Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 | Topic: Maths (từ vựng & audio)

Chào các bạn! Hà English rất vui được giới thiệu đến bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Maths” (Toán học). Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng quan trọng liên quan đến môn học Toán học và tải xuống tệp audio giúp bạn cải thiện khả năng nghe và phát âm.

Toán học là một môn học quan trọng trong hệ thống giáo dục và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Bài mẫu này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành cùng với ví dụ câu trả lời cho các câu hỏi thường thấy trong phần Speaking của kỳ thi IELTS.

maths

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Maths

1. When did you start learning math?

Answers: I started learning math at a very young age. It was introduced to me in primary school, so I must have been around six or seven years old when I first began studying mathematics. Over the years, I continued to learn and build upon my math skills as it’s a fundamental subject in education.

Useful phrases/collocations:

  • At a very young age: Ở một tuổi rất trẻ.
  • Introduced to me in primary school: Được giới thiệu cho tôi trong trường tiểu học.
  • Began studying mathematics: Bắt đầu học toán.
  • Build upon my math skills: Xây dựng kỹ năng toán của tôi.
  • Fundamental subject in education: Môn học cơ bản trong giáo dục.

2. Do you like math?

Answers: Yes, I do like math. I find it to be an intriguing subject that challenges the mind and offers logical problem-solving. It has a certain beauty in its structure and the way numbers and formulas come together to explain various phenomena in the world. Moreover, math is a universal language, and its principles apply across cultures and disciplines.

Useful phrases/collocations:

  • Intriguing subject: Môn học hấp dẫn.
  • Challenges the mind: Thách thức tư duy.
  • Logical problem-solving: Giải quyết vấn đề theo logic.
  • Structure and the way numbers and formulas come together: Cấu trúc và cách số học và công thức kết hợp lại.
  • Universal language: Ngôn ngữ toàn cầu.
  • Principles apply across cultures and disciplines: Nguyên tắc áp dụng trên mọi văn hóa và lĩnh vực học.

3. Who taught you math?

Answers: I was initially taught math by my primary school teachers. They laid the foundation for my mathematical knowledge and skills. As I progressed through school, I had different math teachers in various grades, each contributing to my understanding of the subject.

Useful phrases/collocations:

  • Initially taught math: Ban đầu được dạy môn toán.
  • Laid the foundation for my mathematical knowledge and skills: Lập nền móng cho kiến thức và kỹ năng toán học của tôi.
  • Progressed through school: Tiến bộ qua các năm học.
  • Contributing to my understanding of the subject: Đóng góp vào việc hiểu môn học.

4. Who’s your favorite teacher so far?

Answers: It’s difficult to pick a favorite, but I’ve had some great teachers over the years, and they’ve all contributed to my learning in different ways.

Useful phrases/collocations:

  • Difficult to pick a favorite: Khó để chọn ra người yêu thích nhất
  • Contributed to my learning: Đã đóng góp cho việc học của tôi

5. Is math difficult for you to learn?

Answers: Math can be challenging at times, but I wouldn’t say it’s necessarily difficult for me to learn. It depends on the specific concept or problem. Some mathematical topics come more naturally to me, and I find them relatively easy to grasp.

Useful phrases/collocations:

  • Challenging at times: Đôi khi khó khăn.
  • Not necessarily difficult for me to learn: Không nhất thiết phải khó để tôi học.
  • Specific concept or problem: Khái niệm hoặc vấn đề cụ thể.
  • Come more naturally to me: Nắm bắt dễ hơn đối với tôi.
  • Relatively easy to grasp: Tương đối dễ hiểu.

6. Do you like to use a calculator?

Answers: Yes, I do like to use a calculator, especially for tasks that involve complex calculations or when I need quick and accurate results. Calculators are incredibly useful tools that save time and reduce the chances of human error in math and science-related tasks.

Useful phrases/collocations:

  • Tasks that involve complex calculations: Các công việc liên quan đến tính toán phức tạp.
  • Quick and accurate results: Kết quả nhanh chóng và chính xác.
  • Incredibly useful tools: Công cụ vô cùng hữu ích.
  • Reduce the chances of human error: Giảm khả năng mắc lỗi của con người.
  • Math and science-related tasks: Công việc liên quan đến toán học và khoa học.

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Hà English hy vọng rằng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Maths” cùng với danh sách từ vựng và tệp audio sẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng trả lời các câu hỏi về môn học Toán học trong phần thi Speaking của IELTS. Điều này cũng sẽ giúp bạn tăng cường kiến thức và khả năng giao tiếp hàng ngày trong các tình huống liên quan đến Toán học. Hãy tiếp tục luyện tập và nâng cao kỹ năng của bạn, và chúc bạn mọi điều tốt lành trong việc học tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *