Topic: Transportation/Vehicle – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 (từ vựng & audio)

Chào mừng bạn đến với Hà English – nguồn thông tin uy tín và tư vấn chất lượng dành cho những bạn đang tìm hiểu về kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một chủ đề thú vị trong phần thi IELTS Speaking Part 2 – “Transportation/Vehicle”. Dưới sự hướng dẫn tận tâm từ Hà English, bạn sẽ được trang bị kỹ năng cần thiết để thể hiện thông tin một cách rõ ràng và tự tin.

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Transportation/Vehicle”

Sample 1 

Describe your favorite way to travel. 

You should say: 

  • What it is 
  • When you first did it 
  • How often you do it and explain why it is your favorite.

My favorite way to travel is by train. I first experienced train travel when I was a child and instantly fell in love with it. Ever since then, whenever I have the chance, I prefer to travel by train. There’s something incredibly charming and nostalgic about the rhythmic clacking of the wheels on the tracks and the scenic views passing by outside the window.

What I love most about train travel is the sense of relaxation and adventure it offers. Unlike planes, where you’re confined to a small space, trains provide more room to move around, allowing me to stretch my legs, enjoy a meal, or even take a short stroll. The journey itself becomes part of the experience, and I find it much more enjoyable to watch landscapes change gradually as the train moves through different regions.

Train travel also brings a sense of community. You get to interact with fellow passengers, share stories, and sometimes make unexpected connections. There’s an idiom “get on board” which means to join or participate, and I feel like when I’m on a train, I’m truly getting on board with the journey, embracing the moment, and immersing myself in the adventure.

Useful phrases/collocations

  • Rhythmic clanking of the wheels: tiếng đinh dính của bánh xe
  • Scenic views passing by: cảnh đẹp đi qua
  • Sense of relaxation: cảm giác thư giãn
  • Stretch my legs: vặn chân
  • Enjoy a meal: thưởng thức bữa ăn
  • Take a short stroll: dạo chơi ngắn ngủi
  • Landscapes change gradually: cảnh quan thay đổi dần dần
  • Sense of community: cảm giác cộng đồng
  • Make unexpected connections: tạo ra những mối liên kết bất ngờ
  • Get on board with the journey: tham gia vào hành trình

Translate 

Cách du lịch yêu thích của tôi là bằng tàu hỏa. Lần đầu tiên tôi trải nghiệm hành trình bằng tàu hỏa là khi còn nhỏ và tôi đã ngay lập tức phải lòng nó. Kể từ đó, bất kỳ khi nào tôi có cơ hội, tôi thích du lịch bằng tàu hỏa. Có điều gì đó vô cùng quyến rũ và mang tính cổ điển trong âm thanh đinh dính đều đặn của bánh xe trên đường ray và cảnh quan đẹp đi qua cửa sổ.

Điều tôi yêu thích nhất về du lịch bằng tàu hỏa là cảm giác thư giãn và phiêu lưu mà nó mang lại. Không giống như máy bay, nơi bạn bị giới hạn trong không gian nhỏ, tàu hỏa cung cấp nhiều chỗ di chuyển hơn, cho phép tôi vặn chân, thưởng thức bữa ăn, hoặc thậm chí dạo chơi ngắn ngủi. Hành trình chính trở thành một phần của trải nghiệm và tôi cảm thấy nó thú vị hơn khi theo dõi cảnh quan thay đổi dần dần khi tàu đi qua các vùng khác nhau.

Du lịch bằng tàu hỏa cũng mang đến một cảm giác cộng đồng. Bạn có cơ hội tương tác với hành khách khác, chia sẻ câu chuyện và đôi khi tạo ra những mối liên kết bất ngờ. Có một thành ngữ là “get on board” có nghĩa là tham gia hoặc tham gia, và tôi cảm thấy khi tôi đang trên tàu, tôi thực sự đang tham gia vào hành trình, đón nhận khoảnh khắc và đắm chìm trong cuộc phiêu lưu.

Sample 2 

Describe the math forms of transport in your hometown. 

You should say: 

  • What the different forms of transport are 
  • How often you use them 
  • Which type of transportation is most popular and explain whether or not the transportation system is satisfactory.

In my hometown, there are several forms of transport that people use to get around. Firstly, there’s a well-established bus network that covers almost every part of the city. Buses are convenient and affordable, and they run frequently, making them a popular choice for daily commuting. Another common mode of transport is the subway system, which is efficient and helps avoid traffic congestion. Personally, I use the subway on a regular basis as it’s fast and reliable. Additionally, there are plenty of taxis and ride-sharing services available, offering flexibility for those who prefer a more private travel experience.

The most popular form of transportation in my hometown is undoubtedly the motorbike. You can see motorbikes everywhere, weaving through traffic and providing a quick way to navigate the city’s busy streets. They are not only convenient but also cost-effective for short distances. Many locals prefer motorbikes because they can easily maneuver through traffic jams, which are quite common during peak hours.

Overall, I find the transportation system in my hometown to be satisfactory to a certain extent. The availability of different options, such as buses, subways, and motorbikes, caters to various preferences and needs. However, there are still areas where improvements could be made. For instance, during rush hours, public transport can get overcrowded, and delays might occur. Additionally, there’s room for more eco-friendly transportation options to address environmental concerns. Nevertheless, efforts have been made to enhance the transport infrastructure, and it’s clear that steps are being taken to make the system more efficient and convenient for the residents.

Useful phrases/collocations

  • Well-established bus network: mạng lưới xe buýt được thiết lập tốt
  • Cover almost every part: bao phủ gần như mọi khu vực
  • Run frequently: hoạt động thường xuyên
  • Common mode of transport: phương tiện giao thông phổ biến
  • Avoid traffic congestion: tránh kẹt xe
  • Fast and reliable: nhanh chóng và đáng tin cậy
  • Weaving through traffic: nối gót qua giao thông
  • Maneuver through traffic jams: điều khiển qua tắc nghẽn giao thông
  • Cater to various preferences and needs: đáp ứng nhiều sở thích và nhu cầu khác nhau
  • Overcrowded and delays might occur: quá đông và có thể xảy ra tình trạng chậm trễ

Translate

Ở quê tôi, có nhiều hình thức giao thông mà mọi người sử dụng để di chuyển. Trước hết, có một mạng lưới xe buýt được thiết lập tốt, bao phủ gần như mọi khu vực trong thành phố. Xe buýt thuận tiện và giá cả phải chăng, và chúng hoạt động thường xuyên, là lựa chọn phổ biến cho việc đi lại hàng ngày. Một phương tiện di chuyển khác là hệ thống tàu điện ngầm, hiệu quả và giúp tránh tắc đường. Cá nhân tôi, tôi thường xuyên sử dụng tàu điện ngầm vì nó nhanh chóng và đáng tin cậy. Ngoài ra, còn có rất nhiều dịch vụ taxi và dịch vụ chia sẻ chuyến đi, mang lại tính linh hoạt cho những người ưa thích trải nghiệm du lịch riêng tư hơn.

Hình thức di chuyển phổ biến nhất ở quê tôi chắc chắn là xe máy. Bạn có thể thấy xe máy ở khắp mọi nơi, nối gót qua giao thông và mang lại một cách nhanh chóng để điều hướng qua những con đường đông đúc của thành phố. Chúng không chỉ thuận tiện mà còn tiết kiệm chi phí cho những khoảng cách ngắn. Rất nhiều người dân địa phương ưa thích xe máy vì họ có thể dễ dàng vượt qua kẹt xe, điều này thường xảy ra trong giờ cao điểm.

Tổng cộng, tôi cho rằng hệ thống giao thông ở quê tôi có thể coi là đáp ứng được một phần nhu cầu. Sự đa dạng của các tùy chọn khác nhau, như xe buýt, tàu điện ngầm và xe máy, đáp ứng nhiều sở thích và nhu cầu khác nhau. Tuy nhiên, vẫn còn những khía cạnh có thể cải thiện. Ví dụ, trong giờ cao điểm, giao thông công cộng có thể trở nên quá tải và có thể xảy ra tình trạng chậm trễ. Ngoài ra, còn khả năng phát triển thêm các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường để giải quyết các vấn đề về môi trường. Tuy nhiên, đã có những nỗ lực để nâng cao cơ sở hạ tầng giao thông, và rõ ràng là đã có các bước được thực hiện để làm cho hệ thống trở nên hiệu quả và thuận tiện hơn cho người dân.

Sample 3 

Describe a vehicle you would like to have. 

You should say: 

  • What type of car it is 
  • What it is like 
  • What its features are and explain why you like to have it. 

I’ve always had a fascination with classic cars, and one vehicle I’ve always dreamed of owning is a vintage convertible. The thought of cruising down the open road with the wind in my hair and the sun shining above is simply irresistible. The car I have in mind is a sleek and elegant 1965 Ford Mustang convertible. It’s a true beauty, with its glossy black exterior and luxurious leather interior. The design is timeless, and every curve of the body reflects a sense of craftsmanship that’s hard to find in modern cars.”

Some of the standout features of this classic car include a powerful V8 engine that produces that signature rumble, a manual transmission for a more engaging driving experience, and a convertible top that can be lowered on sunny days. What I love most about this vehicle is the feeling of nostalgia it brings and the attention to detail in its design. It’s not just a mode of transportation; it’s a piece of history that I would be proud to own and showcase.”

The allure of driving a vintage convertible like the 1965 Ford Mustang is not just about the car itself, but the entire experience it offers. It’s about embracing the spirit of a bygone era and connecting with the road in a way that modern vehicles can’t quite replicate. Every time I see a classic convertible on the street, I can’t help but imagine myself behind the wheel, enjoying the freedom and excitement it represents.

Useful phrases/collocations

  • Fascination with: sự hấp dẫn đối với
  • Vintage convertible: ô tô cổ mui trần
  • Cruising down the open road: lái xe trên con đường mở rộng
  • The wind in my hair: gió thổi vào tóc tôi
  • Glossy black exterior: bề ngoài màu đen bóng
  • Luxurious leather interior: nội thất da sang trọng
  • Standout features: những tính năng nổi bật
  • Signature rumble: tiếng ồn đặc trưng
  • Engaging driving experience: trải nghiệm lái xe thú vị
  • Embrace the spirit of: nắm lấy tinh thần của
  • Bygone era: thời kỳ đã qua

Translate 

Transportation

Tôi luôn có sự hấp dẫn đối với những chiếc xe hơi cổ, và một trong những chiếc tôi luôn mơ ước sở hữu là một chiếc xe mui trần cổ. Tưởng tượng về việc lái xe trên con đường mở rộng với cảm giác gió thổi vào tóc và ánh nắng mặt trời tỏa sáng trên đầu thật sự không thể cưỡng lại. Chiếc xe tôi đang nghĩ đến là một chiếc Ford Mustang mui trần đời 1965, với thiết kế mảnh mai và lịch lãm. Nó thực sự là một vẻ đẹp, với bề ngoài màu đen bóng và nội thất da cao cấp. Thiết kế vượt thời gian, và mỗi đường cong trên thân xe phản ánh sự khéo léo trong thiết kế khó tìm thấy trong những chiếc xe hiện đại.”

Một số tính năng nổi bật của chiếc xe cổ này bao gồm động cơ V8 mạnh mẽ tạo ra tiếng ồn đặc trưng, hộp số cơ khí cho trải nghiệm lái thú vị hơn, và mui trần có thể gập xuống vào những ngày nắng. Điều tôi thích nhất về chiếc xe này là cảm giác của sự hoài niệm mà nó mang lại và sự chú ý đến chi tiết trong thiết kế. Đó không chỉ là một phương tiện đi lại; đó là một tác phẩm lịch sử mà tôi tự hào sở hữu và trưng bày.

Sự hấp dẫn của việc lái một chiếc xe mui trần cổ như Ford Mustang đời 1965 không chỉ nằm ở chiếc xe mà còn ở toàn bộ trải nghiệm mà nó mang lại. Đó là việc chấp nhận tinh thần của một thời kỳ đã qua và kết nối với con đường một cách mà những chiếc xe hiện đại không thể hoàn toàn tái hiện. Mỗi khi thấy một chiếc xe mui trần cổ trên đường phố, tôi không thể không tưởng tượng mình ngồi sau tay lái, thưởng thức sự tự do và phấn khích mà nó mang lại.

Sample 4 

Describe a transport problem in your city/town 

You should say: 

  • What the problem is 
  • What the causes are 
  • How it affects you and explain how you think it might be solved. 

One pressing transport problem in my city is the heavy traffic congestion during rush hours. The roads become gridlocked with vehicles, making it an arduous task to get from one place to another. This issue is primarily caused by the increasing number of cars on the road, coupled with inadequate public transportation options. The lack of efficient public transport leads more people to rely on their private vehicles, exacerbating the traffic situation.”

This transport problem affects everyone in the city, including myself. It often results in wasted time and frustration as I find myself stuck in traffic when I should be reaching my destination. The long hours spent in traffic also contribute to increased stress levels and pollution due to the excessive idling of vehicles. Furthermore, the traffic congestion has economic implications, as businesses struggle with delayed deliveries and employees arriving late for work.

To address this issue, a multifaceted approach is needed. Firstly, investing in an improved and well-connected public transportation system could encourage people to use public transport rather than their cars. Additionally, promoting carpooling and implementing congestion pricing could help alleviate the traffic load. Moreover, creating more pedestrian-friendly zones and dedicated cycling lanes would encourage alternative modes of transportation. Ultimately, a comprehensive and sustainable transportation plan is crucial for easing the traffic congestion and making the city more livable for its residents.

Useful phrases/collocations

  • Pressing transport problem: vấn đề vận chuyển cấp bách
  • Heavy traffic congestion: tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
  • Gridlocked with vehicles: kẹt xe
  • Inadequate public transportation options: lựa chọn giao thông công cộng không đủ
  • Efficient public transport: phương tiện giao thông công cộng hiệu quả
  • Exacerbating the traffic situation: làm trầm trọng thêm tình hình giao thông
  • Wasted time and frustration: thời gian bị lãng phí và cảm giác căng thẳng
  • Excessive idling of vehicles: việc để xe chạy không tải quá nhiều
  • Economic implications: tác động kinh tế
  • Well-connected public transportation system: hệ thống giao thông công cộng liên kết tốt
  • Carpooling: chia xe cùng đi
  • Congestion pricing: thu phí tắc nghẽn
  • Pedestrian-friendly zones: khu vực thân thiện với người đi bộ
  • Dedicated cycling lanes: làn đường dành riêng cho xe đạp

Translate

Một vấn đề giao thông cấp bách trong thành phố của tôi là tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm. Đường phố trở nên ùn tắc với các phương tiện, khiến việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác trở thành một công việc mệt mỏi. Vấn đề này chủ yếu do số lượng ô tô trên đường tăng lên, kết hợp với sự thiếu hụt các phương tiện giao thông công cộng. Sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng giao thông công cộng khiến nhiều người phải phụ thuộc vào xe cá nhân, làm tình hình giao thông trở nên tồi tệ hơn.

Vấn đề giao thông này ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong thành phố, bao gồm cả tôi. Thường xuyên tôi gặp phải thời gian bị lãng phí và sự căng thẳng khi bị mắc kẹt trong tắc nghẽn khi tôi cần đến nơi. Những giờ dài mất trong tắc nghẽn cũng góp phần làm tăng mức độ căng thẳng và gây ô nhiễm do sự để xe chạy không tải quá nhiều. Hơn nữa, tình trạng tắc nghẽn giao thông còn ảnh hưởng đến khía cạnh kinh tế, khi các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc giao hàng chậm và nhân viên đến làm việc muộn.

Để giải quyết vấn đề này, cần có một phương pháp đa diện. Đầu tiên, việc đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng cải thiện và liên kết tốt có thể khuyến khích mọi người sử dụng giao thông công cộng thay vì xe cá nhân. Hơn nữa, việc khuyến khích chia xe cùng đi và thực hiện thu phí tắc nghẽn có thể giúp giảm nhẹ tình trạng ùn tắc giao thông. Ngoài ra, việc tạo ra các khu vực thân thiện với người đi bộ và làn đường dành riêng cho xe đạp sẽ khuyến khích các phương tiện giao thông thay thế. Cuối cùng, một kế hoạch giao thông toàn diện và bền vững là quan trọng để giảm bớt tình trạng ùn tắc giao thông và làm cho thành phố trở nên thân thiện hơn với cư dân.

Sample 5 

Describe your journey to school or work. 

You should say: 

  • What form of transport is involved 
  • What the importance of that is 
  • and explain how you would make your journey more pleasant if you could.

My daily journey to work involves taking the bus. The bus is a convenient and affordable form of transport that helps me get to my workplace efficiently. It’s a reliable option that saves me from the stress of driving in traffic and finding parking. The importance of this mode of transport lies in its ability to connect different parts of the city and offer a hassle-free commute for people like me who don’t own cars.

To make my journey more pleasant, if I had the opportunity, I would love to have a designated bus lane to avoid traffic congestion. Additionally, having Wi-Fi on the bus would allow me to use my travel time productively, whether it’s catching up on emails or reading. Furthermore, having comfortable seating and proper ventilation inside the bus would make the ride more comfortable, especially during hot weather. These improvements would not only enhance the overall experience but also encourage more people to opt for public transportation.

Useful phrases/collocations

  • Form of transport: phương tiện giao thông
  • Importance of: tầm quan trọng của
  • Convenient and affordable: thuận tiện và giá cả phải chăng
  • Get to my workplace efficiently: đến nơi làm việc của tôi một cách hiệu quả
  • Reliable option: lựa chọn đáng tin cậy
  • Stress of driving in traffic: căng thẳng khi lái xe trong giao thông
  • Finding parking: tìm nơi đỗ xe
  • Hassle-free commute: hành trình đi làm không gặp rắc rối
  • Designated bus lane: làn đường dành riêng cho xe buýt
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
  • Productively: một cách hiệu quả
  • Catching up on emails: bắt kịp công việc với email
  • Comfortable seating: ghế ngồi thoải mái
  • Proper ventilation: thông thoáng đúng cách
  • Enhance the overall experience: cải thiện trải nghiệm tổng thể
  • Opt for public transportation: lựa chọn giao thông công cộng

Translate 

Hành trình hàng ngày đến nơi làm việc của tôi bao gồm việc đi xe buýt. Xe buýt là một phương tiện giao thông thuận tiện và giá cả phải chăng giúp tôi đến nơi làm việc một cách hiệu quả. Đây là một lựa chọn đáng tin cậy giúp tôi tránh căng thẳng khi lái xe trong tình trạng tắc nghẽn giao thông và tìm nơi đỗ xe. Tầm quan trọng của phương tiện này nằm ở khả năng kết nối các khu vực khác nhau của thành phố và cung cấp hành trình đi làm không gặp rắc rối cho những người như tôi không sở hữu xe ô tô.

Để làm cho hành trình của mình thêm thoải mái, nếu có cơ hội, tôi mong muốn có một làn đường dành riêng cho xe buýt để tránh tình trạng tắc nghẽn giao thông. Ngoài ra, việc có Wi-Fi trên xe buýt sẽ giúp tôi sử dụng thời gian đi lại một cách hiệu quả, cho dù là bắt kịp công việc với email hoặc đọc sách. Hơn nữa, việc có ghế ngồi thoải mái và thông thoáng đúng cách trong xe buýt sẽ làm cho hành trình trở nên thoải mái hơn, đặc biệt vào thời tiết nóng bức. Những cải tiến này sẽ không chỉ cải thiện trải nghiệm tổng thể mà còn khuyến khích nhiều người hơn lựa chọn giao thông công cộng.

Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 khác TẠI ĐÂY

Tổng kết

Hà English tin rằng bài mẫu “Topic: Transportation/Vehicle – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2” đã giúp bạn tiếp cận một cách sâu sắc với cách xử lý chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking. Thông qua sự hướng dẫn từ Hà English, bạn đã được trang bị kỹ năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả, giúp bạn thể hiện một phần thi nói đầy ấn tượng và tự tin.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.

tourism

Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.

Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức

Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo