Chào mừng các bạn đến với Hà English! Trong bài viết hôm nay, Hà English sẽ hướng dẫn bạn qua bài kiểm tra số 54 của TOEIC Reading Part 5 với sự hỗ trợ đắc lực từ đội ngũ giáo viên nhiệt huyết tại Hà English. Hà English xin giới thiệu nguyên mẫu câu chủ đề để bạn hiểu rõ hơn về nội dung của bài kiểm tra. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng đọc TOEIC của bạn thông qua loạt câu hỏi thực tế và lời giải chi tiết.
Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 54
1. Since the suit Mr. Jennings bought was too tight, he ——- it to the department store.
(A). Refunded
(B). Exchanged
(C). Tailored
(D). Returned
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Refund (v): hoàn trả tiền
- Exchange (v): trao đổi
- Tailor~customize~personalize (v): điều chỉnh
- Return~give back (v): trả lại
Đáp án: D
Tạm dịch: Vì trang phục mà ông Jening đã mua quá chật, nên ông ta phải TRẢ LẠI nó cho cửa hàng.
2. ——- to the year before, Happy Bakings’ sales more than tripled due to its award- winning brownies.
(A). Compared
(B). Matched
(C). Balanced
(D). Evaluated
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Compared to: so với
- Matched: ngang nhau, tương ứng
- Balanced (adj): bằng với
- Evaluate (v): đánh giá
Đáp án: A
Tạm dịch: SO VỚI năm trước, doanh số của Happy Baking đã hơn gấp 3 lần vì sản phẩm sôcôla đã từng đoạt giải.
3. Ms. Ganga submitted a ——- for Mr. Aaron to receive a bonus in recognition of his strong sales performance this year.
(A). Participation
(B). Development
(C). Recommendation
(D). Inspection
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Participation in (n): tham gia, tham dự
- Development (n): sự phát triển
- Recommendation (n): thư giới thiệu, kiến nghị
- Inspection (n): sự thanh tra
Đáp án: C
Tạm dịch: Bà Ganga đã nộp THƯ KIẾN NGHỊ cho ông Aaron để nhận tiền thưởng nhằm thừa nhận khả năng bán hàng xuất sắc của ông ấy trong năm nay.
4. Financial analysts predict that government-driven price reductions of vegetables will positively ——- consumer spending.
(A). Acquire
(B). Influence
(C). Declare
(D). Exchange
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Acquire (v): đạt được, giành được
- Influence~effect~impact (v): ảnh hưởng
- Declare (v): tuyên bố
- Exchange (v ): trao đổi
Đáp án: B
Tạm dịch: Những nhà phân tích tài chính dự đoán rằng sự giảm giá của rau cải sẽ TÁC ĐỘNG tích cực đến chi tiêu của ngươi tiêu dùng.
5. This manual contains ——- instructions and notes on the operation and use of the newly purchased vending machine.
(A). Treated
(B). Prompt
(C). Spacious
(D). Detailed
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Treat (v): cư xử
- Prompt (adj): nhanh chóng
- Spacious (adj): rộng rãi
- Detailed (adj): chi tiết
Đáp án: D
Tạm dịch: Quyển sách này chứa những ghi chú và hướng dẫn CHI TIẾT về việc điều hành và sử dụng máy bán hàng tự động mới mua.
6. All bank ——- that involve foreign currency must be reported to and controlled by the senior manager.
(A). Representative
(B). Capacities
(C). Invitations
(D). Transactions
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Representative (n): người đại diện
- Capacity (n): sức chứa
- Invitation (n): lời mời
- Transaction (n): giao dịch
Đáp án: D
Tạm dịch: Tất cả những GIAO DỊCH ngân hàng mà liên quan đến ngoại tệ phải được báo cáo và kiểm soát bởi giám đốc cấp cao.
7. In an attempt to increase the sales of soft drinks, the store manager decided to place an advertisement board ——- near cash registers.
(A). Financially
(B). Popularly
(C). Unknowingly
(D). Strategically
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Financially~economically (adj): về mặt tài chính
- Popularly (adv): phổ biến
- Unknowingly (adv): vô ý, ko có ý thức
- Strategically (adv): chiến lược
Đáp án: D
Tạm dịch: Trong nổ lực để tăng doanh số bán nước ngọt, quản lí kho đã quyết định đặt bảng quảng cáo CHIẾN LƯỢC gần quầy thu ngân.
8. The school construction project is proceeding ——- now that the school year is over.
(A). Still
(B). Quickly
(C). Highly
(D). Rarely
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Still (adv): vẫn
- Quickly (adv): nhanh chóng
- Highly (adv): cao, tốt, chặt chẽ
- Rarely (adv): hiếm khi
Đáp án: B
Tạm dịch: Dự án xây dựng trường học đang tiến hành NHANH CHÓNG vì năm học sắp tới.
9. Ms. Jims was asked to be the keynote speaker at the grand opening ——- for the new children’s hospital on Saturday.
(A). Plan
(B). Ceremony
(C). Agenda
(D). Speech
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Plan (n): kế hoạch
- Ceremony (n): nghi lễ
- Agenda (n): chương trình nghị sự
- Speech (n): bài diễn văn
Đáp án: D
Tạm dịch: Bà Jim được yêu cầu là diễn giả chính mở màn BÀI DIỄN VĂN cho bệnh viện nhi đồng mới vào thứ 7.
10. Before going out, everyone should always ——- around the house and ensure that all the lights have been turned off.
(A). View
(B). Watch
(C). See
(D). Look
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- View~look at~observe (v): quan sát, nhìn
- Watch (v): xem
- See (v): nhìn
- Lookaround (v): xem xét, nhìn xung quanh
Đáp án: D
Tạm dịch: Trước khi đi ra ngoài, mọi người nên NHÌN XUNG QUANH nhà và đảm bảo rằng tất cả đèn đều đã tắt.
11. The ingredients label must be attached either to the cardboard box or ——- to the bottle containing the sauce.
(A). Busily
(B). Nearly
(C). Questionably
(D). Directly
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Busily (adv): bận rộn
- Nearly (adv): hầu như
- Questionably (adv): có vấn đề , nghi vấn
- Directly (adv): trực tiếp
Đáp án: D
Tạm dịch: Nhãn ghi thành phần phải được đính kèm hoặc ở hộp bìa cứng hoặc TRỰC TIẾP để lên chai nước sốt.
12. Please ——- the noise in the conference room while the whole building is undergoing renovations.
(A). Ask
(B). Satisfy
(C). Obey
(D). Pardon
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Ask sb to V: yêu cầu
- Satisfy with (v): thõa mãn, hài lòng
- Obey (v): vâng lời, tuân lệnh
- Pardon~forgive (v): tha thứ
Đáp án: D
Tạm dịch: Mong THA THỨ vì tiếng ồn trong phòng hội nghị vì chúng tôi đang tu sửa tòa nhà.
13. Without —- from the CFO, the pending bank loan deal cannot go through.
(A). Permission
(B). Association
(C). Identification
(D). Reluctance
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Permission from (n): sự cho phép
- Association (n): sự liên kết
- Identification (n): sự xác nhận
- Reluctance (n): sự miễn cưỡng
Đáp án: A
Tạm dịch: Nếu không có SỰ CHO PHÉP của giám đốc tài chính, các ngân hàng cấp phát hợp đồng cho mượn không thể thông qua.
14. Organizers of the Kent City Singing Competition are aggressively promoting their event in an effort to ——- as many contestants as possible.
(A). Attract
(B). Participate
(C). Increase
(D). Refer
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Attract (v): thu hút
- Participate in (v): tham gia
- Increase (v): tăng
- Refer to (v): tham khảo, chỉ dẫn
Đáp án: A
Tạm dịch: Các nhà tổ chức của cuộc thi Tiếng hát Kent Thành phố đang tích cực thúc đẩy sự kiện của họ để THU HÚT nhiều thí sinh.
15. The concert hall at the Saints Art Center is ——- for its extensive use of natural black marble.
(A). Changeable
(B). Notable
(C). Actual
(D). Particular
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Changeable (adj): dễ thay đổi
- Notable (adj): có tiếng, đáng chú ý, nổi bật
- Actual (adj): thực sự, có thật
- Particular(adj): riêng biệt, đặc biệt, ngoại lệ
Đáp án: B
Tạm dịch: Phòng hòa nhạc tại Trung tâm Nghệ thuật Saints CÓ TIẾNG là do sử dụng nhiều đá cẩm thạch màu đen tự nhiên.
16. Professionals with an engineering degree and at least five years of ——- work experience in the automobile industry are strongly encouraged to apply for this position.
(A). Relevant
(B). Potential
(C). Discovered
(D). Restricted
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Relevant (adj): có liên quan
- Potential (adj): tiềm năng
- Discover (v): khám phá
- Restrict (v):hạn chế, có giới hạn
Đáp án: A
Tạm dịch: Các chuyên gia có trình độ kỹ thuật và ít nhất năm năm kinh nghiệm làm việc CÓ LIÊN QUAN trong ngành công nghiệp ô tô được khuyến khích ứng tuyển cho vị trí này.
17. The online version of the user’s handbook was ——- revised after the engineering team found several errors.
(A). Equally
(B). Promptly
(C). Comparatively
(D). Randomly
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Equally (adv): bằng nhau, bình đẳng
- Promptly (adv): mau lẹ, nhanh chóng, kịp thời
- Comparatively~relatively~fairly (adv): tương đối
- Randomly (adv): ngẫu nhiên
Đáp án: B
Tạm dịch: Phiên bản trực tuyến cuốn sổ tay của người sử dụng đã được sửa đổi KỊP THỜI sau khi đội ngũ kỹ thuật phát hiện một số lỗi.
18. The Research & Development Team is invited to attend a ceremony ——- the new research head.
(A). Expecting
(B). Welcoming
(C). Demonstrating
(D). Learning
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Expect to (v): mong đợi
- Welcome (v): chào đón, hoan nghênh
- Demonstrate (v): chứng minh, giải thích, bày tỏ
- Learn~study (v): nghiên cứu
Đáp án: B
Tạm dịch: Đội nghiên cứu & Phát triển được mời tham dự một buổi lễ CHÀO ĐÓN nhà nghiên cứu mới.
19. After Mr. Ro was appointed as the CEO of Lottee Autos, lnc., the company recorded ——- growth.
(A). Significant
(B). Approximate
(C). Correct
(D). Complete
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Significant (adj): đáng kể, lớn lao
- Approximate (adj): xấp xỉ, gần đúng
- Correct (adj): đúng
- Complete (adj): đầy đủ
Đáp án: A
Tạm dịch: Sau khi ông Ro được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành của công ty Lottee, công ty đã ghi nhận sự phát triển ĐÁNG KỂ.
20. On the last Tuesday of each month, we ——- tours of our laboratory for potential investors.
(A). Conduct
(B). Inspect
(C). Arrive
(D). Visit
Giải thích: Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Conduct (v): tiến hành, thực hiện
- Inspect~examine (v): kiểm tra, thanh tra
- Arrive at/in (v): đi đến
- Visit~pay a visit (v): viếng thăm
Đáp án: A
Tạm dịch: Vào ngày thứ ba cuối cùng của mỗi tháng, chúng tôi THỰC HIỆN các chuyến tham quan phòng thí nghiệm của chúng tôi cho các nhà đầu tư tiềm năng.
Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Cảm ơn bạn đã tham gia cùng Hà English trong buổi luyện tập TOEIC Reading Part 5 với TEST 54. Chúng tôi hi vọng bạn đã có một buổi học thú vị và mang lại nhiều kiến thức hữu ích. Đừng quên đón đọc những bài viết mới và theo dõi Hà English để không bỏ lỡ những thông tin quan trọng. Chúc bạn tiếp tục hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.