Topic: Personal Possession – Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 (từ vựng & audio)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, khả năng sử dụng từ vựng và diễn đạt một cách tự nhiên về chủ đề “đồ vật cá nhân” là một phần quan trọng đối với phần Speaking Part 3. Để giúp bạn tự tin và thành công trong phần này, đội ngũ Hà English đã tạo ra bài viết “Topic: Personal Possession – Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 (từ vựng & audio)”. Chúng tôi không chỉ cung cấp từ vựng quan trọng mà còn kết hợp với ví dụ và tình huống thực tế, giúp bạn phát triển khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và linh hoạt. Hãy cùng chúng tôi khám phá nội dung thú vị này!

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Personal Possession”

Question 1: What are the valuable personal possessions in your country?

In my country, valuable personal possessions can include a variety of items, such as jewelry, heirlooms, high-end electronics, designer accessories, and luxury cars. Real estate, particularly houses and land, is also considered a significant personal possession due to its investment value. Collectibles, rare artifacts, and valuable artwork are treasured by some individuals as well. These possessions often hold sentimental or financial value and are passed down through generations.

Useful phrases/collocations

  • A variety of items: một loạt các món đồ
  • Heirlooms: di sản gia đình
  • High-end electronics: thiết bị điện tử cao cấp
  • Designer accessories: phụ kiện thiết kế
  • Luxury cars: ô tô sang trọng
  • Investment value: giá trị đầu tư
  • Treasured by some individuals: được trân trọng bởi một số người
  • Sentimental or financial value: giá trị tinh thần hoặc tài chính

Question 2: How has your attitude toward keeping personal possessions changed?

Over time, my attitude toward keeping personal possessions has evolved. Initially, I placed a high value on material possessions, believing they defined success and happiness. However, as I gained life experiences, I came to appreciate the importance of memories and relationships over material belongings. Now, I focus more on minimalism and value experiences and personal growth rather than accumulating possessions. This shift in perspective has brought a sense of freedom and contentment.

Useful phrases/collocations

  • Evolved: phát triển
  • Defined success and happiness: định nghĩa thành công và hạnh phúc
  • Appreciate the importance of: đánh giá cao tầm quan trọng của
  • Value experiences and personal growth: đặt giá trị vào trải nghiệm và sự phát triển cá nhân
  • Accumulating possessions: tích luỹ tài sản
  • Shift in perspective: sự thay đổi quan điểm

Question 3: Why do you think people keep valuable things?

People often keep valuable things for a combination of reasons. Valuable possessions can serve as symbols of achievements and status, reflecting one’s success to the outside world. They can also hold sentimental value, reminding individuals of cherished memories or loved ones. Additionally, valuable items can be seen as investments, appreciating in value over time. People may also keep valuable things due to the desire to pass them down as family heirlooms, preserving their legacy for future generations.

Useful phrases/collocations

  • Symbols of achievements and status: biểu tượng của thành tựu và tình trạng xã hội
  • Cherished memories or loved ones: những kí ức quý báu hoặc người thân yêu
  • Appreciating in value over time: tăng giá trị theo thời gian
  • Family heirlooms: di sản gia đình
  • Preserving their legacy for future generations: bảo tồn di sản của họ cho thế hệ tương lai

Question 4: What kinds of products are manufactured in your home country?

In my home country, a wide range of products are manufactured across various industries. These include automobiles, electronics, textiles, consumer goods, pharmaceuticals, and agricultural products. The manufacturing sector is diverse and contributes significantly to the country’s economy. From high-tech electronics to traditional handicrafts, the country produces a mix of modern and traditional products to cater to both local and global markets.

Useful phrases/collocations

  • Wide range of products: một loạt sản phẩm đa dạng
  • Across various industries: trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
  • Automobiles, electronics, textiles, consumer goods, pharmaceuticals, and agricultural products: ô tô, thiết bị điện tử, dệt may, hàng tiêu dùng, dược phẩm và sản phẩm nông nghiệp
  • Contributes significantly to the country’s economy: đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của đất nước
  • Mix of modern and traditional products: sự kết hợp giữa sản phẩm hiện đại và truyền thống

Question 5: How important are they for the local or national economy?

The products manufactured in my home country play a vital role in both the local and national economy. They contribute to employment generation, innovation, and export revenues. Manufacturing industries create jobs for a significant portion of the population and provide opportunities for skill development. Moreover, exports of these products contribute to the country’s trade balance and economic growth. Therefore, the manufacturing sector’s health directly impacts the overall economic well-being of the nation.

Useful phrases/collocations

  • Vital role in both the local and national economy: vai trò quan trọng trong cả nền kinh tế địa phương và quốc gia
  • Contribute to employment generation: đóng góp vào việc tạo việc làm
  • Export revenues: doanh thu xuất khẩu
  • Skill development: phát triển kỹ năng
  • Trade balance and economic growth: cân đối thương mại và tăng trưởng kinh tế
  • Economic well-being of the nation: sự phồn thịnh kinh tế của quốc gia

Question 6: Is manufacturing more important in your country than it was in the past? Why?

Manufacturing’s importance in my country has evolved over time. In the past, the economy was heavily reliant on manufacturing as a primary driver. However, with advancements in technology and the growth of service industries, the focus has shifted. While manufacturing remains significant, the country’s economy has diversified to include technology, finance, and other sectors. This shift reflects a broader transition toward a knowledge-based economy, where innovation and services play an increasing role.

Useful phrases/collocations

  • Evolved over time: phát triển theo thời gian
  • Heavily reliant on: dựa quá nhiều vào
  • Primary driver: nguồn động viên chính
  • Advancements in technology: sự tiến bộ trong công nghệ
  • Diversified: đa dạng hóa
  • Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên tri thức

Question 7: What kind of possessions show status in your country?

In my country, possessions that demonstrate social status often include luxury cars, high-end fashion items, designer accessories, and properties in upscale neighborhoods. Expensive gadgets and electronics are also considered status symbols. Additionally, memberships to exclusive clubs or organizations can indicate social standing. While these possessions may vary, they often share a common theme of being associated with wealth and affluence.

Useful phrases/collocations

  • Demonstrate social status: thể hiện tình trạng xã hội
  • Luxury cars: ô tô sang trọng
  • High-end fashion items: món đồ thời trang cao cấp
  • Designer accessories: phụ kiện thiết kế
  • Upscale neighborhoods: khu vực cao cấp
  • Status symbols: biểu tượng tình trạng

Question 8: Do you think it was different for your grandparents?

Yes, the concept of status and possessions might have been different for my grandparents. Back in their time, possessions were often associated with durability and utility rather than luxury. Owning a house or land, along with practical items like farming tools, could symbolize stability and social standing. The focus was on necessities rather than extravagant displays of wealth seen today.

Useful phrases/collocations

  • Concept of status and possessions: khái niệm về tình trạng xã hội và tài sản
  • Durability and utility: độ bền và tính hữu ích
  • Symbolize stability and social standing: tượng trưng cho sự ổn định và vị thế xã hội
  • Practical items: những vật dụng thực tế
  • Extravagant displays of wealth: sự trưng diện xa hoa của sự giàu có

Question 9: Modern society is often called ‘materialistic’. Why do you think this is?

Modern society’s materialistic nature can be attributed to various factors. Advances in consumerism, advertising, and mass media have emphasized the importance of material possessions. The desire for social validation and the influence of pop culture further promote materialism. Additionally, the fast-paced lifestyle and availability of goods have led to a culture of immediate gratification. However, it’s important to note that not all individuals conform to this trend, and some value experiences over possessions.

Useful phrases/collocations

  • Materialistic nature: bản chất chất liệu
  • Advances in consumerism, advertising, and mass media: sự tiến bộ trong tiêu dùng, quảng cáo và truyền thông đại chúng
  • Emphasized the importance of: nhấn mạnh tầm quan trọng của
  • Desire for social validation: mong muốn được xác nhận xã hội
  • Culture of immediate gratification: văn hóa của sự tức thì hài lòng
  • Value experiences over possessions: đặt giá trị vào trải nghiệm hơn là tài sản

Question 10: Do you think consumerism is a positive or negative development?

Consumerism’s impact can be seen as a mix of both positive and negative effects. On the positive side, consumerism stimulates economic growth, creates job opportunities, and fosters innovation. It also allows individuals to enjoy a wide variety of goods and services. However, excessive consumerism can lead to environmental degradation, debt, and a focus on material well-being over personal fulfillment. Striking a balance between responsible consumption and mindful living is essential for a sustainable future.

Useful phrases/collocations

  • Stimulates economic growth: kích thích tăng trưởng kinh tế
  • Creates job opportunities: tạo ra cơ hội việc làm
  • Fosters innovation: khuyến khích sáng tạo
  • Excessive consumerism: tiêu thụ quá mức
  • Environmental degradation: suy thoái môi trường
  • Focus on material well-being over personal fulfillment: tập trung vào sự phồn thịnh vật chất hơn là sự đầy đủ cá nhân
  • Responsible consumption and mindful living: tiêu thụ có trách nhiệm và cuộc sống thận trọng

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 3 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Không còn nỗi lo khi đối mặt với phần Speaking Part 3 của kỳ thi IELTS với chủ đề về “đồ vật cá nhân”. Bài viết “Topic: Personal Possession – Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 (từ vựng & audio)” từ đội ngũ Hà English sẽ là nguồn tài liệu đáng tin cậy giúp bạn tự tin và thành công. Với sự tổng hợp thông tin tận tâm và kinh nghiệm chuyên nghiệp, chúng tôi tin rằng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm số cao trong phần thi nói.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

Personal possession

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo