Chào mừng các bạn đến với Hà English! Trong bài luyện tập hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và rèn luyện khả năng đọc hiểu thông qua câu hỏi TOEIC Reading Part 5. Hà và các bạn sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu nguyên mẫu câu chủ đề, đồng thời tạo lập sự kết nối vững chắc giữa kiến thức và bài viết.
Tổng hợp câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết TEST 41
1. Since supplies are ——-, you are invited to order this gorgeous laptop model on sale before it is sold out.
(A). Speedy
(B). Available
(C). Presentable
(D). Limited
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Speedy~rapid~fast~quick (adj): có tốc độ
- Available (adj): có sẵn
- Presentable (adj): coi được, giới thiệu được, trình bày được
- Limited~restricted~finite (adj): có giới hạn
Đáp án:D
Tạm dịch: Vì nguồn cung cấp CÓ HẠN, bạn hãy đặt trước mẫu vi tính xách tay cực đẹp này trước khi hết hàng.
2. This e-mail is to let you know that the book you ordered is ——- on back order.
(A). Quickly
(B). Precisely
(C). Currently
(D). Temperately
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Quickly (adv): nhanh chóng
- Precisely (adv): chính xác
- Currently (adv): hiện tại
- Temperately~moderately (adv): có chừng mực
Đáp án:C
Tạm dịch: Thư điện tử này nhằm thông báo cho quý khách biết rằng cuốn sách mà quý khách đặt mua HIỆN NAY đã hết hàng.
3. New employees were ——- to be photographed immediately in order to have their new identification made.
(A). Recalled
(B). Memorized
(C). Reminded
(D). Identified
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Recall~recollect~remember (v): thu hồi, gợi nhớ
- Memorize~remember~learn by heart: ghi nhớ, học thuộc lòng
- Remind (v): nhắc nhở
- Identify~recognize (v): nhận dạng
Đáp án:C
Tạm dịch: Các nhân viên mới được NHẮC NHỞ là phải chụp hình ngay lập tức để làm thẻ ID mới.
4. Our ——- is not to issue refunds on software programs used on a trial basis.
(A). Adoption
(B). Policy
(C). Exhibit
(D). Regard
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Adoption (n): sự chấp nhận, sự thông qua
- Policy(n): chính sách
- Exhibit (n): vật triển lãm
- Regard to/for + s.b/s.thing (v): coi như, quan tâm đến cái gì
Đáp án:B
Tạm dịch: CHÍNH SÁCH của chúng tôi là không giải quyết các trường hợp trả lại tiền về các chương trình phần mềm dùng thử.
5. As the desktop printer was out of service, we called a skilled —— yesterday for repairs.
(A). Technician
(B). Factory
(C). Certificate
(D). Generator
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Technician (n): thợ sữa chữa
- Factory~plant~manufacturing facility (n): nhà máy
- Certificate (n): chứng chỉ
- Generator(n): máy phát điện
Đáp án:A
Tạm dịch: Vì màn hình máy in hỏng, chúng tôi đã gọi cho một KỸ THUẬT VIÊN lành nghề đến để sửa chữa hôm qua.
6. We require all club members to ——- their membership cards to the service desk in order to use the fitness room.
(A). Notify
(B). Present
(C). Assign
(D). Permit
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Notify to/ of~inform~announce~declare (v): thông báo
- Present (v): xuất trình
- Assign (v): phân công, bổ nhiệm
- Permit (v): cho phép
Đáp án:B
Tạm dịch: Chúng tôi yêu cầu mọi thành viên câu lạc bộ cần XUẤT TRÌNH thẻ thành viên ở quầy dịch vụ để sử dụng phòng tập thể hình.
7. A few executive positions have been ——- for women as part of corporate efforts to place women in upper-level positions.
(A). Chaired
(B). Performed
(C). Reserved
(D). Presided
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Chair~preside (v): chủ trì
- Perform (v): thi hành
- Reserve sth for sth/sb (v): để dành
- Preside (v): chủ trì
Đáp án:C
Tạm dịch: Một vài vị trí quản lý đã được ĐỂ DÀNH cho phụ nữ như là một phần của nổ lực nhằm đặt phụ nữ ở vị trí cao hơn.
8. Lightware Kitchen Goods Ltd. reserves the ——- to deny any liability for damages caused by abnormal use.
(A). Residence
(B). Right
(C). Endeavor
(D). Encompass
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Residence ~habitation~stay (n): quá trình cư trú
- Right (n): quyền
- Endeavor~attempt~try~effort (n):nỗ lực
- Encompass (n): sự bao gồm, sự chứa đựng
Đáp án:B
Tạm dịch: Công ty trách nhiệm hữu hạn Lightware Kitchen Goods có QUYỀN từ chối chịu trách nhiệm cho bất cứ hư hỏng nào được gây ra do sử dụng không đúng cách.
9. Questions concerning the billing process will be ——- by customer service representatives while the billing department is closed.
(A). Handled
(B). Replied
(C). Attended
(D). Exempted
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Handle~tackle~address~solve~resolve (v): xử lý
- Reply to (v): trả lời
- Attend to~pay attention to (v): chú tâm
- Exempt from~excuse (v): miễn cho.
Đáp án:A
Tạm dịch: Các câu hỏi liên quan đến vấn đề hoá đơn sẽ được XỬ LÝ bởi nhân viên chăm sóc khách hàng trong khi bộ phận hoá đơn không làm việc.
10. After weeks of intensive negotiations, they have ——- agreed upon a minimum wage for on-site workers.
(A). Finally
(B). Distinctively
(C). Extremely
(D). Predominantly
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Finally~eventually~ultimately (adv): cuối cùng
- Distinctively (adv): rõ ràng
- Extremely: vô cùng
- Predominantly~mostly~mainly~primarily~chiefly (adv): phần lớn
Đáp án:A
Tạm dịch: Sau nhiều tuần thương lượng căng thẳng, CUỐI CÙNG họ cũng thông qua mức lương tối thiểu cho công nhân viên làm việc tại chỗ.
11. If you are looking for a good restaurant in your area, look it up in our ——- directory of local restaurants.
(A). Various
(B). Apparent
(C). Redundant
(D). Comprehensive
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Various (adj): đa dạng, khác nhau, không giống nhau
- Apparent~obvious~visible~clear (adj): rõ ràng
- Redundant~surplus~excessive~unnecessary (adj): thừa dư
- Comprehensive~complete~thorough (adj): toàn diện, đầy đủ
Đáp án:D
Tạm dịch: Nếu bạn đang tìm kiếm nhà hàng tốt tại khu vực đang sống, hãy tra cuốn danh bạ ĐẦY ĐỦ về các nhà hàng địa phương.
12. Installing air-cooling systems is scheduled to begin ——- at 10 A.M. and end at 3 P.M.
(A). Promptly
(B). Vocally
(C). Openly
(D). Neutrally
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.k
- Promptly~punctually~quickly~rapidly~right away (adv): chính xác, nhanh chóng, đúng giờ
- Vocally~loudly~noisily (adv): bằng lời nói, lớn tiếng
- Openly~directly~frankly (adv): công khai, thẳng thắn
- Neutrally~impartially (adv): trung lập
Đáp án:A
Tạm dịch: Việc lắp đặt hệ thống điều hoà được dự kiến bắt đầu ĐÚNG vào 10 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều.
13. The finished report should not exceed 20 pages, including a one-page ——- and should be turned in by this Friday.
(A). Meaning
(B). Belief
(C). Excursion
(D). Abstract
Giải thích:
- Meaning~definition (n): ý nghĩa, có nghiã
- Belief~confidence~trust (n): lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
- Excursion~trip~journey~tour (n): chuyến tham quan
- Abstract~summary (n): trang tóm tắt
Đáp án:D
Tạm dịch: Bản báo cáo hoàn chỉnh không nên dài quá 20 trang, đã bao gồm cả TRANG TÓM TẮT , và nên được nộp trước thứ 6 tuần này.
14. Diamond Getaway travel agency is considered to be the ——- source of worldwide trips among travelers.
(A). Selective
(B). Expressive
(C). Definitive
(D). Competitive
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Selective (a): có tuyển chọn
- Expressive (a): có ý nghĩa, diễn cảm
- Definitive~final~ultimate (a): dứt khoát, rõ ràng, chắc chắn
- Competitive (a): cạnh tranh
Đáp án:C
Tạm dịch: Công ty du lịch Diamond Gateway được xem như là một nơi CHẮC CHẮN của những chuyến đi khắp thế giới cho các khách du lịch.
15. A new shipment of popular bargain books has just ——- here in perfect condition and will be on display this afternoon.
(A). Sent
(B). Delayed
(C). Arrived
(D). Examined
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Send (v): gửi
- Delay (v): hoãn, trì hoãn
- Arrive (v): đến
- Examine~inspect~survey~investigate~look into (v): khảo sát
Đáp án: C
Tạm dịch: 1 lô hàng mới các cuốn sách phổ biến vừa ĐẾN đây trong điều kiện hoàn hảo và sẽ được trưng bày chiều nay.
16. It is anticipated that those ——- looking for employment will be successful in the coming months.
(A). Currently
(B). Significantly
(C). Completely (D). Slightly
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.k
- Currently (adv): hiện tại
- Significantly~considerably~notably~substantially~greatly (adv): một cách đáng kể
- Completely~totally~wholly~entirely~fully~finally~utterly~absolutely (adv): hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ
- Slightly~a little~faintly~vaguely (adv): nhỏ, mảnh khảnh yếu ớt
Đáp án:A
Tạm dịch: Người ta dự đoán rằng những ai HIỆN NAY tìm kiếm việc làm sẽ thành công trong những tháng tới.
17. Hart House Inc. is widely recognised for ——- all its energy and resources to supporting social activities.
(A). Earning
(B). Valuing
(C). Benefiting
(D). Dedicating
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Earn (v): kiếm được, giành được
- Value~evaluate~estimate (v): đánh giá
- Benefit~help~aid (v): giúp ích
- Dedicate to~devote (v): cống hiến
- Be dedicated to Ving: cống hiến, tậm tâm
Đáp án: D
Tạm dịch: Công ty Hart House được công nhận rộng rãi bởi việc CỐNG HIẾN về năng lượng và những nguồn lực của nó tới việc hỗ trợ các hoạt động xã hội.
18. I would not like to recommend the Westin Orlando Hotel, ——- considering that it has poor quality room service.
(A). Greatly
(B). Especially
(C). Unusually
(D). Positively
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Greatly (adv): 1 cách đáng kể, rất(B).
- Especially~particularly~commonly (adv): đặc biệt
- Unusually~exceptionally (adv): bất thường
- Positively (adv): tích cực
Đáp án:B
Tạm dịch: Tôi không muốn giới thiệu khách sạn Westin Orlando ĐẶC BIỆT khi xét về dịch vụ phòng chất lượng kém của nó.
19. Your membership renewal will entitle you to a wide variety of benefits that ——- from innovative services to effective programs.
(A). Distinguish
(B). Range
(C). Refrain
(D). Prohibit
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Distinguish between A and B/A from B (v): phân biệt
- Range from … to … (v): từ … đến … (trong câu này ý chỉ một phạm vi)
- Refrain from sth (v): tự kiềm chế
- Prohibit (v): cấm, ngăn cấm
Đáp án:B
Tạm dịch: Việc đổi mới tư cách thành viên của bạn sẽ cho bạn được phép hưởng rất nhiều lợi ích TỪ dịch vụ sáng tạo TỚI chương trình hiệu quả.
20. Now that our site is currently ——- essential maintenance work, we apologize for the inconvenience and ask that you try again later on.
(A). Proceeding
(B). Facilitating
(C). Installing
(D). Undergoing
Giải thích: Chọn đáp án phù với với nghĩa của câu.
- Proceed to~go~advance~move (v): đi đến, tiến lên
- Proceeds of/from sth (n): tiền thu được (do bán hàng, trình diễn … )
- Facilitate~enable~make easy (v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
- Install~put~position~place (v): lắp đặt
- Undergo~go through~experience~undertake (v): trải qua
Đáp án:D
Tạm dịch: Vì trang web của chúng tôi ĐANG TRẢI QUA việc bảo trì thiết yếu, chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và yêu cầu bạn thử lại sau.
Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Cảm ơn các bạn đã tham gia Hà English trong bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 với TEST 41. Chúng ta đã cùng nhau xác định những điểm cần cải thiện và học hỏi từ lời giải chi tiết. Đừng quên chia sẻ bài viết này để lan tỏa kiến thức và hỗ trợ nhau trên hành trình học tiếng Anh. Hãy đón chờ những bài kiểm tra và lời giải chi tiết tiếp theo trên trang web của Hà English để không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để nâng cao kỹ năng TOEIC của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức