Chào đón các bạn đến với trang web của Hà English! Trong bài viết này, Hà English hân hạnh giới thiệu một bài mẫu IELTS Writing Task 1 đặc sắc, tập trung vào dạng bài “Comparative – Bar Charts”. Đây là nguồn tài nguyên quan trọng giúp Hà English và mọi người nắm bắt chiến lược và cấu trúc cần thiết để làm bài phần thi IELTS này một cách thành công.
Hà English sẽ đi sâu vào phân tích từng yếu tố của biểu đồ cột so sánh và hướng dẫn cách diễn đạt ý một cách rõ ràng và hiệu quả nhất. Bài viết cũng chia sẻ những từ vựng và cấu trúc câu phổ biến giúp tăng điểm cho phần viết.
Mục lục
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng bài Comparative – Bar Charts
Topic
The chart below shows numbers of incidents and injuries per 100 million passenger miles travelled (PMT) by transportation type in 2002.
Hướng dẫn làm bài
Step 1: Analyze the topic
The task requires summarizing information from a bar chart depicting the number of incidents and injuries per 100 million passenger miles traveled by five different types of public transport in 2002.
Bước 1: Phân tích chủ đề
Nhiệm vụ yêu cầu tóm tắt thông tin từ biểu đồ cột thể hiện số vụ tai nạn và thương tích trên mỗi 100 triệu dặm hành khách đi lại bởi năm 2002 ở năm năm loại hình giao thông công cộng khác nhau.
Step 2: Outline for your report
I. Introduction
- Briefly introduce the bar chart comparing incidents and injuries across various transportation types in 2002.
II. Overview
- Summarize the main findings, emphasizing the high incidents and injuries on demand-response vehicles and the notably lower figures for commuter rail services.
III. Body Paragraph 1
- Detail the incidents and injuries on demand-response vehicles, highlighting their significantly higher rates compared to other transport types.
IV. Body Paragraph 2
- Discuss the figures for bus, light rail, heavy rail, and commuter rail services, showcasing the variations in incidents and injuries.
Bước 2: Tổng kết báo cáo của bạn
I. Giới thiệu
- Giới thiệu biểu đồ cột so sánh về số vụ tai nạn và thương tích trên các phương tiện giao thông khác nhau vào năm 2002.
II. Tổng quan
- Tóm tắt các kết quả chính, nhấn mạnh sự cao vọt về số vụ tai nạn và thương tích trên các phương tiện yêu cầu và con số thấp đáng chú ý trên các dịch vụ đường sắt đi lại.
III. Đoạn văn thứ nhất
- Mô tả chi tiết về số vụ tai nạn và thương tích trên các phương tiện yêu cầu, nhấn mạnh tỷ lệ cao hơn đáng kể so với các loại giao thông khác.
IV. Đoạn văn thứ hai
- Thảo luận về các con số cho xe buýt, đường sắt nhẹ, đường sắt nặng và dịch vụ đường sắt đi lại, thể hiện sự biến động trong số vụ tai nạn và thương tích.
Step 3: Sample report
Introduction
The provided bar chart offers a comparative analysis of incidents and injuries per 100 million passenger miles across five distinct types of public transportation in the year 2002.
Overview
Evidently, demand-response vehicles stand out as the transportation mode with the highest number of incidents and injuries, contrasting sharply with commuter rail services, which exhibit the lowest figures.
Body Paragraph 1
Demand-response transport services recorded a concerning 225 incidents and 173 injuries per 100 million passenger miles traveled in 2002, nearly three times the figures for the second-highest category, buses. Buses reported 76 incidents and 66 injuries, indicating a significant disparity compared to demand-response vehicles.
Body Paragraph 2
Rail services, both light and heavy, experienced fewer problems than buses, with the number of incidents on light rail trains equaling that of buses but fewer injuries at only 39. Heavy rail services saw lower incident rates than light rail services. Remarkably, commuter rail services demonstrated the highest safety standards, with a mere 20 incidents and 17 injuries, showcasing their reliability and safety for passengers.
Useful phrases/collocations
- Comparative analysis: Phân tích so sánh
- Stand out: Nổi bật
- Contrast sharply: Tương phản mạnh mẽ
- Concerning incidents: Về các sự kiện đáng báo động
- Significant disparity: Sự chênh lệch đáng kể
- Safety standards: Tiêu chuẩn an toàn
- Reliability and safety: Độ tin cậy và an toàn
(Written by Ha English – Estimated band score 7.0+)
Xem thêm các bài viết IELTS Writing khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Hà English hy vọng rằng bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bài 11 về Comparative – Bar Charts sẽ là một công cụ hữu ích giúp tất cả các bạn hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và giải quyết dạng bài này. Đừng ngần ngại chia sẻ ý kiến và thắc mắc của bạn để Hà English có cơ hội phục vụ bạn tốt hơn. Hãy đọc và chia sẻ bài viết để cùng nhau xây dựng cộng đồng học IELTS mạnh mẽ. Cảm ơn bạn đã ghé thăm trang web của chúng tôi và chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Nhận tư vấn lộ trình ngay!