Chào đón các bạn quay trở lại với Hà English! Trong bài viết hôm nay, Hà English rất vui khi chia sẻ với bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Accommodation” (Chỗ ở).
Chủ đề này thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, và Hà đã chuẩn bị một bài mẫu phong phú với danh sách từ vựng và tệp audio để giúp bạn nắm rõ cách trả lời các câu hỏi liên quan đến chỗ ở một cách tự tin và đầy đủ.
Mục lục
- 1 Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Accommodation
- 1.1 1. What kind of housing/accommodation do you live in?
- 1.2 2. Do you live in a house or a flat?
- 1.3 3. Who do you live with?
- 1.4 4. How long have you lived there?
- 1.5 5. Do you plan to live there for a long time?
- 1.6 6. Can you describe the place where you live?
- 1.7 7. Which room does your family spend most of the time in?
- 1.8 8. What do you usually do in your house/flat/room?
- 1.9 9. Are the transport facilities to your home very good?
- 1.10 10. Do you prefer living in a house or a flat?
- 1.11 11. Please describe the room you live in?
- 1.12 12. What part of your home do you like the most?
- 2 Tổng kết
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Accommodation
1. What kind of housing/accommodation do you live in?
Answers: I live in a modern two-bedroom apartment in the city center. It’s convenient, with nearby amenities, and I enjoy the community atmosphere in the apartment complex.
Useful phrases/collocations:
- Modern two-bedroom apartment: Căn hộ hai phòng ngủ hiện đại.
- City center: Trung tâm thành phố.
- Convenient: Thuận tiện.
- Nearby amenities: Tiện ích gần đó.
- Community atmosphere: Bầu không khí cộng đồng.
- Apartment complex: Khu chung cư.
2. Do you live in a house or a flat?
Answers: I live in a mid-sized flat in the city center. It’s convenient and offers a sense of community with friendly neighbors.
Useful phrases/collocations:
- Mid-sized flat: Căn hộ kích thước trung bình.
- City center: Trung tâm thành phố.
- Convenient: Thuận tiện.
- Sense of community: Sự cảm giác của một cộng đồng.
- Friendly neighbors: Hàng xóm thân thiện.
3. Who do you live with?
Answers: I live with my parents, my younger sister, and our pet cat. Living with family fosters togetherness, provides support, and helps distribute responsibilities, making daily tasks manageable. It also has financial benefits as we share expenses, allowing us to save for family activities.
Useful phrases/collocations:
- Fosters togetherness: Thúc đẩy sự gắn kết.
- Distribute responsibilities: Phân chia trách nhiệm.
- Manageable daily tasks: Các nhiệm vụ hàng ngày dễ quản lý.
- Financial benefits: Lợi ích tài chính.
- Share expenses: Chia sẻ chi phí.
- Save for family activities: Tiết kiệm cho các hoạt động gia đình.
4. How long have you lived there?
Answers: I’ve lived in my current residence for over three years. It took some time to adjust to the new environment and get to know the neighborhood, but now it feels like a comfortable and familiar place. I’ve made the space my own by adding personal touches and have built connections with my neighbors, creating a sense of community within the building.
Useful phrases/collocations:
- Adjust to the new environment: Thích nghi với môi trường mới.
- Get to know the neighborhood: Làm quen với khu phố.
- Comfortable and familiar place: Nơi thoải mái và quen thuộc.
- Personal touches: Những đặc trưng cá nhân.
- Built connections with neighbors: Xây dựng mối quan hệ với hàng xóm.
- Sense of community: Cảm giác cộng đồng.
5. Do you plan to live there for a long time?
Answers: Yes, I plan to live there for a long time. It’s a comfortable and convenient place, and I have no immediate plans to move.
Useful phrases/collocations:
- Comfortable and convenient: Thoải mái và tiện lợi
- Immediate plans: Kế hoạch ngay lập tức
6. Can you describe the place where you live?
Answers: I reside in a tranquil suburban neighborhood, in a charming two-story house with a delightful garden. This area is not only peaceful but also has a strong sense of community, where friendly neighbors often gather and interact. The house itself is cozy and well-maintained, providing a comfortable and pleasant living environment. The garden is a particular highlight, adorned with a variety of flowers and a small vegetable patch, making it a perfect place for relaxation and leisure. It’s the ideal balance between a serene environment and the convenience of nearby urban amenities.
Useful phrases/collocations:
- Tranquil suburban neighborhood: Khu vực ngoại ô yên bình.
- Charming two-story house: Ngôi nhà hai tầng đáng yêu.
- Delightful garden: Vườn đẹp và thú vị.
- Strong sense of community: Sự cảm giác mạnh về cộng đồng.
- Cozy and well-maintained: Ấm cúng và được duy trì cẩn thận.
- Convenient: Tiện lợi.
- Serene environment: Môi trường yên bình.
7. Which room does your family spend most of the time in?
Answers: My family spends most of our time in the living room. It’s where we watch TV, have family discussions, and entertain guests.
Useful phrases/collocations:
- Living room: Phòng khách
- Entertain guests: Tiếp đón khách
8. What do you usually do in your house/flat/room?
Answers: In our house, we usually gather in the living room for family activities, and I often spend time in my room for studying, reading, or relaxing.
Useful phrases/collocations:
- Gather: Tập trung lại
- Studying, reading, or relaxing: Học tập, đọc sách hoặc thư giãn
9. Are the transport facilities to your home very good?
Answers: Yes, the transport facilities to my home are very good. We have easy access to public transportation, and there are well-maintained roads in the vicinity.
Useful phrases/collocations:
- Transport facilities: Cơ sở vận tải
- Public transportation: Phương tiện công cộng
- Well-maintained roads: Đường xá được duy trì tốt
10. Do you prefer living in a house or a flat?
Answers: I prefer living in a flat because it’s more convenient for my lifestyle, and I like the community feeling of living in an apartment building.
Useful phrases/collocations:
- Community feeling: Cảm giác cộng đồng
11. Please describe the room you live in?
Answers: My bedroom is a cozy and well-lit space with essential furniture like a bed, desk, and wardrobe. The light-colored walls create a calming atmosphere. I’ve added personal touches like artwork and photographs. It offers a nice view of the neighborhood, and the curtains provide privacy and light control.
Useful phrases/collocations:
- Cozy and well-lit space: Không gian ấm cúng và đầy ánh sáng.
- Essential furniture: Đồ nội thất cần thiết.
- Calming atmosphere: Bầu không khí thư giãn.
- Personal touches: Những đặc trưng cá nhân.
- Nice view of the neighborhood: Tầm nhìn đẹp về khu phố.
- Privacy and light control: Sự riêng tư và kiểm soát ánh sáng.
12. What part of your home do you like the most?
Answers: What I like the most about my home is the cozy and welcoming atmosphere of the living room. It’s where we create wonderful family memories and spend quality time together.
Useful phrases/collocations:
- Cozy and welcoming atmosphere: Bầu không khí ấm cúng và chào đón
- Quality time together: Thời gian chất lượng cùng nhau
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 1 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Hà English hy vọng rằng bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Accommodation,” kèm theo danh sách từ vựng và tệp audio, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng thể hiện ý kiến và mô tả về chỗ ở trong bài thi IELTS. Chủ đề này rất quan trọng và có thể xuất hiện trong cả ba phần của bài thi Speaking, vì vậy việc luyện tập trước sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn.
Hãy luyện tập thường xuyên, và đừng ngần ngại sử dụng từ vựng và các gợi ý trong bài mẫu này. Hà English chúc các bạn thành công trong việc học tập và ôn luyện cho bài thi IELTS sắp tới!
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Nhận tư vấn lộ trình ngay!