Luyện tập câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết | TEST 29

Chào mừng bạn đến với Hà English, ngôi nhà chung của bạn và các bạn trên con đường chinh phục TOEIC. Trong bài viết hôm nay, Hà English sẽ đưa đến bạn bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 TEST 29 với lời giải chi tiết và phân tích sâu rộng. Nếu bạn đang tìm kiếm cách hiệu quả để nâng cao khả năng đọc hiểu, hãy theo dõi và học hỏi cùng Hà English.

TOEIC Reading Part 5

Tổng hợp câu hỏi TOEIC Reading Part 5 + Lời giải chi tiết TEST 30

1. While the director of communications is away, all e-mails and calls will be forwarded to. ——- assistant.

(A) she

(B) her

(C) hers

(D) herself

Giải thích: Câu hỏi về Pronouns: Đại từ. Sau chỗ trống là một danh từ “assistant” nên ta chọn Tính từ sở hữu “her” để bổ nghĩa cho danh từ này.

  • she: Subject pronoun: làm chủ ngữ của câu.
  • her: tính từ sở hữu (+N).
  • hers: Đại từ sở hữu, đứng một mình, (hers = her + N).
  • herself: đại từ nhấn mạnh.

Đáp án B

Tạm dịch: Trong khi giám đốc truyền thông đi vắng, tất cả các cuộc gọi và e-mail sẽ được chuyển đến trợ lý của cô ấy.

Từ vựng bổ sung:

  • to be away (idiom) vắng mặt.
  • forward something to somebody: chuyển hoặc gửi (tin tức, hàng hóa) đến ai.
  • assistant (n): trợ lý

2. Mr. Srour‘s flight arrived …——- late for him to attend the reception.

(A) so

(B) ever

(C) too

(D) already

Giải thích:

  • Ta có cấu trúc so. that: quá. đến nỗi mà.
  • ever (Adv): bao giờ
  • Ta có cấu trúc: too + adj + for sombody to do something: quá, để cho ai làm gì đó.
  • already (Adv): rồi.

Đáp án C

Tạm dịch: Chuyến bay của ông Srour đến QUÁ muộn để ông tham dự tiệc tiếp khách.

Từ vựng bổ sung:

  • attend = take part in = be present at = appear at (v): tham dự
  • reception = party = greeting = welcoming (n): tiệc chiêu đãi; sự đón tiếp.

3. Mr. Wagner will arrange the schedule of events for the.——- of the flagship

store.

(A) opening

(B) openness

(C) openly

(D) opens

Giải thích: Dạng câu từ loại, ta chọn đáp án dạng từ phù với câu. Ta có cấu trúc:

A/An/The/TTSH + Adv + Adj +Noun

Có A và B đều là danh từ, Đây là câu từ vựng, ta dịch nghĩa chọn đáp án phù hợp nghĩa với câu. phù hợp với nghĩa của câu.

  • opening (n): lễ khai trương; sự mở cửa.
  • openness (n): sự cởi mở; tính rộng rãi
  • openly (adv): công khai; thẳng thắn.
  • opens (Vs): mở cửa; bắt đầu.

Đán án A

Tạm dịch: Ông Wagner sẽ sắp xếp lịch trình các sự kiện cho BUỔI KHAI TRƯƠNG của cửa hàng lớn nhất.

Từ vựng bổ sung:

  • arrange the schedule: sắp xếp lịch trình.
  • to schedule an appointment: lên lịch hẹn.
  • schedule = plan = timetable = calendar = itinerary = timeline (n): lịch trình
  • schedule = arrange = organize = plan = set up (v): lên lịch; sắp xếp

4. ——- the final award had been presented, Ms. Ryu acknowledged the support of the event‘s sponsors.

(A) During

(B) Then

(C) After

(D) Next

Giải thích: Phía sau chỗ trống là một mệnh đề, chọn liên từ “after”

  • During + N (prep): trong lúc, trong thời gian.
  • Then (adv): sau đó
  • After + clause (conj): sau khi
  • Next (adv): sau đó

Đáp án C

Tạm dịch: SAU KHI giải thưởng cuối cùng được trao, cô Ryu đã bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của các nhà tài trợ sự kiện.

Từ vựng bổ sung:

  • to acknowledge someone‘s help/support: bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ của ai.
  • present = award = hand out = give (v): trao tặng
  • sponsor = contributor = supporter = partner (N): nhà tài trợ.

5. Chunto Consultancy Service recommended a ——- way of balancing the annual budget.

(A) succeed

(B) success

(C) successful

(D) successfully

Giải thích: Đây là dạng từ loại, ta chọn đáp án phù hợp với ngữ pháp từ loại của câu. , ta có cấu trúc:

A/An/The/TTSH + Adv + Adj +Noun

  • succeed: (v): thành công; kế vị
  • success (n): sự thành công.
  • successful (adj): thành công; thắng lợi
  • successfully (adv): một cách thành công.

Đáp án C

Tạm dịch: Dịch Vụ Tư Vấn Chunto đã đề xuất MỘT CÁCH THÀNH CÔNG về việc cân bằng ngân sách hàng năm.

Từ vựng bổ sung:

  • recommend = propose = suggest = advise (v): đề nghị; giới thiệu
  • Collocations: Động từ “recommend thường đi cùng với các trạng từ sau:
  • highly/heartily/thoroughly/definitely/ certainly/ personally + recommend.
  • balance (v): cân bằng.
  • annual budget: ngân sách hàng năm.

6. Press lightly ——- the pedal with your left foot to release the vehicle’s parking brake.

(A) up

(B) on

(C) of

(D) in

Giải thích: Dạng câu giới từ. Ta có cấu trúc: press on something: ấn/nhấn vào cái gì.

Đáp án B

Tạm dịch: Nhấn nhẹ vào bàn đạp bằng chân trái để nhả phanh đỗ xe.

Từ vựng bổ sung:

  • release = launch = bring out = make public (v): thả/ phát hành/ tung ra

7. Hikers are invited ——- the information center for trail maps of Far Valley Park.

(A) visiting

(B) to visit

(C) visits

(D) having visited

Giải thích: Ta có cách dùng của ngoại động từ “invite” như sau:

  • Invite someone to do something: mời ai đó làm gì.
  • Khi chuyển về bị động: Someone be invited to do something: ai đó được mời để làm gì.

Đáp án B

Tạm dịch: Những người đi bộ được mời đến thăm trung tâm thông tin cho các bản đồ đường mòn của Far Valley Park


8. Danton Estate Brokerage offers an online educational program to help ——- home buyers choose a property.

(A) unmistakable

(B) incomplete

(C) unused

(D) inexperienced

Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • unmistakable (adj) đáng tin cậy
  • incomplete (adj) không đầy đủ
  • unused (adj) không dùng đến
  • inexperienced (adj) thiếu kinh nghiệm.

Đáp án D

Tạm dịch: Công ty môi giới bất động sản Danton cung cấp một chương trình giáo dục trực tuyển để giúp những người mua nhà THIẾU KINH NGHIỆM chọn một bất động sản.

  • offer = provide = suggest = come up with = recommend = extend (v): cung cấp; đưa ra đề nghị
  • to help somebody do something: giúp ai đó làm gì.
  • property = real estate = realty = land = building (n): tài sản; bất động sản

9. lolana Dance Troupe stands out because the group knows ——- to integrate a variety of dance styles.

(A) how

(B) that

(C) since

(D) about

Giải thích: Đây là câu từ vựng, ta dịch nghĩa chọn đáp án phù hợp nghĩa với câu.

  • how to do something: cách thức để làm gì
  • that (conj): rằng, mà
  • since (conj): từ khi, bởi vì
  • about (prep): về

Đáp án A

Tạm dịch: Lolana Dance Troupe nổi bật vì nhóm biết cách để kết hợp nhiều phong cách nhảy khác nhau

  • stand out (phr.V): nổi bật; khác với phần còn lại => Four of the new products we tested stood out among the rest. (Bốn trong số những sản phẩm mới chúng tôi đã thử nổi bật hơn trong số những chiếc còn lại)
  • integrate (v): kết hợp; hòa nhập
  • a variety of: nhiều thứ; đủ loại
  • due to a variety of causes (do nhiều nguyên nhân)

10. The Lafayette Hill Public Library requires that the ——- of mobile phones be restricted to the conversation rooms.

(A) use

(B) model

(C) time

(D) call

Giải thích: Dạng từ vựng, chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu.

  • use (n): sử dụng
  • model (n): mẫu; mô hình
  • time (n): thời gian
  • call (n): cuộc gọi.

Đáp án A

Tạm dịch: Thư viện công cộng Lafayette Hill yêu cầu rằng VIỆC SỬ DỤNG điệnthoại phải bị hạn chế trong các phòng đàm thoại.

  • require = oblige = force = demand (v): yêu cầu; quy định
  • be required to do something:

Ex: You are required by law to wear a seat belt.(Theo quy định pháp luật, bạn được yêu cầu phải thắt dây an toàn).

  • require that: Yêu cầu rằng

Ex: Regulations require that students attend at least 90% of the lectures. (Các quy định yêu cầu rằng các sinh viên tham dự ít nhất 90% các bài giảng).

  • restrict = limit = control = regulate = cut down (v): hạn chế; giới hạn

11. Major airlines have ——- been using self-serve ticketing systems to reduce wait times.

(A) increases

(B) increasing

(C) increased

(D) increasingly

Giải thích: Đây là dạng từ loại, ta chọn từ loại phù hợp với câu.

A/An/The/TTSH + Adv + Adj +Noun.

  • increases: (n,v)
  • increasing: (Ving,Adj)
  • increased: (V2-ed, V3-ed)
  • increasingly: (adv)

Đáp án D

Tạm dịch: Các hãng hàng không lớn đã ngày càng sử dụng các hệ thống bán vé tự phục vụ để giảm thời gian chờ đợi.

Từ vựng bổ sung:

  • major = big = important = key = crucial (adj): lớn; quan trọng
  • reduce = lessen = cut down = lower = minimize (v): làm giảm

12. A book of songs written by Pakistani singer Ayesha Saad was sold at auction yesterday ——- an undisclosed amount.

(A) from

(B) to

(C) off

(D) for

Giải thích: Dạng từ câu từ loại (giới từ): Trong mua bán, giới từ:

“for + một số tiền”, thì số tiền đó là giá của nó

  • from: từ
  • to: đến (nơi chốn), để (To V)
  • off: nghỉ, vắng
  • for: cho
  • in exchange for something (để đổi lấy một cái gì đó).

Đáp án D

Tạm dịch: Một cuốn sách về các bài hát được viết bởi ca sĩ người Pakistani Ayesha Saad được bán đấu giá hôm qua với số tiền không được tiết lộ.

Từ vựng bổ sung:

  • auction (N): cuộc bán đấu giá
  • to sell at auction: bán đấu giá.
  • undisclosed amount/ sum: số tiền/ khoản tiền không được tiết lộ.

13. There is.——- more important to maintaining dental health than brushing your teeth twice a day.

(A) other

(B) neither

(C) nothing

(D) whatever

Giải thích:

  • Other: cái khác (đứng một mình, hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó).

Ex: Some local brands are cheaper than others (Một số thương hiệu địa phương thì rẻ hơn những cái khác).

  • Neither: không cái nào trong tập hợp nhiều cái.

Ex: Neither answer is correct. (Không có câu trả lời nào là đúng)

  • nothing: không có gì

Ex: There’s nothing interesting in the newspaper. (Chẳng có gì thú vị trong tờ báo cả).

  • whatever: bất cứ thứ gì.

Ex: You can eat whatever you like. (Anh có thể ăn bất cứ thì gì anh thích).

Đáp án C

Tạm dịch: KHÔNG CÓ GÌ quan trọng hơn đối với việc duy trì sức khỏe răng miệng hơn là việc đánh răng hai lần một ngày.

Từ vựng bổ sung:

  • important = vital = critical = significant = key (adj): quan trọng
  • maintain (v): duy trì; bảo dưỡng.

14. Taste tests suggest that most people ——- Dairysmooth‘s red-bean-flavored ice cream very appetizing.

(A) find

(B) feel

(C) take

(D) like

Giải thích: Ta có cấu trúc:

  • Find somebody/ something + adj: nhận thấy ai/ cái gì như thế nào.

Ex: We found the exam very easy (Chúng tôi thấy bài kiểm tra rất dễ).

Đáp án A

Tạm dịch: Các thử nghiệm về vị giác cho thấy hầu hết mọi người đều thấy món kem có vị đậu đỏ Dairysmooth rất ngon

Cấu trúc câu giả định:

S1 + suggest/ ask/ recommend/ request/proposal. + (O) + (that) + S2 + (should) + Vo.

Ex: I suggest (that) we (should) go out to eat. Tôi đề nghị (rằng) chúng ta (nên) ra ngoài ăn.

Từ vựng bổ sung:

  • feel là động từ linking Verb, do đó nó sẽ đi liền với adj.
  • Một số động từ linking verb hay gặp: seem, appear, become; prove; remain; stay; look ; smell ; sound,….
  • It sounds interesting. (Nghe có vẻ thú vị)

15. Regardless of ——- a candidate is offered a job, all applications are kept on file for six months.

(A) even

(B) whether

(C) although

(D) including

Giải thích: Đây là dạng liên từ về nghĩa, ta chọn đáp án phù hợp nghĩa với câu.

  • Even (conj): thậm chí, ngay cả.

Ex: Even a child can understand the book (thậm chí một đứa bé cũng hiểu được cuốn sách đó)

  • Whether (conj): liệu có hay không (+ clause)

Ex: I’ll see whether she’s at home (Tôi sẽ xem liệu cô ấy có ở nhà hay không)

  • Although (conj): mặc dù (+clause)
  • Including (Ving) bao gồm, kể cả.

Tạm dịch: Bất kể liệu một ứng cứ viên có được cung cấp công việc hay không, thì tất cả các đơn xin việc vẫn được lưu trong hồ sơ khoảng sáu tháng..

Từ vựng bổ sung:

  • regardless of = in spite of = without regard to = without consideration of: bất kể; không quan tâm
  • candidate = applicant = job-seekers = interviewee (n): ứng cử viên; người xin việc

Xem thêm các bài luyện TOEIC Reading khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Cảm ơn bạn đã đọc bài luyện tập TOEIC Reading Part 5 TEST 29 tại Hà English. Hà English hy vọng rằng thông tin và lời giải chi tiết đã giúp bạn không chỉ hiểu rõ hơn về bài thi mà còn cải thiện kỹ năng của mình. Hãy nhớ chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức và giúp đỡ những người khác trên cùng hành trình nâng cao Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Hà English để không bỏ lỡ những bài luyện tập hữu ích khác. Chúc bạn thành công và tiếp tục phát triển!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *