55

Chào mừng các bạn đến với Hà English, nơi cung cấp những bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 chất lượng cao. Trong bài viết hôm nay, Hà English sẽ đưa đến cho bạn bài luyện tập số 55 với nhiều câu hỏi thực tế từ phần đọc TOEIC.

Hà English xin giới thiệu nguyên mẫu câu chủ đề để giúp bạn nắm bắt đồng thời làm quen với nội dung của bài kiểm tra. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng đọc của bạn thông qua loạt câu hỏi và lời giải chi tiết từ đội ngũ giáo viên uy tín của chúng tôi.

TOEIC Reading Part 5

Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 55

1. The Dawson Car Company’s first convertible model has received negative ——- from many car critics.

(A). Repairs

(B). Reviews

(C). Collections

(D). Matters

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Repair (n): sự sửa chữa
  • Review (n): sự xem xét, lời đánh giá
  • Collection (n): sự thu thập, bộ sưu tập
  • Matter~material~substance (n): chất, vật chất

Đáp án: B

Tạm dịch: Mô hình chuyển đổi đầu tiên của Dawson đã nhận được những ĐÁNH GIÁ tiêu cực từ nhiều nhà phê bình xe.


2. Because Mr. Bacons was opposed to the recent policy change at American Bank, he has ——- his accounts to Garys Bank.

(A). Closed

(B). Overdrawn

(C). Spent

(D). Transferred

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Close (v): đóng
  • Overdraw-overdrew~overdrawn (v): rút quá số tiền gửi, phóng đại
  • Spend-spent-spent (v): chi tiêu, tiêu tiền
  • Transfer sth to sth: chuyển cái gì đến cái gì.

Đáp án: D

Tạm dịch: Bởi vì ông Bacons đã phản đối sự thay đổi chính sách gần đây của Ngân hàng Mỹ, ông đã CHUYỂN GIAO tài khoản của mình đến Ngân hàng Garys.


3. The LA-based fashion company Canari Noir hopes to expand its current ——- beyond California and to the east coast by opening a new branch in New York.

(A). Presence

(B). Estimate

(C). Incentive

(D). Vicinity

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Presence (n): vị thế, sự hiện diện
  • Estimate (n): sự ước lượng, bản báo giá
  • Incentive to V (n): sự khuyến khích
  • Vicinity~surrounding area (n): vùng lân cận

Đáp án: A

Tạm dịch: Công ty thời trang trụ sở tại LA Canari Noir hy vọng sẽ mở rộng VỊ THẾ hiện tại của nó vượt ra ngoài California và bờ biển phía đông bằng cách mở một chi nhánh mới tại New York.


4. On the company’s website you can download a tree ——- to help you write your cover letter.

(A). Template

(B). Movement

(C). Milestone

(D). Hierarchy

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Template (n): mẫu đơn
  • Movement (n): sự di chuyển
  • Milestone~landmark (n): mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng
  • Hierarchy (n): hệ thống cấp bậc, trật tự

Đáp án: A

Tạm dịch: Trên trang web của công ty, bạn có thể tải về một MẪU ĐƠN khung sườn (cố định) để giúp bạn viết thư xin việc.


5. Because of advances in personal computers and word processing programs, typewriters have become almost ——- in most workplaces.

(A). Extracted

(B). Obsolete

(C). Insolent

(D). Contemporary

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Extract (v): trích, chiết
  • Obsolete~outdated~old-fashioned (adj): lỗi thời
  • Insolent to sb (adj): hỗn láo với ai
  • Contemporary~modern (adj ): đương thời, hiện đại

Đáp án: B

Tạm dịch: Bởi vì những tiến bộ trong máy tính cá nhân và các chương trình xử lý văn bản, nên máy đánh chữ đã trở thành gần như đã LỖI THỜI trong hầu hết các nơi làm việc.


6. The fast-paced advances in technology led to strong ——- for purchasing new equipment instead of fixing the older equipment.

(A). Extravagance

(B). Elimination

(C). Occurrence

(D). Justification

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Extravagance (n): tính quá mức, quá cao (giá cả), hay phung phí
  • Elimination (n): sự loại trừ
  • Occurrence (n): sự cố, chuyện xảy ra
  • Justification (n): sự bào chữa, sự biện hộ

Đáp án: D

Tạm dịch: Các tiến bộ với nhịp độ nhanh trong công nghệ dẫn đến sự BIỆN HỘ mạnh mẽ cho việc mua sắm thiết bị mới thay vì sửa chữa các thiết bị cũ.


7. Please visit the showroom in our store, as our catalogue only lists a fraction of the ——- that are available to our customers.

(A). Residents

(B). Products

(C). Deposits

(D). Consumers

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Resident~inhabitant~local~native (n): cư dân
  • Product  (n): sản phẩm
  • Deposits (n): tiền gửi
  • Consumer~client~patron~purchaser (n): khách hàng

Đáp án: B

Tạm dịch: Vui lòng ghé thăm phòng trưng bày trong cửa hàng của chúng tôi, danh mục chỉ liệt kê một phần nhỏ của các SẢN PHẨM có sẵn cho khách hàng của chúng tôi.


8. The corporate travel policy ——- states that each employee should be held responsible for his/her own travel expenses.

(A). Very

(B). Variably

(C). Clearly

(D). Slowly

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Very~extremely (adv): rất
  • Variably (adv): thay đổi
  • Clearly (adv): rõ ràng
  • Slowly (adv): chậm chạp

Đáp án: C

Tạm dịch: Chính sách công ty du lịch nêu RÕ RÀNG rằng mỗi người lao động phải chịu trách nhiệm cho chi phí đi lại của riêng mình.


9. A formal ——- will be held on Saturday evening to honor this year’s winners of the Sarah Walters Achievement Award

(A). Completion

(B). Reception

(C). Establishment

(D). Accomplishment

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Completion~fulfilment~finish (n): sự hoàn thành
  • Reception (n): sự công nhận, sự tiếp đón
  • Establishment~institution~initiation (n): sự thành lập, thiết lập
  • Accomplishment~achievement (n): thành tích, thành tựu

Đáp án: B

Tạm dịch: SỰ CÔNG NHẬN chính thức sẽ được tổ chức vào tối thứ Bảy để vinh danh người chiến thắng năm nay của giải thưởng Thành tựu Sarah Walters năm nay.


10. Stock analysts ——- a fall in sales of vehicles next year due to rising gas prices.

(A). Inspect

(B). Predict

(C). Earn

(D) Hold

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Inspect(v): điều tra
  • Predict (v): dự đoán
  • Earn (v): kiếm được, giành được
  • Hold (v): giữ, tổ chức

Đáp án: B

Tạm dịch: Các nhà phân tích chứng khoán DỰ ĐOÁN giảm trong doanh số bán xe trong năm tới do giá xăng tăng.


11. Travelers getting on a connecting flight are ——- to have their passports out and ready for inspection.

(A). Registered

(B). Commended

(C). Advised

(D). Advanced

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Register for (v): đăng kí
  • Commend (v):khen ngợi
  • Advise (v): khuyên
  • Advance (v): tiên tiến

Đáp án: C

Tạm dịch: Du khách lên máy bay được KHUYÊN đưa ra hộ chiếu sẵn sàng để kiểm tra.


12. According to weather reports, some flights may be delayed due to ——- storms and tornadoes in the area.

(A). Severe

(B). Frequent

(C). Dedicated

(D). Appropriate

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Severe~serious~acute (adj): nghiêm trọng, dữ dội
  • Frequent (adj): thường xuyên
  • Be dedicated to Ving (adj): tận tâm
  • Appropriate (adj): thích hợp

Đáp án: A

Tạm dịch: Theo dự báo thời tiết, một số chuyến bay có thể bị trì hoãn do cơn bão và lốc xoáy DỮ DỘI trong khu vực.


13. Airport security personnel handle ——- items with the highest care to ensure that nothing is damaged while shipping.

(A). Deliberate

(B). Diligent

(C). Cautious

(D). Fragile

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Deliberate~intentional (adj): thận trọng
  • Diligent~industrious~hard-woking (adj): siêng năng
  • Cautious about/of sth/sb (adj): thận trọng về điều gì, với ai
  • Fragile~breakable (adj): mong manh, dễ vỡ

Đáp án: D

Tạm dịch: Nhân viên an ninh sân bay xử lý các mặt hàng DỄ VỠ với sự chăm sóc cao nhất để đảm bảo rằng không có gì bị hư hỏng trong khi vận chuyển.


14. Once you land at the airport, please call your coordinator to ——- ground transpornation so that you can get to the hotel without delay.

(A). Arrange

(B). Communicate

(C). Arrive

(D). Proceed

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Arrange (v): sắp xếp
  • Communicate with sb (v): giao tiếp
  • Arrive at/in (v): đến
  • Proceed with sth (v): tiến hành

Đáp án: A

Tạm dịch: Một khi bạn hạ cánh tại sân bay, xin vui lòng gọi điều phối viên của bạn để SẮP XẾP việc đi lại để bạn có thể đến khách sạn mà không có sự chậm trễ.


15. After ——- reviewing blueprints for the new R & D laboratory, the construction consultant made a few adjustments in order to comply with government safety regulations.

(A). Greatly

(B). Carefully

(C). Exactly

(D). Extremely

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Greatly (adv): rất lớn
  • Carefully (adv):cẩn thận
  • Exactly (adv): chính xác
  • Extremely (adv): vô cùng

Đáp án: B

Tạm dịch: Sau khi CẨN THẬN xem xét các kế hoạch chi tiết cho các phòng thí nghiệm R & D mới, tư vấn xây dựng thực hiện một vài điều chỉnh để phù hợp với quy định an toàn của chính phủ.


16. Reholm Industries reported its quarterly performance yesterday, posting a huge jump in quarterly earnings although it did not quite ——- management’s expectations.

(A). Meet

(B). Supply

(C). Seem

(D). Surface

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Meet demands/needs/requirements: đáp ứng các yêu cầu
  • Meet specifications: đáp ứng các tiêu chí
  • Meet expectations: đáp ứng kì vọng
  • Supply sb with sth (v): cung cấp cho ai cái gì
  • Seem to be sth (v): có vẻ như
  • Surface (n): bề mặt

Đáp án: A

Tạm dịch: Khu công nghiệp Reholm báo cáo hiệu suất hàng quý ngày hôm qua, đạt được 1 bước nhảy lớn trong thu nhập hàng quý mặc dù nó không hoàn toàn ĐÁP ỨNG kỳ vọng của ban quản lý.


17. Over the past decade, Dunkin Cycles has built itself a ——- for delivering the highest customer satisfaction in the motorcycle industry.

(A). Transfer

(B). Reputation

(C). Destination

(D). Renewal

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Transfer (n): sự di chuyển
  • Reputation (n): danh tiếng
  • Destination (n): sự đến, điểm đến
  • Renewal (n): sự gia hạn

Đáp án: B

Tạm dịch: Trong thập kỷ qua, Dunkin Cycles đã xây dựng được DANH TIẾNG riêng của mình để cung cấp sự hài lòng cho khách hàng cao nhất trong ngành công nghiệp xe gắn máy.


18. Due to unforeseen ——- the Tahitian Dancing Troupe was forced to postpone its performance at the local community theater.

(A). Circumstances

(B). Classifications

(C). Instances

(D). Qualifications

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Circumstance~situation~condition (n): hoàn cảnh
  • Classification (n): sự phân loại
  • Instance~example (n): ví dụ
  • Qualifications (n): bằng cấp

Đáp án: A

Tạm dịch: Do HOÀN CẢNH bất khả kháng, nên vũ Đoàn Tahitian đã buộc phải hoãn việc biểu diễn tại nhà hát cộng đồng địa phương.


19. New safety standards that were approved last month ——- that all workers only stay within the restricted construction areas when they are wearing protective eyewear.

(A). Investigate

(B). Mandate

(C). Organize

(D). Assemble

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Investigate (v):điều tra
  • Mandate (v): chỉ thị, uỷ thác
  • Organize (v): tổ chức, cấu tạo
  • Assemble (v) tụ tập, lắp ráp

Đáp án: B

Tạm dịch: Những tiêu chuẩn an toàn mới mà được chấp thuận tháng trước CHỈ THỊ rằng tất cả các công nhân chỉ ở bên trong những khu thi công giới hạn khi họ đang được trang bị mắt kính bảo vệ.


20. Busy Bee Inc. introduced new carrier bags with ——- concealed pockets that can store important documents.

(A). Quietly

(B). Steadily

(C). Cleverly

(D). Directly

Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • Quietly (adv): yên lặng
  • Steadily (adv): ổn định
  • Cleverly (adv): khéo léo
  • Directly (adv):trực tiếp

Đáp án: C

Tạm dịch: Tập đoàn Busy Bee giới thiệu loại túi đựng mới với khả năng che giấu 1 cách KHÉO LÉO có thể lưu trữ các tài liệu quan trọng.

Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Cảm ơn bạn đã tham gia cùng Hà English trong bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 với TEST 55. Hy vọng bạn đã có một buổi học hiệu quả và đầy kiến thức. Đừng quên đón đọc những bài viết mới nhất và theo dõi Hà English để cập nhật thông tin. Chúc bạn tiếp tục thành công trên hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *