Chào các bạn, hôm nay Hà English xin chia sẻ với bạn các cụm từ hữu ích trong việc viết bài cho phần Writing Task 1 trong kỳ thi IELTS. Những cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và sáng tạo hơn. Hãy cùng tìm hiểu ngay những cụm từ quan trọng này để nâng cao kỹ năng viết của bạn.
Mục lục
Các cấu trúc, các cụm từ cho phần mở bài
- The chart/graph shows/illustrates…
- The…delineates/demonstrates…
- The…gives information on…
- As is depicted from the chart/graph,…
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Có một cách tiếp cận sáng tạo và chuyên nghiệp để mô tả sự hiện diện của biểu đồ hoặc đồ thị.
- Tạo nền tảng cho phần mở bài và giới thiệu chủ đề chính của bài viết một cách rõ ràng.
Các cấu trúc, cụm từ cho phần tóm tắt (overview)
- Overall,…
- Generally speaking,…
- In general,…
- At first glance,…
- A quick look at the chart/graph reveals…
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Giúp bạn tạo ra một tường thuật tổng quan về các thông tin chính của biểu đồ hoặc đồ thị một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
- Đưa ra một cái nhìn toàn cảnh và chỉ ra các xu hướng chính hoặc điểm nổi bật trong dữ liệu.
Các cấu trúc, cụm từ để so sánh
- Similarly,…
- In a similar fashion,…
- Likewise,…
- Whereas…
- As opposed to…
- In contrast,…
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Cho phép bạn so sánh và phân tích các sự tương đồng và khác biệt giữa các phần tử trong biểu đồ hoặc đồ thị.
- Tạo ra sự rõ ràng và logic trong việc trình bày ý kiến và quan điểm của bạn.
Các cấu trúc, cụm từ diễn tả sự thay đổi
- Increase = Uplift = Jump = Escalate = Accelerate = Reach an upturn
- Increase significantly = Soar = Surge = Skyrocket
- Decrease = Decelerate = Dip = Shrink = Diminish = Reach a downturn
- Decrease significantly = Plummet = Plunge
- Remain stable = Stay unchanged = Level off = Reach a plateau
- Fluctuate = Oscillate = Go through ups and downs
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Cung cấp một ngôn ngữ đa dạng và phong phú để mô tả sự biến đổi và thay đổi trong các số liệu.
- Tạo sự mạch lạc và sự chính xác trong việc truyền đạt thông tin về sự thay đổi.
Các cấu trúc, cụm từ diễn tả mức độ thay đổi
- Rapid = dramatic = sharp = considerable = swift
- Moderate
- Steady = gradual = progressive = sequential
- Slight = slow = mild
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Giúp bạn đánh giá và mô tả mức độ tăng hoặc giảm của các giá trị số liệu.
- Tạo ra sự phân loại và đánh giá đáng tin cậy về mức độ thay đổi.
Các cấu trúc, cụm từ diễn tả vị trí, thứ tự giữa các số liệu
- Hit the highest point = Hit the peak = Reach its zenith
- Rank the first = Occupy the first position = Take the crown
- Hit the lowest point = Reach a record low = Hit the trough
- Rank the last = Occupy the bottom position
Những cấu trúc, các cụm từ trên giúp bạn:
- Cho phép bạn chỉ ra vị trí tối đa và tối thiểu của các giá trị số liệu.
- Tạo sự rõ ràng và nhất quán trong việc miêu tả vị trí và thứ tự của các số liệu.
Những cụm từ trên sẽ giúp bạn mô tả và phân tích các số liệu một cách chính xác và linh hoạt. Hãy luyện tập sử dụng chúng để tăng cường khả năng viết của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Ngoài ra Hà English còn cung cấp cho bạn một kho tàng tài liệu đồ sộ dành cho các bạn muốn tự ôn luyện hoặc mới bắt đầu làm quen với phần thi IELTS TẠI ĐÂY. Chúc các bạn học thật tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!