Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 | Topic: Swimming (từ vựng & audio)

Xin chào các bạn! Trong bài viết này, Hà English xin giới thiệu đến các bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Swimming” (Bơi lội). Bơi lội không chỉ là một hoạt động thể thao tốt cho sức khỏe mà còn là môn nghệ thuật. Bài mẫu này sẽ giúp các bạn nắm vững từ vựng và cách diễn đạt cũng như đảm bảo bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.

Bơi lội đã và đang trở nên ngày càng phổ biến trên khắp thế giới. Nó không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn giúp giảm căng thẳng và xả stress. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu cùng với những gợi ý hữu ích.

swimming

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Swimming

1. Can you swim?

Answers: Yes, I can swim. Swimming is a valuable life skill and a great way to stay fit and enjoy recreational activities in the water. Learning how to swim not only ensures personal safety but also opens up opportunities for aquatic sports and leisure.

Useful phrases/collocations:

  • Swim: Bơi lội.
  • Life skill: Kỹ năng sống.
  • Recreational activities: Hoạt động giải trí.
  • Aquatic sports: Thể thao dưới nước.

2. Are there many places to swim near you?

Answers: Yes, there are many places to swim near where I live. We have several public swimming pools, recreational centers with pools, and even natural bodies of water such as lakes and rivers where people can swim. It’s relatively convenient to find swimming options in the vicinity.

Useful phrases/collocations:

  • Places to swim: Nơi bơi lội.
  • Public swimming pools: Bể bơi công cộng.
  • Recreational centers with pools: Trung tâm giải trí có hồ bơi.
  • Natural bodies of water: Các mạch nước tự nhiên.
  • Convenient: Tiện lợi.

3. Do you think everyone should learn to swim?

Answers: Yes, I believe that everyone should learn to swim. Swimming is not only a valuable life skill but also an essential safety measure, especially in regions with a significant presence of water bodies. Learning to swim can potentially save lives in emergencies and allows individuals to enjoy water-related activities safely

Useful phrases/collocations:

  • Learn to swim: Học bơi.
  • Life skill: Kỹ năng sống.
  • Safety measure: Biện pháp an toàn.
  • Water-related activities: Các hoạt động liên quan đến nước.
  • Promotes physical fitness: Khuyến khích sức khỏe thể chất.

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Hà English hy vọng rằng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Swimming” cùng với các từ vựng và lời gợi ý trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bơi lội không chỉ là một môn thể thao mà còn là một cách thú vị để thư giãn và thăng hoa. Hãy tiếp tục luyện tập và theo dõi các bài viết khác trên trang web của chúng tôi để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hà English sẽ luôn ở đây để hỗ trợ bạn. Chúc các bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *