Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bài 26 | Trend – Bar Charts

Chào mừng các bạn đến với trang web của Hà English! Trong bài viết này, Hà English sẽ giới thiệu một bài mẫu IELTS Writing Task 1 đặc sắc, tập trung vào dạng bài 26 với đề tài “Trend – Bar Charts”. Đây là nguồn cảm hứng và chiến lược quan trọng dành cho tất cả các bạn đang học IELTS.

Hà English sẽ hướng dẫn chi tiết cách tiếp cận đề tài, với từ vựng và cấu trúc câu phong phú, giúp Hà English và các bạn hiểu rõ hơn về cách viết một bài Task 1 ấn tượng với biểu đồ cột. Bài viết này cũng là nguồn động viên để mọi người tự tin hơn khi đối mặt với phần thi quan trọng này.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng bài Trend – Bar Charts

Topic

The charts below show the levels of participation in education and science in developing and industrialised countries in 1980 and 1990.

IELTS Writing Task 1

Hướng dẫn làm bài

Step 1: Analyze the topic

The task requires analyzing and interpreting three bar charts illustrating the average years of schooling, numbers of scientists and technicians, and research and development spending in both developing and developed countries for the years 1980 and 1990.

Bước 1: Phân tích yêu cầu đề bài

Nhiệm vụ đòi hỏi phân tích và giải thích ba biểu đồ cột mô tả về số năm học trung bình, số lượng nhà khoa học và kỹ sư, và chi phí nghiên cứu và phát triển ở cả các nước đang phát triển và các nước phát triển cho các năm 1980 và 1990.

Step 2: Outline for your report

I. Introduction

  • Introduce the three bar charts and highlight the parameters under consideration: average years of schooling, numbers of scientists and technicians, and research and development spending in developing and developed countries for 1980 and 1990.

II. Overview

  • Summarize the key trends, emphasizing the substantial gaps between developed and developing countries and the overall increase in participation in education and science from 1980 to 1990.

III. Body Paragraph 1

  • Discuss the average years of schooling, comparing the modest increase in developing nations to the more significant rise in industrialized countries.

IV. Body Paragraph 2

  • Explore the significant growth in the numbers of scientists and technicians and research and development spending in developed countries, contrasting it with the limited progress in developing nations.

Bước 2: Tổng kết báo cáo của bạn

I. Giới thiệu

  • Giới thiệu ba biểu đồ cột và nhấn mạnh các tham số đang xem xét: số năm học trung bình, số lượng nhà khoa học và kỹ sư, và chi phí nghiên cứu và phát triển ở các nước đang phát triển và các nước phát triển cho các năm 1980 và 1990.

II. Tổng quan

  • Tóm tắt các xu hướng chính, nhấn mạnh vào những khoảng cách đáng kể giữa các nước phát triển và đang phát triển và sự tăng lên chung trong việc tham gia giáo dục và khoa học từ năm 1980 đến 1990.

III. Đoạn văn thứ nhất

  • Thảo luận về số năm học trung bình, so sánh sự tăng nhẹ ở các quốc gia đang phát triển với sự tăng đáng kể hơn ở các quốc gia công nghiệp hóa.

IV. Đoạn văn thứ hai

  • Khám phá sự tăng đáng kể trong số lượng nhà khoa học và kỹ sư và chi phí nghiên cứu và phát triển ở các nước phát triển, đối lập với sự tiến triển hạn chế ở các nước đang phát triển.

Step 3: Sample report

Introduction

The provided bar charts delineate the levels of participation in education and science across developing and industrialized nations during the years 1980 and 1990. The parameters under scrutiny include the average years of schooling, the numbers of scientists and technicians, and the expenditure on research and development.

Overview

Evidently, the figures for developed countries substantially outweigh their developing counterparts across all three categories. Moreover, a discernible upward trend characterizes participation in education and science from 1980 to 1990.

Body Paragraph 1

In developing nations, the average years of schooling hovered around 3, experiencing only a marginal increase from 1980 to 1990. Conversely, industrialized countries witnessed a noteworthy surge from nearly 9 years of schooling in 1980 to almost 11 years in 1990.

Body Paragraph 2

The expansion of science-related roles in industrialized countries was remarkable, nearly doubling to approximately 70 per 1000 people from 1980 to 1990. Simultaneously, the expenditure on research and development in these nations experienced rapid growth, reaching $350 billion by 1990. Conversely, the number of science workers in developing countries remained below 20 per 1000 people, and research spending plummeted from around $50 billion to a mere $25 billion.

(Written by Ha English – Estimated band score 7.0+)

Useful phrases/collocations

  • Levels of participation: Mức độ tham gia
  • Parameters under consideration: Các tham số đang được xem xét
  • Discernible upward trend: Xu hướng tăng rõ ràng
  • Substantially outweigh: Vượt trội đáng kể
  • Marginal increase: Tăng trưởng nhỏ

Xem thêm các bài viết IELTS Writing khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Cuối cùng, Hà English tin rằng bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bài 26 về Trend – Bar Charts sẽ là nguồn lực hữu ích cho tất cả các bạn trên hành trình chinh phục IELTS. Bài viết này không chỉ mang lại kiến thức mà còn khuyến khích mọi người thực hành để nâng cao kỹ năng viết của mình. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy nó hữu ích và đừng ngần ngại để lại ý kiến của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn thành công trong hành trình IELTS của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Nhận tư vấn lộ trình ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *