Xin chào các bạn! Hà English rất phấn khích được gặp lại các bạn trong bài viết mới. Hôm nay, Hà English sẽ đưa đến cho bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với đề tài “Festivals” (Lễ hội) cùng với một danh sách từ vựng và tệp audio hữu ích.
Bài thi nói IELTS không chỉ yêu cầu bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên mà còn đòi hỏi bạn sử dụng từ vựng phong phú và cách diễn đạt sáng tạo. Hà English đã tạo ra bài mẫu này để giúp bạn phát triển kỹ năng này. Bài mẫu chứa các câu trả lời mẫu và ví dụ về cách sử dụng từ vựng liên quan đến lễ hội.
Mục lục
- 1 Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Festivals
- 1.1 1. What are the special days celebrated in your country?
- 1.2 2. What do you think is the most important festival in your country?
- 1.3 3. In what way do people celebrate the festival?
- 1.4 4. Do people prepare any special food for the occasion?
- 1.5 5. Which do people prefer, to spend it with family or with friends?
- 1.6 6. How did people celebrate the festival in the past?
- 1.7 7. How has the way been changed and why?
- 1.8 8. Do you think that it is important to have festivals?
- 2 Tổng kết
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Festivals
1. What are the special days celebrated in your country?
Answers: In my country, we celebrate several special days and festivals throughout the year. Some of the most significant ones include New Year’s Day, Lunar New Year (Tet), Independence Day, and various traditional festivals.
Useful phrases/collocations:
- Special days: Những ngày đặc biệt
- Festivals: Lễ hội
2. What do you think is the most important festival in your country?
Answers: The most important festival in my country is Lunar New Year, known as “Tet.” It’s a time when families come together to celebrate the new year, show respect to their ancestors, and wish for good luck and prosperity.
Useful phrases/collocations:
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Prosperity: Sự thịnh vượng
3. In what way do people celebrate the festival?
Answers: People celebrate the Lunar New Year by cleaning and decorating their homes, visiting relatives, offering gifts, and enjoying traditional foods. There are also parades, fireworks, and cultural performances in many places.
Useful phrases/collocations:
- Decorating their homes: Trang trí nhà cửa
- Offering gifts: Tặng quà
- Cultural performances: Tiết mục văn hóa
4. Do people prepare any special food for the occasion?
Answers: Yes, people prepare special foods for the occasion. Some traditional dishes include “banh chung,” a square glutinous rice cake, and “mut,” which are candied fruits and seeds. These foods have symbolic meanings related to good luck and prosperity.
Useful phrases/collocations:
- Special foods: Món ăn đặc biệt
- Symbolic meanings: Ý nghĩa tượng trưng
5. Which do people prefer, to spend it with family or with friends?
Answers: The preference varies from person to person, but many people prioritize spending Lunar New Year with their family. It’s a time for family reunions and strengthening bonds.
Useful phrases/collocations:
- Prioritize: Ưu tiên
- Family reunions: Cuộc sum họp gia đình
6. How did people celebrate the festival in the past?
Answer: In the past, people celebrated the Lunar New Year in a more traditional and simple manner. The focus was on family gatherings, ancestral worship, and traditional customs.
Useful phrases/collocations:
- Traditional and simple manner: Cách truyền thống và đơn giản
- Ancestral worship: Lễ cúng tổ tiên
7. How has the way been changed and why?
Answers: The way people celebrate the festival has changed over the years due to urbanization and modernization. It has become more elaborate, with commercial aspects like shopping, gifts, and entertainment becoming more prominent.
Useful phrases/collocations:
- Urbanization: Đô thị hóa
- Modernization: Hiện đại hóa
- Elaborate: Tinh tế
8. Do you think that it is important to have festivals?
Answers: I believe that festivals are important as they help preserve cultural traditions, bring communities together, and provide moments of joy and celebration. They play a crucial role in cultural identity and heritage.
Useful phrases/collocations:
- Preserve cultural traditions: Bảo tồn truyền thống văn hóa
- Cultural identity and heritage: Bản sắc văn hóa và di sản
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Hy vọng rằng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Festivals,” kèm theo danh sách từ vựng và tệp audio, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng trả lời các câu hỏi về lễ hội trong phần thi nói IELTS. Việc mô tả các sự kiện lễ hội và trải nghiệm cá nhân một cách chi tiết và thú vị là một cách tuyệt vời để ghi điểm cao.
Hãy luôn nỗ lực và không ngừng học hỏi. Hà English tin rằng bạn có thể đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt và thành công trên con đường đạt được mục tiêu IELTS của mình!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Nhận tư vấn lộ trình ngay!