Chào mừng bạn đến với bài viết chủ đề “Health/Keeping Fit – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 (từ vựng & audio)”. Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề về sức khỏe và việc duy trì cân đối sức khỏe là một trong những chủ đề quan trọng. Bạn sẽ có cơ hội chia sẻ về thói quen chăm sóc sức khỏe của mình, cách duy trì cân đối và ý nghĩa của việc làm này đối với cuộc sống hàng ngày. Bằng cách miêu tả chi tiết và cụ thể, bạn có thể thể hiện sự diễn đạt lưu loát và khả năng sử dụng từ vựng phong phú.
Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Health/Keeping Fit”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng tìm hiểu cách miêu tả về việc duy trì sức khỏe một cách tự nhiên và lưu loát!
Mục lục
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Health/Keeping Fit”
Sample 1
Describe something healthy you enjoy doing
You should say:
- What you do
- Where you do it
- Who you do it with and explain why you think doing this is important
One healthy activity that I enjoy doing is jogging. I usually go for a jog in the nearby park in the early morning. I often go alone because it gives me a chance to clear my mind and start the day with a fresh perspective. Jogging not only helps me maintain my physical fitness but also has a positive impact on my mental well-being.
The park where I jog is quite serene, with lush greenery and a paved path that winds through trees and around a small lake. Breathing in the fresh air and feeling the morning breeze against my skin is invigorating. Sometimes, I even meet some of my neighbors who are also avid joggers, and we exchange friendly greetings as we pass by each other.
I find jogging to be important because it allows me to stay active and keep my body in good shape. It’s a simple way to include exercise into my daily routine, and it helps me stay focused and energized throughout the day. Additionally, the time I spend jogging allows me to disconnect from the digital world and connect with nature, which is a rare experience in today’s fast-paced lifestyle.
Useful phrases/collocations:
- Maintain physical fitness: Duy trì thể lực
- Positive impact on mental well-being: Tác động tích cực đến tâm trạng tinh thần
- Serene park: Công viên yên bình
- Lush greenery: Mảng xanh tươi mát
- Paved path: Đường mòn bằng xi măng
- Invigorating: Sảng khoái, đầy sức sống
- Avid joggers: Những người chạy bộ nhiệt tình
- Exchange friendly greetings: Trao đổi lời chào thân thiện
- Stay focused and energized: Duy trì sự tập trung và tràn đầy năng lượng
- Disconnect from the digital world: Ngắt kết nối với thế giới kỹ thuật số
- Fast-paced lifestyle: Lối sống hối hả
Translate
Một hoạt động lành mạnh mà tôi thích là chạy bộ. Thường thì tôi ra công viên gần đó vào sáng sớm để tập thể dục. Tôi thường chạy một mình vì điều này giúp tôi giải tỏa tâm trí và bắt đầu ngày mới với tư duy sảng khoái. Chạy bộ không chỉ giúp tôi duy trì thể lực mà còn ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng tinh thần của tôi.
Công viên mà tôi chạy bộ khá yên bình, với khung cảnh xanh mướt và con đường bê tông nằm rải dọc qua các cây cối và xung quanh một cái hồ nhỏ. Hít thở không khí trong lành và cảm nhận cơn gió sớm mai thổi nhẹ nhàng trên làn da thực sự làm tôi trở nên tỉnh táo hơn. Đôi khi, tôi còn gặp một số hàng xóm cũng là người thích chạy bộ, và chúng tôi trao đổi những lời chào thân thiện khi gặp nhau.
Tôi cho rằng việc chạy bộ quan trọng vì nó giúp tôi duy trì thể dục và giữ dáng. Đây là cách đơn giản để tập thể dục hàng ngày và giúp tôi tập trung và tràn đầy năng lượng trong cả ngày. Hơn nữa, thời gian tôi dành để chạy bộ cho phép tôi ngắt kết nối với thế giới kỹ thuật số và kết nối với thiên nhiên, điều hiếm thấy trong cuộc sống hối hả ngày nay.
Sample 2
Describe an activity you have done to keep fit
You should say:
- What activity it was
- What you did exactly
- How long you did this activity and explain whether the activity was successful.
One activity I have done to keep fit is swimming. I went to a local swimming pool and spent around an hour swimming laps. Swimming is a full-body workout that engages various muscle groups and improves cardiovascular endurance. I swam different strokes such as freestyle and backstroke, and I made sure to maintain a steady pace throughout the session.
I swam for about an hour, including short breaks in between laps. Swimming can be quite challenging, especially when you’re trying to maintain proper technique and breathing. However, the feeling of gliding through the water and the sense of accomplishment after completing a set of laps is truly rewarding.
I believe the activity was successful in terms of improving my fitness. Swimming is known to burn calories, build strength, and enhance overall endurance. After the session, I felt refreshed and invigorated, and I could sense that my muscles had been worked out. Swimming is not only a great way to stay in shape, but it also offers a refreshing break from the usual workout routines.
Useful phrases/collocations:
- Full-body workout: Bài tập toàn thân
- Engage muscle groups: Kích hoạt các nhóm cơ
- Cardiovascular endurance: Sức bền tim mạch
- Steady pace: Tốc độ ổn định
- Maintain proper technique: Giữ kỹ thuật đúng
- Gliding through the water: Trượt qua nước
- Sense of accomplishment: Cảm giác thành tựu
- Burn calories: Đốt cháy calo
- Build strength: Xây dựng sức mạnh
- Enhance overall endurance: Nâng cao sức bền tổng thể
- Worked out: Đã được tập thể dục
Translate
Một hoạt động mà tôi đã thực hiện để duy trì sức khỏe là bơi lội. Tôi đã đến một bể bơi địa phương và dành khoảng một tiếng bơi lội theo các vòng. Bơi lội là một bài tập toàn thân kích thích nhiều nhóm cơ và cải thiện sức bền tim mạch. Tôi đã bơi các động tác khác nhau như bơi tự do và bơi lưng, và tôi đã giữ tốc độ ổn định suốt buổi tập.
Tôi đã bơi trong khoảng một tiếng, bao gồm cả các khoảng nghỉ ngắn giữa các vòng. Bơi lội có thể khá thách thức, đặc biệt khi bạn cố gắng duy trì kỹ thuật và cách thở đúng. Tuy nhiên, cảm giác trượt qua nước và cảm giác hoàn thành một set vòng bơi thật sự đáng giá.
Tôi tin rằng hoạt động này đã thành công trong việc cải thiện thể lực của mình. Bơi lội được biết đến là cách đốt cháy calo, xây dựng sức mạnh và tăng cường sức bền tổng thể. Sau buổi tập, tôi cảm thấy sảng khoái và hứng khởi, và tôi có thể cảm nhận rằng cơ bắp của mình đã được làm việc. Bơi lội không chỉ là cách tốt để duy trì thể hình, mà nó cũng mang lại sự thư giãn thoải mái so với các hoạt động thể dục thông thường.
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Sức khỏe và việc duy trì cân đối là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong kỳ thi IELTS. Bằng cách học từ vựng và sử dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Health/Keeping Fit” mà Hà English cung cấp, bạn sẽ tự tin và thành công trong việc miêu tả về việc duy trì sức khỏe và thể hình trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!