Chào mừng bạn đến với bài viết chủ đề “Event/Experience. Sự kiện hoặc trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống của bạn là một chủ đề thú vị để thảo luận trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2. Việc chia sẻ về những sự kiện đặc biệt hoặc trải nghiệm đáng nhớ không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng miêu tả chi tiết mà còn cho phép bạn thể hiện cảm xúc và cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Event/Experience”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng tìm hiểu về cách miêu tả một sự kiện hoặc trải nghiệm đáng nhớ của bạn một cách sống động!
Mục lục
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Event/Experience”
Sample 1
Describe a memorable event in your life.
You should say:
- When the event took place
- Where the event took place
- What happened exactly and explain why this event was memorable for you.
One of the most memorable events in my life happened a few years ago during a family vacation to the beach. It was a sunny day in the middle of summer, and we had decided to spend the day at a beautiful beach resort. The event took place on the sandy shores of a stunning beach, with crystal clear blue waters stretching out before us.
The highlight of that day was when I decided to try parasailing for the first time. As I soared high above the water, attached to a colorful parachute, I felt an exhilarating mix of excitement and nervousness. The view from up there was absolutely breathtaking, with the vast expanse of the ocean on one side and the coastline on the other.
What made this event truly memorable for me was the rush of adrenaline and the sense of accomplishment I felt after conquering my fear and trying something new. It was a moment of pure joy and exhilaration that I will never forget. The experience taught me that stepping out of my comfort zone can lead to incredible and unforgettable moments.
Useful phrases/collocations:
- Family vacation: Kỳ nghỉ gia đình
- Beach resort: Khu nghỉ dưỡng biển
- Crystal clear blue waters: Nước biển xanh trong suốt
- Sandy shores: Bãi cát
- Parasailing: Lướt sóng dù
- Exhilarating mix: Sự kết hợp hứng thú
- Rush of adrenaline: Sự tăng cường drenaline
- Sense of accomplishment: Cảm giác thành tựu
- Conquering my fear: Vượt qua nỗi sợ hãi
- Stepping out of my comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn
Translate
Một trong những sự kiện đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi diễn ra vài năm trước trong một kì nghỉ cùng gia đình tại bãi biển. Đó là một ngày nắng giữa mùa hè, và chúng tôi đã quyết định dành cả ngày tại một khu nghỉ dưỡng biển đẹp. Sự kiện diễn ra trên bờ cát của một bãi biển tuyệt đẹp, với nước biển màu xanh da trời trong veo trải dài trước mắt.
Điểm đặc biệt của ngày đó là khi tôi quyết định thử môn lượn trên biển (parasailing) lần đầu tiên. Khi tôi bay cao trên mặt nước, buộc vào một cái dù màu sắc rực rỡ, tôi cảm thấy một sự kích thích kết hợp với lo lắng. Tầm nhìn từ trên cao thực sự hùng vĩ, với đại dương bát ngát bên một bên và bờ biển bên kia.
Những gì làm cho sự kiện này thực sự đáng nhớ với tôi là cảm giác dòng adrenaline và cảm giác thành tựu sau khi vượt qua sợ hãi và thử một điều gì đó mới mẻ. Đó là khoảnh khắc của niềm vui và sự hùng phấn tột đỉnh mà tôi sẽ không bao giờ quên. Kinh nghiệm này đã dạy cho tôi rằng bước ra khỏi vùng an toàn có thể dẫn đến những khoảnh khắc tuyệt vời và không thể quên.
Sample 2
Describe a particular event in which you were successful, eg. an exam, sport event, etc.
You should say:
- What the situation was
- When and where it happen
- What preparation was involved and explain how you felt about achieving this success.
One event that I consider a significant success in my life was when I participated in a public speaking competition. This event took place during my final year of high school, and it happened in our school’s auditorium.
I had always been a bit shy when it came to speaking in front of a large audience, so I saw this competition as a personal challenge to overcome my fear. In the weeks leading up to the event, I dedicated a lot of time to practice. I researched the topic thoroughly, wrote and rehearsed my speech multiple times, and even practiced in front of my family and friends for feedback.
When the day of the competition arrived, I was nervous but also excited. As I stepped onto the stage and began delivering my speech, I could feel my confidence growing. The preparation paid off, and I ended up winning the first place. It was an incredible feeling of accomplishment and relief.
This success not only boosted my self-esteem but also made me realize the importance of facing and conquering our fears to achieve our goals.
Useful phrases/collocation:
- Public speaking competition: Cuộc thi diễn thuyết trước công chúng
- School’s auditorium: Nhà hát trường
- Personal challenge: Thách thức cá nhân
- Overcome my fear: Vượt qua sự sợ hãi của tôi
- Dedicated a lot of time: Dành rất nhiều thời gian
- Rehearsed my speech: Diễn tập bài diễn thuyết của tôi
- Feedback: Phản hồi
- Boosted my self-esteem: Tăng cường lòng tự trọng của tôi
- Accomplishment and relief: Sự hoàn thành và sự giải thoát
- Facing and conquering fears: Đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi
Translate
Một sự kiện mà tôi coi là một thành công đáng kể trong cuộc đời mình là khi tham gia một cuộc thi diễn thuyết trước công chúng. Sự kiện này diễn ra vào năm cuối cấp trung học của tôi, và nó đã diễn ra tại hội trường của trường chúng tôi.
Tôi luôn hơi nhút nhát khi phải nói trước một đám đông lớn, vì vậy tôi coi cuộc thi này như một thách thức cá nhân để vượt qua nỗi sợ của mình. Trong những tuần tiếp theo sự kiện, tôi đã dành rất nhiều thời gian để luyện tập. Tôi nghiên cứu chủ đề một cách kỹ lưỡng, viết và diễn tập bài diễn thuyết của mình nhiều lần, và thậm chí tập trước mặt gia đình và bạn bè để nhận phản hồi.
Khi đến ngày thi, tôi vừa lo lắng vừa phấn khích. Khi bước lên sân khấu và bắt đầu thuyết trình, tôi có thể cảm nhận được sự tự tin của mình đang tăng lên. Sự chuẩn bị đã đạt được kết quả, và tôi đã giành được vị trí đầu tiên. Đó là một cảm giác tuyệt vời về thành tựu và sự nhẹ nhõm.
Thành công này không chỉ tăng cường lòng tự trọng của tôi mà còn khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc đối mặt và vượt qua nỗi sợ để đạt được mục tiêu của chúng ta.
Sample 3
Describe a special occasion for which you arrived late.
You should say:
- What occasion you were late for
- When it happened
- How you felt and explain why you were late.
Well, I’d like to talk about a time when I was late for a friend’s birthday party. It was about a couple of months ago. My friend had organized a surprise birthday gathering at a local café, and I was really looking forward to it. However, on that day, I got caught up in unexpected traffic on the way to the café, and it took much longer than I had anticipated.
I remember feeling quite anxious and frustrated because I knew I was going to be late. When I finally arrived, everyone had already gathered, and I could see the surprised expressions on their faces as I walked in. I felt a bit embarrassed, but my friends were understanding. I apologized and explained the traffic situation.
We had a good laugh about it, and it turned out to be a wonderful evening. I think the idiom “better late than never” really applied in that situation, as I was able to join in the celebrations and make up for my tardiness.
Useful Phrases/Collocations:
- Caught up in unexpected traffic – Bị kẹt trong tình huống giao thông bất ngờ.
- Anticipated (verb) – Dự đoán, mong đợi.
- Anxious and frustrated – Lo lắng và căng thẳng.
- Surprised expressions – Biểu cảm bất ngờ.
- Apologized and explained – Xin lỗi và giải thích.
- Traffic situation – Tình hình giao thông.
- Understanding (adjective) – Thông cảm.
- Make up for – Bù đắp cho.
- Better late than never – Muộn còn hơn không.
Translate
Chuyện này thì tôi muốn nói về một lần tôi đến muộn vào buổi tiệc sinh nhật của một người bạn. Đã cách đây khoảng vài tháng. Bạn của tôi đã tổ chức một buổi tụ tập bất ngờ tại một quán cà phê địa phương, và tôi thực sự mong đợi điều đó. Tuy nhiên, vào ngày đó, tôi đã bị kẹt trong tình huống giao thông bất ngờ trên đường đến quán cà phê, và mất nhiều thời gian hơn so với dự định ban đầu.
Tôi còn nhớ cảm giác lo lắng và chán nản vì tôi biết mình sẽ đến muộn. Khi cuối cùng tôi đến, mọi người đã tụ tập sẵn và tôi có thể thấy sự ngạc nhiên trên khuôn mặt của họ khi tôi bước vào. Tôi cảm thấy hơi xấu hổ, nhưng bạn bè của tôi đã thông cảm. Tôi đã xin lỗi và giải thích tình hình giao thông.
Chúng tôi đã cười đùa về điều đó, và cuối cùng buổi tối trở nên thật tuyệt vời. Tôi nghĩ thành ngữ “đến muộn còn hơn không đến” thực sự phù hợp trong tình huống đó, vì tôi đã có thể tham gia vào bữa tiệc và bù đắp cho sự chậm trễ của mình.
Sample 4
Describe an exciting experience in your life.
You should say:
- When the experience took place
- Where the experience took place
- What happened exactly and explain why the experience was so exciting.
Certainly! I’d like to share an exciting experience from my life that I’ll always remember. It happened a few years ago when I went on a camping trip with my friends. We chose a beautiful forest area near a lake for our adventure. It was during the summer break, a time when we were all looking forward to some fun and relaxation.
So, on a sunny morning, we packed our bags with tents, sleeping bags, and food supplies, and set off on our journey. Once we arrived at the camping site, we immediately started setting up our tents. Later in the day, we decided to go hiking in the forest and explore the surroundings. As we were walking along a trail, we suddenly came across a breathtaking waterfall. The sight of the crystal-clear water cascading down the rocks was simply mesmerizing.
We spent hours there, taking photos, enjoying the cool mist from the waterfall, and even taking a refreshing swim in the natural pool below it. It was such a thrilling experience to be so close to nature’s beauty and to share those moments with my friends. The excitement came not just from discovering the waterfall unexpectedly, but also from the joy of spending quality time together, away from the hustle and bustle of our daily lives.
Useful Phrases/Collocations:
- Camping trip – Chuyến đi cắm trại.
- Adventure (noun) – Cuộc phiêu lưu.
- Summer break – Kỳ nghỉ hè.
- Set off (phrasal verb) – Khởi hành.
- Camping site – Khu cắm trại.
- Explore the surroundings – Khám phá môi trường xung quanh.
- Breathtaking (adjective) – Gây kinh ngạc, hấp dẫn.
- Cascading down – Rơi rơi xuống.
- Mesmerizing (adjective) – Quyến rũ, mê hoặc.
- Natural pool – Ao tự nhiên.
- Quality time – Thời gian chất lượng.
- Hustle and bustle – Sự hối hả và náo nhiệt.
Translate
Chắc chắn rồi! Tôi muốn kể về một trải nghiệm thú vị trong cuộc sống của tôi mà tôi sẽ luôn nhớ. Điều này đã xảy ra vài năm trước khi tôi đi cắm trại cùng bạn bè. Chúng tôi đã chọn một khu rừng đẹp gần một hồ để làm điểm đến cho cuộc phiêu lưu của mình. Đó là vào kỳ nghỉ hè, thời điểm mà chúng tôi đều mong đợi có chút niềm vui và thư giãn.
Vào một buổi sáng nắng đẹp, chúng tôi gói hành lý với lều, túi ngủ và thực phẩm, sau đó bắt đầu hành trình của mình. Khi tới nơi cắm trại, chúng tôi ngay lập tức bắt tay vào lắp đặt lều. Vào buổi chiều, chúng tôi quyết định đi leo núi trong khu rừng và khám phá xung quanh. Khi chúng tôi đang đi dọc theo một đường mòn, bất ngờ chúng tôi phát hiện ra một thác nước tuyệt đẹp. Cảnh tượng của dòng nước trong xanh trải qua các tảng đá làm tôi đắm chìm.
Chúng tôi đã dành nhiều giờ ở đó, chụp ảnh, tận hưởng hơi mát từ thác nước và thậm chí cả tắm mát trong hồ tự nhiên ở dưới đáy thác. Đó thực sự là một trải nghiệm thú vị khi ở gần với vẻ đẹp tự nhiên và chia sẻ những khoảnh khắc đó cùng bạn bè. Sự hứng thú không chỉ đến từ việc khám phá thác nước một cách bất ngờ, mà còn từ niềm vui của việc dành thời gian chất lượng cùng nhau, xa xa những bộn bề cuộc sống hàng ngày.
Sample 5
Describe an interesting or important event in your life.
You should say:
- What the event was
- Where and when it took place
- Who else was there at the time and explain what made it so interesting for you.
Of course! I’d like to talk about a really special event in my life – my high school graduation ceremony. It took place a couple of years ago at our school’s outdoor stadium. It was a sunny day in June, and everyone was buzzing with excitement. My classmates and I had been looking forward to this day for years, and it was finally here.
The stadium was packed with students, teachers, families, and friends. We were all dressed in our graduation gowns and caps, which made us feel a sense of accomplishment and pride. The event started with speeches from our school principal and some honored guests, and then came the moment we had all been waiting for – the awarding of diplomas.
Walking across the stage to receive my diploma felt like a dream come true. I could see my family cheering for me in the crowd, and it made me realize how much their support meant to me. The atmosphere was filled with a mix of emotions – happiness, nostalgia, and a bit of sadness knowing that this chapter of our lives was coming to an end.
What made this event so interesting and important to me was the culmination of years of hard work and dedication. It was a milestone that marked the end of one journey and the beginning of another. The joy of celebrating with my friends and family, the sense of achievement, and the promise of new beginnings all combined to make this event truly unforgettable.
Useful Phrases/Collocations:
- High school graduation ceremony – Lễ tốt nghiệp trung học.
- Outdoor stadium – Sân vận động ngoài trời.
- Buzzing with excitement – Rạo rực hồi hộp.
- Sense of accomplishment – Cảm giác thành tựu.
- Graduation gowns and caps – Áo choàng và nón tốt nghiệp.
- Awarding of diplomas – Trao bằng tốt nghiệp.
- Cheering for – Cổ vũ cho.
- Mix of emotions – Sự kết hợp của các cảm xúc.
- Nostalgia (noun) – Nỗi nhớ nhà, hoài niệm.
- New beginnings – Sự khởi đầu mới.
- Unforgettable (adjective) – Không thể quên.
Translate
Tất nhiên! Tôi muốn kể về một sự kiện thực sự đặc biệt trong cuộc đời tôi – Lễ tốt nghiệp trung học của tôi. Đã vài năm trước, lễ tốt nghiệp này diễn ra tại sân vận động trường chúng tôi. Đó là một ngày nắng ấm vào tháng Sáu, và mọi người đều rạo rực hào hứng. Tôi và các bạn cùng lớp của tôi đã mong ngóng ngày này trong nhiều năm, và nó cuối cùng đã đến.
Sân vận động tràn đầy học sinh, giáo viên, gia đình và bạn bè. Chúng tôi tất cả đều mặc áo choàng và mũ tốt nghiệp, khiến chúng tôi cảm thấy một sự thành tựu và tự hào. Sự kiện bắt đầu bằng các bài diễn thuyết từ hiệu trưởng trường chúng tôi và một số khách mời danh dự, và sau đó đến khoảnh khắc mà chúng tôi đã chờ đợi – việc trao bằng tốt nghiệp.
Bước đi trên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp cảm giác như một giấc mơ thành hiện thực. Tôi có thể thấy gia đình của mình cổ vũ cho tôi trong đám đông, và điều đó đã làm tôi nhận ra sự ủng hộ của họ đối với tôi có ý nghĩa thế nào. Bầu không khí tràn ngập những cảm xúc khác nhau – hạnh phúc, hoài niệm và một chút buồn vì biết rằng chương trình cuộc đời của chúng tôi đang đi đến hồi kết.
Điều làm cho sự kiện này thực sự thú vị và quan trọng đối với tôi là sự tổng hòa của nhiều năm công việc và cống hiến. Đó là một mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của một hành trình và khởi đầu của một hành trình mới. Niềm vui khi ăn mừng cùng bạn bè và gia đình, cảm giác đạt được và hứa hẹn của khởi đầu mới tạo nên sự kiện này thực sự khó quên.
Sample 6
Describe a big public event that you have attended.
You should say:
- What it was
- When it was held
- What happened and describe why it was held.
Sure thing! I’d like to tell you about a memorable public event I attended – a citywide music festival. It was held last summer, right in the heart of our city. The festival spanned over three days, and it was a lively celebration of music, art, and culture.
During the festival, various stages were set up across the downtown area, featuring bands, solo artists, and even local orchestras. There were music genres ranging from rock to classical, catering to a diverse audience. People from all walks of life came together to enjoy the performances, dance to the rhythms, and appreciate the artistic talents on display.
The event was held to promote the local music scene, showcase emerging artists, and bring the community together. It also aimed to attract tourists and boost the city’s cultural reputation. It was amazing to see how music could unite so many people, fostering a sense of belonging and camaraderie. The festival truly showcased the power of art in connecting individuals and creating a positive atmosphere.
Useful Phrases/Collocations:
- Citywide music festival – Lễ hội âm nhạc toàn thành phố.
- Held (verb) – Tổ chức.
- Spanned over – Kéo dài qua.
- Lively celebration – Sự kỷ niệm sôi động.
- Music genres – Thể loại âm nhạc.
- Ranging from – Bao gồm từ.
- Diverse audience – Khán giả đa dạng.
- Walks of life – Mọi tầng lớp xã hội.
- Appreciate (verb) – Trân trọng, đánh giá cao.
- Artistic talents – Tài năng nghệ thuật.
- Boost (verb) – Thúc đẩy, tăng cường.
- Cultural reputation – Danh tiếng về văn hóa.
Translate
Chắc chắn! Tôi muốn kể cho bạn nghe về một sự kiện công cộng đáng nhớ mà tôi đã tham gia – một liên hoan âm nhạc toàn thành phố. Sự kiện này được tổ chức vào mùa hè năm ngoái, ngay tại trung tâm của thành phố chúng tôi. Liên hoan kéo dài trong ba ngày và là một sự kỷ niệm sôi động về âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa.
Trong suốt liên hoan, nhiều sân khấu đã được thiết lập trải dọc khắp khu trung tâm thành phố, với sự tham gia của các ban nhạc, nghệ sĩ độc tấu và thậm chí là các dàn nhạc cụ địa phương. Có các thể loại âm nhạc từ rock đến cổ điển, phục vụ một đối tượng khán giả đa dạng. Mọi người từ mọi tầng lớp xã hội tụ tập lại để thưởng thức những buổi biểu diễn, nhảy múa theo nhịp điệu và đánh giá tài năng nghệ thuật trên sân khấu.
Sự kiện được tổ chức nhằm thúc đẩy sự phát triển của cảnh âm nhạc địa phương, giới thiệu những nghệ sĩ mới nổi và đoàn kết cộng đồng. Nó cũng hướng tới thu hút du khách và nâng cao danh tiếng văn hóa của thành phố. Thật tuyệt vời khi thấy âm nhạc có thể đoàn kết nhiều người lại với nhau, tạo dựng một tinh thần sẻ chia và tình đồng đội. Liên hoan thực sự thể hiện sức mạnh của nghệ thuật trong việc kết nối con người và tạo ra môi trường tích cực.
Sample 7
Describe an enjoyable event that you experienced when you were at school.
You should say:
- What happened
- What was good about it
- Why you particularly remember this event.
Absolutely, I’d love to share an enjoyable event from my school days. It was our annual “Sports Day” held every year. This event took place in the school’s large sports field and involved all the students and teachers.
During Sports Day, we participated in various athletic competitions like relay races, sack races, and even tug-of-war. It was a day full of energy, laughter, and friendly competition. One of the highlights was the tug-of-war, where teams from different classes competed against each other. I remember being on my class’s team, and we gave it our all, pulling as hard as we could. The excitement and cheering from the sidelines made it even more fun.
What made this event so good was the sense of unity and teamwork it brought out in everyone. It wasn’t just about winning; it was about working together, supporting each other, and having a great time. The joy of celebrating small victories and the camaraderie among classmates were truly special.
I particularly remember this event because it showcased the spirit of togetherness in our school. It wasn’t just about academics; it was about fostering a sense of community and having fun while doing it. Even now, when I look back on that day, it brings a smile to my face and reminds me of the wonderful friendships and memories I made during my school years.
Useful Phrases/Collocations:
- Annual “Sports Day” – Ngày hội thể thao hàng năm.
- Sports field – Sân thể thao.
- Athletic competitions – Các cuộc thi thể thao.
- Relay races – Cuộc đua tiếp sức.
- Sack races – Cuộc đua túi bao.
- Tug-of-war – Trò kéo co.
- Friendly competition – Cuộc thi thân thiện.
- Highlights – Điểm nổi bật.
- Give it our all – Đổ hết sức.
- Cheering from the sidelines – Cổ vũ từ lề đường.
- Sense of unity – Tinh thần đoàn kết.
- Camaraderie (noun) – Tình bạn đồng đội.
Translate
Chắc chắn, tôi rất vui được chia sẻ về một sự kiện thú vị từ thời học trường của tôi. Đó là “Ngày Thể thao” hàng năm của trường chúng tôi. Sự kiện này diễn ra trên sân thể thao lớn của trường và có sự tham gia của tất cả học sinh và giáo viên.
Trong ngày Thể thao, chúng tôi tham gia vào các cuộc thi thể thao như chạy chuyền, chạy túi bao, và thậm chí cả kéo co. Đó là một ngày tràn đầy năng lượng, tiếng cười và cạnh tranh thân thiện. Một trong những điểm đáng chú ý nhất là cuộc thi kéo co, trong đó các đội từ các lớp khác nhau cạnh tranh với nhau. Tôi nhớ là đã ở trong đội của lớp tôi, và chúng tôi đã cố gắng hết sức, kéo mạnh nhất có thể. Sự hào hứng và tiếng cổ vũ từ đám đông ở bên lề làm cho nó trở nên thêm vui.
Điều làm cho sự kiện này thú vị là tinh thần đoàn kết và làm việc nhóm mà nó thúc đẩy trong mọi người. Đó không chỉ là về việc chiến thắng; đó là về làm việc cùng nhau, ủng hộ lẫn nhau và có một thời gian vui vẻ. Niềm vui của việc chia sẻ những chiến thắng nhỏ và tình đồng đội giữa các bạn cùng lớp thật sự đặc biệt.
Tôi đặc biệt nhớ về sự kiện này vì nó đã thể hiện tinh thần đoàn kết trong trường chúng tôi. Đó không chỉ là về học hành; đó là về việc tạo dựng một tinh thần cộng đồng và có niềm vui trong quá trình làm điều đó. Ngay cả bây giờ, khi nhìn lại ngày đó, nó mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi và gợi nhớ về những tình bạn và kỷ niệm tuyệt vời mà tôi đã tạo ra trong những năm học của mình.
Sample 8
Describe a family event you are looking forward to.
You should say:
- What the event is
- Where it will be held
- What you will do at this event and explain why you are looking forward to this family event.
Absolutely, I’d be happy to share about an upcoming family event that I’m really excited about. It’s our annual family reunion, and it’s going to be held at my grandparents’ countryside home. Every year, all our extended family members gather there to celebrate and spend quality time together.
During the reunion, we have a lot of activities planned. We start the day with a delicious potluck-style lunch, where each family brings their favorite dishes to share. There are games for both kids and adults, like sack races and tug-of-war, and we always end up in fits of laughter. In the evening, we have a bonfire and share stories, sing songs, and make s’mores. It’s a fantastic way to reconnect and strengthen our family bonds.
I’m really looking forward to this event because it’s a rare occasion when all of our family members, spread across different cities, come together under one roof. It’s a time to catch up with cousins, hear stories from the older generations, and create new memories. The peaceful countryside setting adds to the charm, and it’s a break from our busy lives. This family event reminds us of the importance of family and traditions, and I can’t wait to be a part of it again.
Useful Phrases/Collocations:
- Annual family reunion – Buổi họp mặt gia đình hàng năm.
- Countryside home – Ngôi nhà ở nông thôn.
- Extended family members – Thành viên gia đình mở rộ.
- Potluck-style lunch – Bữa trưa tự mang thức ăn.
- Games for kids and adults – Trò chơi cho trẻ em và người lớn.
- Fits of laughter – Cảnh vui đùa nảy ra.
- Bonfire – Lửa trại.
- Strengthen family bonds – Tăng cường mối quan hệ gia đình.
- Catch up with – Bắt kịp với.
- Older generations – Thế hệ lớn tuổi.
- Create new memories – Tạo kí ức mới.
- Peaceful countryside setting – Khung cảnh yên bình của nông thôn.
Translate
Tất nhiên, tôi rất vui được chia sẻ về một sự kiện gia đình sắp tới mà tôi rất háo hức. Đó là buổi họp mặt gia đình hàng năm của chúng tôi, và nó sẽ được tổ chức tại ngôi nhà ở quê của ông bà tôi. Hàng năm, tất cả thành viên gia đình mở rộ đều tụ họp ở đó để kỷ niệm và dành thời gian chất lượng cùng nhau.
Trong buổi họp mặt, chúng tôi đã có nhiều hoạt động đã được lập kế hoạch. Chúng tôi bắt đầu ngày bằng một bữa trưa ngon miệng theo phong cách potluck, trong đó mỗi gia đình mang đến các món ăn yêu thích của họ để chia sẻ. Có các trò chơi dành cho cả trẻ em và người lớn, như chạy túi bao và kéo co, và chúng tôi luôn kết thúc với những cảm xúc của tiếng cười. Vào buổi tối, chúng tôi có một đám cháy và chia sẻ câu chuyện, hát nhạc và làm bánh s’mores. Đó là một cách tuyệt vời để tái kết nối và củng cố các liên kết gia đình của chúng ta.
Tôi thực sự trông mong sự kiện này vì đó là một dịp hiếm khi tất cả thành viên gia đình của chúng tôi, phân bố trên các thành phố khác nhau, tụ họp dưới một mái nhà duy nhất. Đó là thời gian để bắt kịp với các anh chị em họ, nghe các câu chuyện từ thế hệ lớn tuổi và tạo ra những kỷ niệm mới. Bầu không khí bình yên của vùng quê thêm phần quyến rũ, và đó là một sự nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn của chúng tôi. Sự kiện gia đình này nhắc nhở chúng ta về sự quan trọng của gia đình và truyền thống, và tôi không thể chờ đợi để trở thành một phần của nó một lần nữa.
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 TẠI ĐÂY
Tổng kết
Sự kiện hoặc trải nghiệm đáng nhớ là cơ hội tuyệt vời để thể hiện cảm xúc và khả năng diễn đạt tiếng Anh. Bằng cách học từ vựng và áp dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Event/Experience” mà Hà English cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công khi chia sẻ về những sự kiện hoặc trải nghiệm đáng nhớ trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức
Đăng kí tư vấn nhận lộ trình học phù hợp từ Hà English ngay!