Chào đón bạn đến với Hà English, nơi mà Hà English chia sẻ những bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 hữu ích nhất để giúp bạn nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình. Trong bài viết hôm nay, Hà English sẽ cùng nhau khám phá và giải đáp chi tiết câu hỏi từ TEST 33. Đồng hành cùng Hà English, bạn sẽ không chỉ học được cách giải các bài thi một cách hiệu quả mà còn tận hưởng sự hỗ trợ từ cộng đồng đam mê Tiếng Anh.
Tổng hợp câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết TEST 33
1. So far this year, the Richmond City Orchestra has sold out ———- one of its concerts.
(A) complete
(B) total
(C) every
(D) entire
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
cụm every one of: mỗi trong số cái gì đó
- complete (a): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
- total (a): tổng cộng
- every (det): từng cái một
- entire (a): toàn bộ
Đáp án C
Tạm dịch: Cho đến nay trong năm nay, Dàn nhạc Thành phố Richmond đã bán hết vé MỖI buổi hòa nhạc của mình.
2. You must close the application before ——— the installation of the software update.
(A) to begin
(B) beginning
(C) must begin
(D) begins
Giải thích: Dạng giới từ, sau before + V-ing
Đáp án B
Tạm dịch: Bạn phải đóng ứng dụng TRƯỚC KHI bắt đầu cài đặt bản cập nhật phần mềm.
- Cấu trúc begin sth: bắt đầu làm gì đó
- Cấu trúc before doing sth: trước khi làm điều gì đó
- Update (n): bản cập nhật
- Update (v): cập nhật, thay đổi thứ gì đó
3. The town’s traffic committee urges motorists to drive ——- on Main Street.
(A) abundantly
(B) obviously
(C) rightfully
(D) cautiously
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- abundantly (adv): dư thừa, dồi dào
- obviously (adv): rõ ràng
- rightfully (adv): đúng
- cautiously (adv): thận trọng, cẩn thận = carefully
Đáp án D
Tạm dịch: Ủy ban giao thông của thị trấn khuyến cáo những người lái xe ô tô nên lái xe THẬN TRỌNG trên Phố Chính.
4. Esatington University just announced the ——— of all foods containing artificial preservatives from its cafeteria menu
(A) eliminate
(B) eliminated
(C) elimination
(D) eliminates
Giải thích: Dạng từ loại, sau mạo từ “the” cần một danh từ. Ta có cụm danh từ the elimination of all foods containing artificial preservatives from its cafeteria menu: loại bỏ tất cả các loại thực phẩm có chứa chất bảo quản nhân tạo từ thực đơn quán cà phê của nó.
- eliminate (V): loại bỏ
- eliminated (Ved)
- elimination (n)
- eliminates (Vs)
Đáp án C
Tạm dịch: Đại học Esatington vừa tuyên bố VIỆC LOẠI BỎ tất cả các loại thực phẩm có chứa chất bảo quản nhân tạo khỏi thực đơn quán cà phê của mình.
- Preservative (n): chất bảo quản
- Artificial (adj): nhân tạo
5. Some commuters were late because of the weather, but the road closures affected an even ——— number.
(A) great
(B) greater
(C) greatest
(D) greatly
Giải thích: Dạng từ loại, trước noun “ number” cần một tính từ để bổ nghĩa.
Ngoài ra còn có “ even” nhấn mạnh nên dùng hình thức so sánh hơn.
Loại greatest vì dạng so sánh nhất thì không đi với mạo từ không xác định a/an.
Đáp án B
Tạm dịch: Một số người đi làm đã đến muộn vì thời tiết, nhưng việc đóng cửa đường còn ảnh hưởng đến một số lượng LỚN HƠN.
- Greatly (adv): rất nhiều, lớn
- road closures (n): sự đóng đường
6. At each performance, dancer Clay Hastings displays a remarkable ——— to connect with his audience.
(A) degree
(B) function
(C) totality
(D) ability
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- degree (n): mức độ, bằng cấp
- function (n): chức năng, sự kiện, mục đích
- totality (n): toàn bộ
- ability (n): khả năng làm gì
Đáp án D
Tạm dịch: Ở mỗi màn trình diễn, vũ công Clay Hastings thể hiện KHẢ NĂNG kết nối với khán giả của mình một cách đáng nể.
- remarkable (a): đáng chú ý, xuất sắc
7. Amand Corp’s flexible work policy is ——— beneficial to the company as employee turnover is minimal.
(A) financially
(B) finances
(C) financial
(D) to finance
Giải thích: Dạng từ loại. Chỗ trống đứng đứng trước tính từ “beneficial” cần một trạng từ bổ nghĩa.
- financially (ADV)
- finances (Noun)
- financial (Adj)
- to finance (To V)
Đáp án A
Tạm dịch: Chính sách làm việc linh hoạt của Amand Corp mang lại lợi ích về mặt TÀI CHÍNH cho công ty vì tỷ lệ luân chuyển của nhân viên là tối thiểu.
- Turnover (n): doanh thu
8. Ragini Kumari has published a book about the history of agricultural ——- in the region.
(A) practical
(B) practices
(C) practiced
(D) is practicing
Giải thích: Dạng từ loại, sau tính từ “argricultural” ta cần một danh từ
- practical (adj)
- practices (v)
- practiced (V2, V3-ed)
- is practicing (Tobe + Ving)
Đáp án B
Tạm dịch: Ragini Kumari đã xuất bản một cuốn sách về lịch sử hình thức làm nông nghiệp trong vùng này.
- Agricultural (adj): nông nghiệp
9. Ms. Sanchez has ———- been promoted to office manager at Delbay Tech.
(A) anywhere
(B) soon
(C) recently
(D) when
Giải thích: Ta thấy dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành:
Cấu trúc:
- He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + (not) + V3
Cấu trúc:
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + (not) + V3
- V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ).
- (adv) bất cứ đâu
- (adv) sớm
- (conj) khi nào
Đáp án C
Tạm dịch: Bà Sanchez GẦN ĐÂY đã được thăng chức làm giám đốc văn phòng tại Delbay Tech.
Từ vựng bổ sung:
- Promote (v): thúc đẩy, quảng cáo, thăng chức
- Promotion (n): sự thăng chức
- Promotional (a): quảng cáo
10. Please reserve room 200 for Monday afternoon, since the workshop is expected to ——- several hours.
(A) occur
(B) start
(C) hold
(D) last
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- occur (v) xảy ra, xuất hiện
- start (v) bắt đầu
- hold (v) tổ chức, cầm nắm, giữ chức vụ
- last (v) kéo dài
Đáp án D
Tạm dịch: Vui lòng đặt trước phòng 200 cho chiều thứ Hai, vì hội thảo dự kiến KÉO DÀI vài giờ.
11. Zachary Cho, president of the Canadian Florist Association, introduced the ———- speaker at the convention.
(A) opening
(B) expanded
(C) careful
(D) powered
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- (adj): khai mạc, mở đầu
- (adj): được mở rộng
- (adj): cẩn thận, cẩn trọng
- (adj): được vận hành bằng năng lượng
Đáp án A
Tạm dịch: Zachary Cho, chủ tịch Hiệp hội trồng hoa Canada, giới thiệu diễn giả KHAI MẠC hội nghị.
- Convention (n) hội nghị
12. The team —– completes the online training first will receive a catered lunch.
(A) whichever
(B) it
(C) that
(D) either
Giải thích: câu mệnh đề quan hệ, cần một đại từ quan hệ để thay thế cho “the team” và đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ that completes the online training first.
Đáp án C
Tạm dịch: Nhóm MÀ hoàn thành khóa đào tạo trực tuyến trước sẽ nhận được một bữa ăn trưa.
Từ vựng bổ sung:
- Complete (a) đầy đủ
- Complete (v) hoàn thành
13. Industry news and upcoming social events are ——-the items featured in the company newsletter.
(A) during
(B) among
(C) toward
(D) except
Giải thích: Dạng giới từ, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- during (prep) trong lúc, trong suốt
- among (prep) ở giữa, nằm trong số, một sự việc xảy ra trong một nhóm cụ thể
- toward (prep) về phía, hướng về
- except (prep) ngoại trừ
Đáp án B
Tạm dịch: Tin tức về ngành và các sự kiện xã hội sắp tới NẰM TRONG SỐ các mục được giới thiệu trong bản tin của công ty.
14. Many customers have remained faithful to Kristiansen Electronics ———- the years because of our excellent customer service.
(A) through
(B) even if
(C) prior to
(D) while
Giải thích: Dạng giới từ, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- through (prep) xuyên suốt, xuyên qua
- even if (conj) ngay cả khi
- prior to (prep) trước khi
- while (prep) trong khi
Đáp án A
Tạm dịch: Nhiều khách hàng vẫn trung thành với Kristiansen Electronics TRONG SUỐT những năm qua vì dịch vụ khách hàng tuyệt vời của chúng tôi.
15. The release of the earnings report will —— until the latest company figures are ready.
(A) delay
(B) have delayed
(C) be delayed
(D) be delaying
Giải thích: Ta cần dạng bị động thì tương lai đơn.
- S + will (not) be + V3
- Ex: Active: The Congress will review the new policy.
- Passive: The new policy will be reviewed by the Congress.
Đáp án C
Tạm dịch: Việc phát hành báo cáo thu nhập sẽ BỊ TRÌ HOÃN cho đến khi các số liệu mới nhất của công ty sẵn sàng.
Từ vựng bổ sung:
- Delay sth: trì hoãn việc gì
- Delay (n) sự trì hoãn
- Release (n) sự phát hành, bản tin, sắp ra mắt,..
- Earnings (n) thu nhập, lợi nhuận
16. Assistant Director Melissa Arun works ——- the interns to monitor the quality of their work.
(A) across
(B) alongside
(C) against
(D) about
Giải thích: Dạng giới từ, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- across (prep) khắp, toàn bộ
- alongside (prep) kế bên cạnh, làm việc cho
- against (prep) chống lại, dựa vào
- about (prep) nói về, liên quan về
Đáp án B
Tạm dịch: Trợ lý Giám đốc Melissa Arun làm việc CÙNG VỚI các sinh viên thực tập để giám sát chất lượng công việc của họ.
17. Ms. Fujita has postponed the team meeting until next week because everyone already has ——- to do this week.
(A) most
(B) enough
(C) neither
(D) which
Giải thích: Dạng đại từ, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- most (pronoun) hầu hết
- enough (pronoun)đủ
- neither (pronoun) không có ai hoặc thứ gì trong hai đối tượng
- which (pronoun) cái mà, cái nào
Đáp án B
Tạm dịch: Cô Fujita đã hoãn cuộc họp nhóm cho đến tuần sau vì mọi người đã có ĐỦ việc để làm trong tuần này.
18. Call Gislason Insurance today to speak to a ———- agent for a free quote.
(A) licensed
(B) maximum
(C) required
(D) former
Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- licensed (adj) được cấp giấy phép
- maximum (adj) cực đại, cực lớn
- required(adj) được yêu cầu
- former (adj) trước đó, tiền nhiệm
Đáp án A
Tạm dịch: Gọi cho Bảo hiểm Gislason ngay hôm nay để nói chuyện với một đại lý ĐƯỢC CẤP PHÉP để được báo giá miễn phí.
- Quote (v): báo giá, trích dẫn
- Quote (n): báo giá cho một dịch vụ/ công việc nào đó, lời trích dẫn, đoạn trích dẫn
19. Motorbike Unlimited’s marketing campaign will begin ——— the terms of the contract are finalized.
(A) as well as
(B) other than
(C) rather than
(D) as soon as
Giải thích: Dạng liên từ, cần nối 2 mệnh đề.
- as well as: và
- other than: khác với
- rather than: hơn là
- as soon as: ngay khi
Đáp án D
Tạm dịch: Chiến dịch tiếp thị của Motorbike Unlimited sẽ bắt đầu NGAY KHI các điều khoản của hợp đồng được hoàn tất.
20. ———- of planet Jupiter many provide scientist with long-awaited answers.
(A) Acceleration
(B) Intention
(C) Observation
(D) Provision
Giải thích: Dạng từ vựng, Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.
- Acceleration (n): sự làm nhanh thêm, tăng tốc
- Intention (n): ý định, mục đích
- Observation (n): sự quan sát, theo dõi
- Provision (n): điều khoản của một văn bản pháp lý, sự cung cấp, thực phẩm dự trữ sự dự phòng
Đáp án C
Tạm dịch: VIỆC QUAN SÁT hành tinh Sao Mộc cung cấp cho các nhà khoa học những câu trả lời được chờ đợi từ lâu.
Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Chân thành cảm ơn bạn đã tham gia bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 TEST 33 cùng Hà English. Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này để lan tỏa kiến thức và giúp đỡ những người khác trên hành trình học Tiếng Anh của họ. Tiếp tục đồng hành với Hà English để khám phá thêm nhiều bài luyện tập và nguồn tài nguyên giáo dục hữu ích khác. Chúc bạn mọi thành công trong việc nâng cao kỹ năng Tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Nhận tư vấn lộ trình ngay!