Chào mừng bạn đến với bài viết chủ đề Childhood. Thời thơ ấu là khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc đời của mỗi người, nơi chúng ta trải qua những trải nghiệm đầu tiên và hình thành những nét tính cách cơ bản. Trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2, việc thảo luận về thời thơ ấu không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng miêu tả chi tiết mà còn cho phép bạn chia sẻ về những ký ức và trải nghiệm đáng nhớ từ tuổi thơ.
Trong bài viết này, Hà English sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề “Childhood”, kèm theo bài mẫu và file âm thanh giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng nhau quay trở lại thời thơ ấu và chia sẻ những ký ức đáng nhớ của bạn!
Mục lục
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề “Childhood”
Sample 1
Describe something you enjoy doing as a child.
You should say:
- What you did
- When you did it
- If you still do it and explain why you enjoyed it so much
When I was a child, one of the things I really enjoyed doing was building with LEGO bricks. I remember spending countless hours constructing different structures, vehicles, and even imaginary worlds using those colorful blocks. I used to do this during weekends and school holidays, often gathering with my friends who shared the same interest.
I used to get lost in my own little LEGO creations, and it was a wonderful way to unleash my creativity and imagination. The best part was that there were no rules or limitations; I could build whatever I wanted. Whether it was a towering castle, a bustling city, or a spaceship, the possibilities were endless.
Although I don’t build with LEGO as frequently now, I occasionally indulge in this childhood hobby whenever I have some free time. It’s a nostalgic activity that still brings me joy and relaxation. Looking back, I realize that playing with LEGO taught me the value of patience, problem-solving, and thinking outside the box – skills that have been beneficial throughout my life.
Useful phrases/collocations:
- Enjoy doing: Thích làm
- Countless hours: Vài giờ không đếm xuể
- Constructing structures: Xây dựng cấu trúc
- Imaginary worlds: Thế giới tưởng tượng
- Shared the same interest: Chia sẻ sở thích tương tự
- Get lost in: Lạc vào
- Unleash creativity: Thể hiện sự sáng tạo
- No rules or limitations: Không có quy tắc hoặc giới hạn
- Towering castle: Lâu đài cao chót vót
- Thinking outside the box: Tư duy sáng tạo
Translate
Khi tôi còn là một đứa trẻ, một trong những điều tôi rất thích là xây dựng với những viên gạch LEGO. Tôi nhớ đã dành hàng giờ đồng hồ không đếm xuể để xây dựng những cấu trúc khác nhau, các phương tiện và thậm chí là những thế giới tưởng tượng bằng những khối gạch màu sắc đa dạng ấy. Tôi thường làm điều này vào các ngày cuối tuần và trong những kỳ nghỉ của trường, thường xuyên tụ tập cùng bạn bè có cùng sở thích.
Tôi từng lạc hẳn vào những tạo vật nhỏ bé từ LEGO của riêng mình, và đó là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo và tưởng tượng của mình. Phần tốt nhất là không có quy tắc hoặc giới hạn nào; tôi có thể xây dựng bất cứ thứ gì mình muốn. Cho dù đó là một tòa lâu đài cao chọc trời, một thành phố ồn ào hay một con tàu vũ trụ, những khả năng là vô tận.
Mặc dù tôi không xây dựng với LEGO thường xuyên như trước, tôi đôi khi vẫn thỏa mãn niềm đam mê thời thơ ấu này khi tôi có chút thời gian rảnh rỗi. Đó là một hoạt động đầy kỷ niệm vẫn mang lại cho tôi niềm vui và sự thư giãn. Nhìn lại, tôi nhận ra rằng chơi với LEGO đã dạy cho tôi giá trị của kiên nhẫn, giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo – những kỹ năng có ích trong suốt cuộc đời tôi.
Sample 2
Talk about a person from your childhood whom you particularly admired.
You should explain:
- Your relationship to him or her
- What he or she did
- What you admired about this person
During my childhood, there was a person whom I deeply admired, and that was my grandfather. He was not just a grandfather to me; he was my mentor, guide, and role model. My grandfather was a hardworking and resilient man who had a successful career as a farmer. He owned a small piece of land where he grew various crops and took care of animals. Despite facing many challenges, he always managed to make the best of every situation.
What I admired most about my grandfather was his unwavering dedication and positive outlook on life. He taught me the importance of perseverance and never giving up, no matter how tough things might seem. He had a saying that has stayed with me: “Where there’s a will, there’s a way.” This phrase became a mantra for me, encouraging me to face challenges head-on and strive for success.
My relationship with my grandfather was very special. He would often share stories about his own experiences and life lessons, and I cherished our conversations. His wisdom and guidance have played a significant role in shaping my values and beliefs. Even though he’s no longer with us, his influence continues to inspire me to work hard and remain positive in the face of adversity.
Useful phrases/collocations:
- Deeply admired: Sâu sắc ngưỡng mộ
- Mentor, guide, and role model: Người hướng dẫn, định hướng và mẫu người
- Hardworking and resilient: Chăm chỉ và kiên định
- Make the best of: Tận dụng tốt nhất
- Unwavering dedication: Sự cống hiến kiên định
- Positive outlook on life: Quan điểm tích cực về cuộc sống
- Never giving up: Không bao giờ từ bỏ
- Where there’s a will, there’s a way: Ước có là có
- Face challenges head-on: Đối mặt với thách thức một cách trực diện
- Strive for success: Phấn đấu vì thành công
Translate
Trong thời thơ ấu của tôi, có một người mà tôi sâu sắc ngưỡng mộ, và đó là ông nội của tôi. Ông không chỉ là một ông nội đối với tôi; ông là người hướng dẫn, người chỉ đường và hình mẫu mà tôi theo. Ông nội của tôi là một người đàn ông chăm chỉ và kiên cường, đã có một sự nghiệp thành công làm nông dân. Ông sở hữu một miếng đất nhỏ nơi ông trồng nhiều loại cây trồng và chăm sóc động vật. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, ông luôn tận dụng tốt nhất mọi tình huống.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất về ông nội là sự tận tâm không bao giờ dao động và tư duy tích cực về cuộc sống. Ông dạy cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và không bao giờ từ bỏ, dù cho tình huống có khó khăn đến đâu. Ông có một câu nói đã ở lại với tôi: “Ở nơi nào có ý chí, ắt sẽ có cách.” Câu này đã trở thành một nguyên tắc cho tôi, thúc đẩy tôi đối mặt với thách thức trực diện và phấn đấu hướng đến thành công.
Mối quan hệ của tôi với ông nội là rất đặc biệt. Ông thường kể những câu chuyện về những trải nghiệm của mình và những bài học cuộc sống, và tôi trân trọng những cuộc trò chuyện đó. Sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của ông đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và niềm tin của tôi. Ngay cả khi ông không còn ở bên chúng tôi nữa, ảnh hưởng của ông tiếp tục thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ và duy trì tư duy tích cực trong cuộc sống đối mặt với khó khăn.
Xem thêm các Topic IELTS Speaking Part 2 khác TẠI ĐÂY
Tổng kết
Thời thơ ấu là khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc đời, nơi chúng ta xây dựng những ký ức và hình thành bản thân. Bằng cách học từ vựng và áp dụng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Childhood” mà Hà English cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin và thành công khi thể hiện khả năng miêu tả và chia sẻ về những kỷ niệm đáng nhớ từ thời thơ ấu trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm Anh ngữ uy tín và chất lượng, Hà English là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, trung tâm đã đạt được uy tín cao trong việc đào tạo học viên về ngoại ngữ.
Hà English tự hào là một môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, với đội ngũ giáo viên có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Những giảng viên tại trung tâm không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn có khả năng tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập của học viên.
Dạy từ tâm – nâng tầm tri thức